Nội dung lý thuyết
Nghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Luyện tập với bạn học. Thay thế bất cứ từ nào để tạo đoan hội thoại cho riêng bạn.
1. Stig: This is my parrot / lizard / frog. His name is Otto.
Nadine: Wow! He's amazing! He's really beautiful.
2. Nadine: He's very colorful / beautiful / small.
Stig: Yes, he is.
3. Nadine: Is he noisy / quiet / friendly?
Stig: Yes, he is. He is very noisy / quiet / friendly.
4. Nadine: And he's really big / scary / noisy! Argh!
Hướng dẫn:
1. Stig: This is my parrot / lizard / frog. His name is Otto. (Đây là con vẹt / thằn lằn / con ếch của tớ. Tên nó là Otto.)
Nadine: Wow! He's amazing! He's really beautiful. (Wow! Trông nó thật tuyệt! Nó rất đẹp!)
2. Nadine: He's very colorful / beautiful / small. (Nó rất nhiều màu sắc / đẹp / nhỏ nhắn.)
Stig: Yes, he is. (Ừa, đúng rồi!)
3. Nadine: Is he noisy / quiet / friendly? (Nó có ồn ào / yên lặng / thân thiện không?)
Stig: Yes, he is. He is very noisy / quiet / friendly. (Có. Nó rất ồn ào / yên lặng / thân thiện.)
4. Nadine: And he's really big / scary / noisy! Argh! (Và nó cũng rất là to / đáng sợ / ồn ào! Ôi trời!)
DESCRIBING ANIMALS - ADJECTIVES AND COMPARATIVES (P. 165)
(Miêu tả những con vật - Tính từ và dạng so sánh hơn)
Lizards are amazing.
(Thằn lằn trông rất đáng kinh ngạc.)
They are quiet.
(Chúng tĩnh lặng.)
They are quieter than birds.
(Chúng yên lặng hơn loài chim.)
They are small.
(Chúng nhỏ bé.)
They are smaller than dogs.
(Chúng nhỏ hơn loài chó.)
Jaguars are big.
(Báo đốm rất to.)
They are bigger than lizards.
(Chúng to hơn những con thằn lằn.)
Parrots are noisy.
(Vẹt rất ồn ào.)
They are noisier than monkeys.
(Chúng ồn ào hơn những con khỉ.)
Tigers are beautiful.
(Hổ rất đẹp đẽ.)
They are more beautiful than parrots.
(Chúng đẹp hơn cả những con vẹt.)
Nghe. Khoanh vào những từ bạn nghe được.
1. Frogs are (noisy / quiet). | Ếch ồn ào / lặng lẽ. |
2. Jaguars are (big / small). | Báo đốm to / nhỏ. |
3. Parrots are (ugly / beautiful). | Vẹt xấu xí / đẹp đẽ. |
4. Monkeys are (shy / friendly). | Khỉ ngượng ngùng / thân thiện. |
5. Lizards are (scary / beautiful). | Thằn lằn đáng sợ / đẹp đẽ. |
Hướng dẫn:
1. Frogs are noisy. | Ếch ồn ào. |
2. Jaguars are big. | Báo đốm to. |
3. Parrots are beautiful. | Vẹt đẹp đẽ. |
4. Monkeys are friendly. | Khỉ thân thiện. |
5. Lizards are scary. | Thằn lằn đáng sợ. |
Viết những câu hỏi về các loài vật ở phần C. Sau đó hỏi và trả lời với bạn cùng học.
1. monkeys / quieter / parrots => Are monkeys quieter than parrots?
2. frogs/shier / jaguars => ______________________________?
3. jaguars / friendlier / parrots => ______________________________?
4. parrots / quieter / jaguars => ______________________________?
5. lizards / more beautiful / monkeys => ______________________________?
Hướng dẫn:
1. monkeys / quieter / parrots => Are monkeys quieter than parrots?
2. frogs / shier / jaguars => Are frogs shier than jaguars?
3. jaguars / friendlier / parrots => Are jaguars friendlier than parrots?
4. parrots / quieter / jaguars => Are parrots quieter than jaguars?
5. lizards / more beautiful / monkeys => Are lizards more beautiful than monkeys?
Chơi trò đóng vai. Làm việc theo nhóm. Sử dụng những bức tranh ở bài này để luyện tập.
Hướng dẫn:
Student A: Tigers are big. (Hổ to lớn.)
Student B: Tigers are big, and frogs are ugly. (Hổ to lớn, và ếch xấu xí.)
Student C: Tigers are big. Frogs are ugly, and monkeys are noisy. (Hổ to lớn. Ếch xấu xí, và khỉ rất ồn ào.)