Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
What’s … like? Ai đó như thế nào? | → He/She’s + (adjectives) … . (Anh ấy/Cô ấy + tính từ mô tả) |
Which one is …? Ai trong số họ là …? | → He/She’s … (Anh ấy/Cô ấy … ) |
Which ones are ...? Họ là ai trong số...? |
a. Complex Sentence
- A complex sentence là một câu phức, bao gồm một mệnh đề chính (main clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).
- Các mệnh đề phụ thuộc thường được kết nối với mệnh đề chính bằng các từ nối như because, although, that, who, which, where, v.v.
b. Relative Clause with "Who"
- A relative clause (mệnh đề quan hệ) dùng để bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề này được kết nối với mệnh đề chính bằng các relative pronouns như who, whom, whose, which, that.
- Who là đại từ quan hệ được sử dụng để chỉ người và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Nó thay thế cho danh từ chỉ người trong mệnh đề chính.
- Vị trí: ứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
- Chú ý: Nếu cần chỉ người nhưng làm tân ngữ, sử dụng whom thay cho "who". (Ví dụ: The person whom you met yesterday is my friend.)
Bảng bên dưới đây tổng hợp các từ vựng xuất hiện trong bài học Language Focus. Các từ vựng sau cần lưu ý về cách phát âm, trọng âm. Các bạn đọc và ghi chú nhé.
Word/Phrase | Vietnamese meaning |
Outgoing /ˌaʊtˈɡoʊɪŋ/ | Hòa đồng, thân thiện |
Stylish /ˈstaɪlɪʃ/ | Phong cách, thời thượng |
May I take … ? = Can I help you with …? = Let me help you with … . | Tôi có thể giúp bạn với … không? |
Hang on /hæŋ ɒn/ | Đợi một chút |
Patient /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
Chatty /ˈtʃæti/ | Nói nhiều |
Dependable /dɪˈpɛndəbl/ | Đáng tin cậy |
Shy /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Funny /ˈfʌni/ | Hài hước |
Get upset /ɡɛt ʌpˈsɛt/ | Trở nên khó chịu |
Wait in the line /weɪt ɪn ðə laɪn/ | Xếp hàng |
Sit in the front row /sɪt ɪn ðə frʌnt roʊ/ | Ngồi ở hàng ghế đầu |