COMMUNICATION

Nội dung lý thuyết

Unit 10: OUR GREENER WORLD

COMMUNICATION

Everyday English

Giving warnings

Đưa ra cảnh báo

1. Listen and read the dialogue between Mi and Mike. Pay attention to the highlighted sentences.

Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Mi và Mike. Chú ý đến những câu được đánh dấu.

 

Mi: You are giving the goldfish too much food. Don't do that. (Bạn đang cho các vàng ăn quá nhiều đó. Đừng làm vậy.)

Mike: Why? (Tại sao?)

Mi: If you give them too much food, they will die. (Nếu bạn cho chúng ăn quá nhiều, chúng sẽ chết.)

Mike: I see. Thank you. (Mình hiểu rồi. Cảm ơn bạn.)

2. Work in pairs. Student A is watering flowers in the garden. Student B is giving some warnings. Act out the dialogue. Remember to use the highlighted language in 1.

Làm việc theo cặp. Học sinh A đang tưới hoa trong vườn. Học sinh B đưa ra một vài cảnh báo. Diễn lại tình huống đó. Nhớ sử dụng cách nói ở những câu được đánh dấu trong phần 1.

Hướng dẫn:

B: You are watering flowers too much water. Don't do that. (Bạn đang tưới cho hoa quá nhiều nước. Đừng làm vậy.)

A: Why? (Tại sao)

B: If you water them too much water, they will die. (Nếu bạn tưới quá nhiều nước, chúng sẽ chết.)

A: I see. Thank you. (Mình hiểu rồi. Cảm ơn bạn.)

A survey on ways to go green

Một cuộc khảo sát để tìm cách trở nên thân thiện với môi trường

3. The 3Rs Club in your school is doing a survey. Answer the following questions by choosing A, B, or C.

Câu lạc bộ 3Rs trong trường của bạn đang thực hiện một cuộc khảo sát. Trả lời các câu sau bằng cách chọn A, B hoặc C.

1. If you find a beautiful old glass, you will ______. (Nếu bạn thấy một chiếc ly cũ đẹp, bạn sẽ...)

A. throw it away (vứt nó đi)

B. decorate it (trang trí lại nó)

C. use it to keep pencils in (sử dụng nó để đựng bút chì)

2. If you have a sheet of paper, how often will you write on both sides? (Nếu bạn có một tờ giấy, bạn có thường viết lên cả hai mặt của nó không?)

A. Sometimes. (Thi thoảng.)

B. Never. (Không bao giờ.)

C. Always. (Thường xuyên.)

3. If you bring your lunch to school, you will ______. (Nếu bạn mang bữa trưa đến trường, bạn sẽ...)

A. wrap the food in paper (bọc đồ ăn bằng giấy)

B. put the food in a reusable box (cho đồ ăn vào hộp có thể tái sử dụng)

C. wrap the food in a plastic bag (bọc đồ ăn trong túi nhựa)

4. If you have old clothes, how often will you give them to those in need? (Nếu bạn có quần áo cũ, bạn có thường đưa chúng cho những người đang cần chúng không?)

A. Sometimes. (Thi thoảng.)

B. Never. (Không bao giờ.)

C. Always. (Thường xuyên.)

5. If it's hot in your room, you will _______. (Nếu trong phòng của bạn nóng, bạn sẽ...)

A. open the fridge and stand in front of it (mở tủ lạnh và đứng trước nó)

B. go outside and enjoy the breeze (đi ra ngoài và hóng gió)

C. turn on both the fan and the air conditioner (bật cả quạt và điều hòa) 

6. If your school is one kilometre from your home, you will _______. (Nếu trường học cách nhà bạn 1 km, bạn sẽ...)

A. walk (đi bộ)

B. ask your parent to drive you (nhờ bố mẹ trở đi)

C. cycle (đi xe đạp)

Check your answers with the key on page 57, count the points and see how green you are. 

Kiểm tra câu trả lời với đáp án ở trang 57, đếm số điểm và xem bạn bảo vệ môi trường đến mức nào.

Answers: (Đáp án và số điểm cho từng câu trả lời trong cuộc khảo sát của câu lạc bộ 3R)

Q1:A (0) B (2) C (2)

Q2: A (1) B (0) C (2)

Q3: A (0) B (2) C (0)

Q4: A (1) B (0) C (2)

Q5: A (0) B (2) C (0)

Q6: A (2) B (0) C (2)

9-12 points: You're green! 

(9 - 12 điểm: Bạn rất thân thiện với môi trường!)

5-8 points: Try to be greener!

(5 -8 điểm: Hãy cố gắng sống thân thiện với môi trường hơn nhé!)

1-4 points: You aren't green at all!

(1 - 4 điểm: Bạn không thân thiện với môi trường chút nào cả!)

4. Interview a classmate, using the questions in 3. Compare your answers. How many different answers do you have?

Phỏng vấn một bạn cùng lớp, sử dụng những câu hỏi trong phần 3. So sánh với câu trả lời của bạn. Các bạn có bao nhiêu câu trả lời khác nhau?

Example:

A: What's your answer to Question 1? (Câu trả lời của bạn cho câu hỏi số 1 là gì vậy?)

B: It's A. What's your answer? (Đó là đáp án A. Còn câu trả lời của bạn là gì?)