GETTING STARTED

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 7: TELEVISION

GETTING STARTED

What's on today?

Có gì cho ngày hôm nay?

1. Listen and read.

Nghe và đọc bài.

 

Phong: What are you watching, Hung? (Bạn đang xem gì vậy, Hùng?)

Hung: The Voice Kids. (Chương trình Giọng hát nhí.)

Phong: That music talent show is very interesting. (Chương trình tài năng âm nhạc đó rất thú vị.)

Hung: It is. What programme do you often watch, Phong? (Là chương trình đó đấy. Bạn thường xem chương trình gì vậy, Phong?)

Phong: Films. I like animated films like The Lion King. (Phim. Mình thích những bộ phim hoạt họa như Vua Sư Tử.)

Hung: I love them, too. They're wonderful. (Mình cũng thích những bộ phim hoạt hình. Chúng thật tuyệt vời.)

Phong: I often watch them with my little brother, but he prefers cartoons. (Mình thường xem phim với em trai, nhưng em ấy thích phim hoạt hình hơn.)

Hung: Tom and Jerry? (Tom và Jerry có phải không?)

Phong: Ha... ha... Yes, he loves Jerry the mouse. (Ha...ha...Đúng rồi, em ấy thích chuột Jerry.)

Hung: Jerry's a clever character. Do you know any English programmes for children? (Jerry là một nhân vật thông minh. Bạn có biết chương trình tiếng Anh nào cho trẻ em không?)

Phong: Yes. I watch English in a Minute on VTV7. This channel has many educational programmes. (Có. Mình xem chương trình Tiếng Anh Một phút trên kênh VTV7. Kênh này có nhiều chương trình giáo dục.)

Hung: Great. l'll watch it, too. (Thật tuyệt. Mình cũng sẽ xem nó.)

2. Choose the correct answer A, B, or C.

Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.

1. Phong and Hung are talking about _______.

A. The Voice Kids programme

B. English in a Minute programme

C. different TV programmes

2. Phong likes _______.

A. animated films

B. cartoons

C. talent shows

3. When you're viewing a TV programme, you say: "I'm _______ TV."

A. watching TV

B. seeing

C. looking

4. When a programme teaches you something, it's _______.

A. educational

B. funny

C. clever

Hướng dẫn:

1. Phong and Hung are talking about _______. (Phong và Hùng đang nói về các chương trình truyền hình khác nhau.)

A. The Voice Kids programme

B. English in a Minute programme

C. different TV programmes

2. Phong likes _______. (Phong thích phim hoạt hình.)

A. animated films

B. cartoons

C. talent shows

3. When you're viewing a TV programme, you say: "I'm _______ TV." (Khi bạn đang xem một chương trình ti vi, bạn nói: "Tôi đang xem ti vi.")

A. watching TV

B. seeing

C. looking

4. When a programme teaches you something, it's _______. (Khi một chương trình dạy bạn điều gì đó, nó mang tính giáo dục.)

A. educational

B. funny

C. clever

3. Read the conversation again and match 1-5 with a-e.

Đọc lại đoạn hội thoại và nối 1 - 5 với a - e.

@1783834@

Hướng dẫn:                 1 - c                 2 - a                 3 - e                 4 - b                 5 - d

1. The Voice Kids - c. music talent show (Giọng hát nhí - chương trình tài năng âm nhạc)

2. The Lion King - a. animated film (Vua Sư tử - phim hoạt họa)

3. Tom and Jerry - e. cartoon (Tom và Jerry - phim hoạt hình)

4. VTV7 - b. channel (VTV7 - kên truyền hình)

5. English in a Minute - d. educational programme (Tiếng Anh Một phút - chương trình giáo dục)

4. Find and write the adjectives in the conversation which describe the programmes and characters below.

Tìm và viết các tính từ trong đoạn hội thoại mô tả các chương trình và đặc tính tương ứng.

1. The Voice Kids

2. animated films 

3. Jerry the mouse 

4. programmes on VTV7

_______

_______

_______

_______

Hướng dẫn:

1. The Voice Kids (Giọng hát nhí)

2. animated films (phim hoạt họa) 

3. Jerry the mouse (Chuột Jerry)

4. programmes on VTV7 (chương trình trên VTV7)

interesting (thú vị)    

wonderful (tuyệt vời)

clever (thông minh)

educational (mang tính giáo dục)

5. Work in groups. Interview your partners about their favourite TV programmes and report to the class.

Làm việc nhóm. Phỏng vấn các thành viên trong nhóm của bạn về các chương trình ti vi yêu thích của các bạn ấy và trình bày trước lớp.

Example:

In our group, Mai likes sports programmes on TV. Binh likes... (Trong nhóm của chúng mình, Mai thích xem chương trình thể thao trên ti vi. Bình thích...)

Hướng dẫn:

There are lots of TV programmes such as: (Có rất nhiều chương trình TV, như:)

animated shows

(chương trình hoạt họa)

cooking shows

(chương trình nấu ăn)

TV news 

(thời sự)

comedy series

(phim hài)

comedy - drama series

(phim hài - chính kịch)

game shows

(trò chơi truyền hình)

dating game shows

(chương trình hẹn hò)

music video programs

(chương trình video âm nhạc)

​reality show

(chương trình thực tế)