Nội dung lý thuyết
Nhìn vào những ví dụ của động từ be trong đoạn văn trên trang 6. Có bao nhiêu ví dụ bạn có thể tìm được? So sánh với bạn cùng học.
Hướng dẫn:
Affirmative (Khẳng định) | Negative (Phủ định) |
➤ I’m the one with the blue hair. (Mình là người đội mái tóc màu xanh.) ➤ My name’s Lucy. (Tên mình là Lucy.) ➤ These are some of my favourite funny family photos. (Đây là một số bức ảnh yêu thích về gia đình vui nhộn của mình.) ➤ This is me with my sister Hannah. (Đây là mình với chị gái Hannah của mình.) ➤ My older sister is twenty-two and her husband is Italian. (Chị gái mình hai mươi hai tuổi và chồng là người Ý.) ➤ This is her cute baby son. (Đây là đứa con trai dễ thương của chị ấy.) ➤ This is my dad Michael and my brother Luke. (Đây là bố mình Michael và em trai mình Luke.) ➤ They’re Star Wars fans. (Họ là những người hâm mộ phim Chiến tranh giữa các vì sao.) ➤ His new grandson is a bit smelly sometimes. (Cháu trai mới của ông mình đôi khi hơi nặng mùi.) ➤ She’s a real star! (Mẹ mình là một ngôi sao thực sự!) | ➤ Tony isn’t very happy. (Ông Tony không vui cho lắm.) ➤ They aren’t crazy. (Họ không bị khùng đâu.)
|
Viết những câu đúng dùng dạng khẳng định và phủ định của be.
1. I _______ from Nha Trang.
2 We _______ in Việt Nam.
3. It _______ Monday morning.
4. Lucy’s photos _______ funny.
5. These sentences _______ difficult.
6. I _______ good at photography.
Hướng dẫn:
1. I am / am not from Nha Trang. (Mình đến từ / không đến từ Nha Trang.)
2 We are / aren't in Việt Nam. (Chúng mình ở / không ở Việt Nam.)
3. It is / isn't Monday morning. (Nay là / không là sáng thứ Hai.)
4. Lucy’s photos are / aren't funny. (Những bức hình của Lucy rất là / không hề hài hước.)
5. These sentences are / aren't difficult. (Những câu này khó / không khó.)
6. I am / am not good at photography. (Mình có / không giỏi chụp hình.)
Hoàn thiện những câu hỏi và câu trả lời sau.
Are you a Star Wars fan? (Bạn có phải một người hâm mộ phim Chiến tranh giữa các vì sao không?)
Yes, I am. (Có.) No, I’m not. (Không)
Tạo những câu hỏi mới. Thay những từ màu xanh ở bài 3. Hỏi bạn cùng học.
Hướng dẫn:
➤ Is red / white / black / yellow / brown your favourite colour? (Màu đỏ / trắng / đen / vàng / nâu có phải là màu yêu thích của bạn không?)
Yes, it is. (Có.) No, it isn't. (Không)
➤ Are your friends interested in soccer / badminton / basketball / jumping rope / running? (Bạn bè của bạn có thích bóng đá / cầu lông / bóng rổ / nhảy dây / chạy không?)
Yes, they are. (Có.) No, they aren't. (Không)
➤ Is your dad a doctor / businessman / technician / engineer / worker? (Bố của bạn có phải là bác sĩ / doanh nhân / kỹ thuật viên / kỹ sư / công nhân không?)
Yes, he is. (Có.) No, he isn't. (Không)
Hoàn thiện bảng sau với các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.
Hướng dẫn:
Subject pronouns (Đại từ nhân xưng) | Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) | Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) |
I you he she we they | my your his her our their | mine yours his hers ours theirs |
➜ I read my books. (Mình đọc những cuốn sách của mình.)
➜ Those books on the table are mine. (Những cuốn sách trên bàn là của mình.)
Hoàn thành đoạn hội thoại với đúng đại từ làm chủ ngữ, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.
Điền vào chỗ trống với mạo từ a, an, the hoặc không mạo từ.
Hướng dẫn:
1. The principal of my school is very friendly. (Hiệu trưởng của trường mình rất thân thiện.)
2. We are going to have an English test tomorrow. (Chúng ta sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.)
3. Are you interested in physics or English? (Bạn thích môn vật lý hay tiếng Anh?)
4. Danny wanted a bicycle for his last birthday. (Danny đã muốn có một chiếc xe đạp cho sinh nhật trước của mình.)
5. It takes Olivia an hour to get to work every day. (Olivia mất một giờ để đi làm mỗi ngày.)
6. What’s the highest mountain in your country? (Ngọn núi cao nhất ở đất nước của bạn là gì?)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về lớp học của bạn (dùng a, an, the hoặc không mạo từ).
A: What's that on the wall? (Có cái gì ở trên tường?)
B: It's a clock. (Có một cái đồng hồ.)