Nội dung lý thuyết
Mục đích: Làm nội dung web nổi bật, dễ đọc, có trải nghiệm tốt.
Các thuộc tính định kiểu phông chữ:
font-family: Tên phông chữ (VD: Arial, Georgia…)
font-size: Cỡ chữ (VD: 16px, 150%, 2em…)
font-style: Kiểu in nghiêng (normal, italic, oblique)
font-weight: Độ đậm nhạt (normal, bold, 100–900)
Ví dụ 1: Dùng thẻ <span> và thuộc tính style để định kiểu cho từ Vô địch.
<li>Giải kéo co cấp trường. Thành tích: <span style="font-family: Georgia; font-size: 1.5em; font-style: oblique; font-weight: bolder;">Vô địch</span></li>

Bảng 1. Một số thuộc tính và giá trị dùng để định kiểu phông chữ
| Thuộc tính | Mô tả | Giá trị |
|---|---|---|
font-family | Tên phông chữ | Arial, Times New Roman, Georgia, Impact,… |
font-size | Cỡ chữ | 1. Theo từ khóa: medium, large, x-large,… 2. Theo tỉ lệ phần trăm: 150%,… 3. Theo đơn vị: pixel, point, em,… (VD: 16px, 2em) |
font-style | Kiểu in nghiêng | normal, italic hoặc oblique |
font-weight | Độ đậm nhạt | 1. Theo từ khóa: normal, lighter, bold, bolder 2. Theo số cụ thể: 100, 200,… 800, 900 |
Thuộc tính định kiểu màu chữ:
Sử dụng color để đổi màu văn bản
Có thể dùng: tên màu (red), mã màu (#ff0000), hàm màu (rgba(...))
Ví dụ 2: Dùng style="color: #87e3cd;" để đổi màu tiêu đề.
<h1 style="color: #87e3cd;">Các hoạt động đã tham gia</h1>

Căn chỉnh văn bản theo chiều ngang: Dùng text-align (left, center, right, justify)
Căn chỉnh văn bản theo chiều dọc: Dùng vertical-align (top, middle, sub, super,…)
Các hiệu ứng văn bản khác:
text-decoration: Gạch ngang, gạch chân (underline, line-through,…)
text-transform: In hoa, thường, viết hoa đầu từ (uppercase, lowercase, capitalize)
text-shadow: Tạo bóng cho chữ (VD: 2px 2px 4px grey)
letter-spacing: Khoảng cách giữa các ký tự
word-spacing: Khoảng cách giữa các từ
Ví dụ 3: Dùng thêm text-align: center để căn giữa nội dung đã đổi màu.
<h1 style="color: #87e3cd; text-align: center;">Các hoạt động đã tham gia</h1>

Thuộc tính chính:
background-color: Thiết lập màu nền cho phần tử HTML (theo tên màu, mã màu #, rgb,…)
background-image: Lấy ảnh làm nền (dùng url('tên_ảnh.png'))
opacity: Độ trong suốt của nền (từ 0 đến 1, nhỏ hơn thì trong suốt hơn)
background-repeat: Thiết lập việc lặp lại ảnh nền (repeat, repeat-x, repeat-y, no-repeat)
Ví dụ 4: Tạo nền xanh nhạt cho phần nội dung mục Các hoạt động đã tham gia bằng:
<div style="background: #b1f1bf; height: 100px">...</div>

Bảng 3: Một số thuộc tính định kiểu nền
| Thuộc tính | Mô tả | Giá trị ví dụ |
|---|---|---|
background-color | Màu nền của văn bản | Tên màu, mã màu #, hàm màu rgb, rgba |
background-image | Ảnh nền | url('hinh.png') |
opacity | Độ trong suốt | Số từ 0 (trong suốt hoàn toàn) đến 1 (đục hoàn toàn) |
background-repeat | Lặp lại ảnh nền | repeat, repeat-x, repeat-y, no-repeat |
Đường viền (border):
Dùng thuộc tính border và các thuộc tính chi tiết:
border-width: Độ dày
border-style: Kiểu viền (solid, dashed,…)
border-color: Màu viền
border-radius: Bo góc viền
Lề (margin):
Khoảng cách từ viền ngoài đến phần tử khác
Các thuộc tính: margin-top, margin-right, margin-bottom, margin-left
Vùng đệm (padding):
Khoảng cách giữa nội dung và viền phần tử
Các thuộc tính: padding-top, padding-right, padding-bottom, padding-left

Ví dụ 5: CSS định kiểu đầy đủ cho phần tử div chứa danh sách hoạt động:
<div style="border: 1px solid #00a2d3; border-radius: 10px;
margin: 20px 50px 50px 250px; padding: 20px;
background: #b1f1bf; height: 100px; width: 500px;">
</div>
Bảng 4: Thuộc tính định kiểu đường viền, lề và vùng đệm
| Thuộc tính | Mô tả | Giá trị ví dụ |
|---|---|---|
border-width | Độ dày đường viền | thin, medium, thick; hoặc 1px, 2px,… |
border-style | Kiểu viền | solid, dotted, dashed, double,… |
border-color | Màu viền | Tên màu, mã màu,… |
border-radius | Bo góc đường viền | Số cụ thể theo đơn vị pixel, em,… |
margin-top (và các hướng khác) | Khoảng cách lề | Số cụ thể theo đơn vị pixel, em,… |
padding-top (và các hướng khác) | Khoảng cách vùng đệm | Số cụ thể theo đơn vị pixel, em,… |