Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácVăn bản thông tin
4 phần:
- Ghe xuồng rất đa dạng, phong phú.
- Có thể chia ghe xuồng thành nhiều loại căn cứ theo:
a. Các loại xuồng
- Có các loại xuồng phổ biến như xuồng ba lá, xuồng năm lá, xuồng tam bản, xuồng vỏ gòn, xuồng độc mộc, xuồng máy...
Xuồng ba lá:
Có chiều dài trung bình 4m, rộng 1m, sức chở từ 4-6 người.
Xuồng làm bằng ba tấm ván gỗ dài ghép lại, các đường nối được trét bằng nhựa chai, mũi và lái đều nhọn.
Dùng sào nạng và bơi chèo để đi lại.
Riêng Cần Thơ có xuồng 5 lá.
Xuồng vở gòn (giống vỏ trái gòn):
Kích thước nhỏ, kết cấu đơn giản (giàn đà, cong và ván be), kiểu dáng gọn nhẹ, chủ yếu để đi lại, chuyên chở, trao đổi, buôn bán.
Xuồng độc mộc (ghe lườn):
Do người Khơme làm bằng cách chẻ dọc thân cây thốt nốt, khoét rỗng ruột hoặc mua xuồng độc mộc thân gỗ sao, sến ở Campu chia và Lào.
Xuồng máy:
Xuồng gắn máy nổ và chân vịt như xuồng máy đuôi tôm.
Là loại phương tiện rất “cơ động”, phổ biến ở vùng sông nước này, nhất là trong giới thương hồ.
=> Các loại xuồng rất đa dạng về kết cấu và mục đích sử dụng.
b. Các loại ghe
- Ghe thường là những chiếc có kích thước lớn, sức chở nặng, đi được đường dài.
- Các loại ghe:
Ghe bầu:
Là loại ghe lớn nhất, mũi và lái nhọn, bụng phình to, có tải trọng tương đối lớn, chạy buồm (từ 1 đến 3 buồm), lướt sóng tốt và đi nhanh, có nhiều chèo để đi sông và đi biển dài ngày.thường dùng đi đường biển.
Ghe bầu lớn thường gọi là ghe trường đà.
Ghe lồng (hay ghe bản lồng):
Loại ghe lớn, đầu mũi dài, có mui che mưa nắng, lòng ghe được ngăn thành từng khoang nhỏ để chứa các loại hàng hóa khác nhau.
Loại ghe này dùng vận chuyển hàng hóa đi dọc bờ biển.
Ghe chài:
To và chở được nhiều nhất, có mui rất kiên cố, gồm nhiều mảnh gỗ ghép lại, có hai tầng.
Ghe được chia làm hai phần, phần đầu chứa hàng hóa, phần sau là chỗ nghỉ cho người đi ghe. Một mui rời phía sau phòng lái dùng làm nơi tắm rửa, nấu cơm.
Ghe chài thường có cả chục người chèo với kiểu chèo "neo" ngược chứ không như kiểu chèo ghe bình thường.
Ghe chài dùng cho người đi buôn bán xa, dài ngày và sống trên sông nước. Thường dùng chở lúa gạo, than củi,...
Ghe cào tôm:
Đầu mũi lài và khá phẳng, có bánh lái gặp bên hông, dáng nhỏ.
Loại ghe này thường dùng cào tôm vào ban đêm.
Ghe ngo:
Loại ghe nhiều màu sắc của dân tộc Khơme, thường dùng trong bơi đua trong các lễ hội.
Ghe làm bằng cây sao, dài 10m trở lên.
Ghe không mui, ở đầu mũi chạm hình rồng, rắn, phụng, lân hoặc voi, sư tử, ó biển. Mỗi chiếc có thể chở từ 20 đến 40 tay chèo, xếp thành hàng đôi, một người cầm lái và một người cầm mũi.
Ghe hầu:
Dành cho cai tổng, tri phủ, tri huyện.
Ban đêm ghe thắp sáng không phải vì mục đích soi đường, mà để báo hiệu cho biết là ghe của quan.
- Ngoài ra, mỗi địa phương có những loại ghe khác nhau phù hợp với điều kiện sông nước và mục đích sử dụng của người dân.
Ghe câu Phú Quốc (Kiên Giang) có buồm, có 5 cặp chèo, dùng để đánh bắt thuỷ sản.
Ghe cửa Bà Rịa để chuyên chở thuỷ sản.
Ghe lưới rùng Phước Hải (Long Đất, Bà Rịa- Vũng Tàu) dùng đánh bắt thuỷ sản.
Ghe Cửa Đại dùng đánh bắt trên biển, chuyên chở hàng hóa đi biển hoặc trên các con sông lớn.
- Ghe xuồng là một loại phương tiện giao thông gắn bó mật thiết với cuộc sống người dân Nam Bộ.
- Ghe xuồng cũng mang những giá trị ăn hóa độc đáo của người dân Nam Bộ mà không một phương tiện hiện đại nào có thể thay thế được.
=> Ghe xuồng có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với cuộc sống người Nam Bộ.
1. Nội dung
Văn bản cung cấp những thông tin về các loại xuồng, ghe ở vùng Nam Bộ. Qua đó, người đọc thấy được sự phong phú, đa dạng của loại phương tiện có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, kinh tế của người dân nơi đây.
2. Nghệ thuật
- Ngôn ngữ trong sáng, dễ hiểu.
- Thông tin cụ thể, rõ ràng, cô đọng, logic.