Bài F8. Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Nội dung lý thuyết

1. Những thuộc tính định kiểu cho màu sắc và phông chữ

  • Mục đích: Làm nội dung web nổi bật, dễ đọc, có trải nghiệm tốt.

  • Các thuộc tính định kiểu phông chữ:

    • font-family: Tên phông chữ (VD: Arial, Georgia…)

    • font-size: Cỡ chữ (VD: 16px, 150%, 2em…)

    • font-style: Kiểu in nghiêng (normal, italic, oblique)

    • font-weight: Độ đậm nhạt (normal, bold, 100–900)

Ví dụ 1: Dùng thẻ <span> và thuộc tính style để định kiểu cho từ Vô địch.

<li>Giải kéo co cấp trường. Thành tích: <span style="font-family: Georgia; font-size: 1.5em; font-style: oblique; font-weight: bolder;">Vô địch</span></li>

Một phần nội dung của mục sau khi định kiểu cho phông chữ

Bảng 1. Một số thuộc tính và giá trị dùng để định kiểu phông chữ

Thuộc tínhMô tảGiá trị
font-familyTên phông chữArial, Times New Roman, Georgia, Impact,…
font-sizeCỡ chữ1. Theo từ khóa: medium, large, x-large,…
2. Theo tỉ lệ phần trăm: 150%,…
3. Theo đơn vị: pixel, point, em,… (VD: 16px, 2em)
font-styleKiểu in nghiêngnormal, italic hoặc oblique
font-weightĐộ đậm nhạt1. Theo từ khóa: normal, lighter, bold, bolder
2. Theo số cụ thể: 100, 200,… 800, 900
  • Thuộc tính định kiểu màu chữ:

    • Sử dụng color để đổi màu văn bản

    • Có thể dùng: tên màu (red), mã màu (#ff0000), hàm màu (rgba(...))

Ví dụ 2: Dùng style="color: #87e3cd;" để đổi màu tiêu đề.

<h1 style="color: #87e3cd;">Các hoạt động đã tham gia</h1>

Nội dung để mục sau khi định kiểu cho màu sắc

2. Những thuộc tính định kiểu cho văn bản

  • Căn chỉnh văn bản theo chiều ngang: Dùng text-align (left, center, right, justify)

  • Căn chỉnh văn bản theo chiều dọc: Dùng vertical-align (top, middle, sub, super,…)

  • Các hiệu ứng văn bản khác:

    • text-decoration: Gạch ngang, gạch chân (underline, line-through,…)

    • text-transform: In hoa, thường, viết hoa đầu từ (uppercase, lowercase, capitalize)

    • text-shadow: Tạo bóng cho chữ (VD: 2px 2px 4px grey)

    • letter-spacing: Khoảng cách giữa các ký tự

    • word-spacing: Khoảng cách giữa các từ

Ví dụ 3: Dùng thêm text-align: center để căn giữa nội dung đã đổi màu.

<h1 style="color: #87e3cd; text-align: center;">Các hoạt động đã tham gia</h1>

Nội dung đề mục sau khi định kiểu căn giữa trang web

3. Những thuộc tính định kiểu cho nền

  • Thuộc tính chính:

    • background-color: Thiết lập màu nền cho phần tử HTML (theo tên màu, mã màu #, rgb,…)

    • background-image: Lấy ảnh làm nền (dùng url('tên_ảnh.png'))

    • opacity: Độ trong suốt của nền (từ 0 đến 1, nhỏ hơn thì trong suốt hơn)

    • background-repeat: Thiết lập việc lặp lại ảnh nền (repeat, repeat-x, repeat-y, no-repeat)

Ví dụ 4: Tạo nền xanh nhạt cho phần nội dung mục Các hoạt động đã tham gia bằng:

<div style="background: #b1f1bf; height: 100px">...</div>

Nội dung của mục sau khi định kiểu cho nền

Bảng 3: Một số thuộc tính định kiểu nền

Thuộc tínhMô tảGiá trị ví dụ
background-colorMàu nền của văn bảnTên màu, mã màu #, hàm màu rgb, rgba
background-imageẢnh nềnurl('hinh.png')
opacityĐộ trong suốtSố từ 0 (trong suốt hoàn toàn) đến 1 (đục hoàn toàn)
background-repeatLặp lại ảnh nềnrepeat, repeat-x, repeat-y, no-repeat

4. Những thuộc tính định kiểu cho đường viền, lề và vùng đệm

Đường viền (border):

  • Dùng thuộc tính border và các thuộc tính chi tiết:

    • border-width: Độ dày

    • border-style: Kiểu viền (solid, dashed,…)

    • border-color: Màu viền

    • border-radius: Bo góc viền

Lề (margin):

  • Khoảng cách từ viền ngoài đến phần tử khác

  • Các thuộc tính: margin-top, margin-right, margin-bottom, margin-left

Vùng đệm (padding):

  • Khoảng cách giữa nội dung và viền phần tử

  • Các thuộc tính: padding-top, padding-right, padding-bottom, padding-left

Mô tả đường viền, lề và vùng đệm

Ví dụ 5: CSS định kiểu đầy đủ cho phần tử div chứa danh sách hoạt động:

<div style="border: 1px solid #00a2d3; border-radius: 10px;
            margin: 20px 50px 50px 250px; padding: 20px;
            background: #b1f1bf; height: 100px; width: 500px;">
</div>

Kết quả hiển thị sau khi bổ sung mã lệnh CSS từ 5 ví dụ trên

Bảng 4: Thuộc tính định kiểu đường viền, lề và vùng đệm

Thuộc tínhMô tảGiá trị ví dụ
border-widthĐộ dày đường viềnthin, medium, thick; hoặc 1px, 2px,…
border-styleKiểu viềnsolid, dotted, dashed, double,…
border-colorMàu viềnTên màu, mã màu,…
border-radiusBo góc đường viềnSố cụ thể theo đơn vị pixel, em,…
margin-top (và các hướng khác)Khoảng cách lềSố cụ thể theo đơn vị pixel, em,…
padding-top (và các hướng khác)Khoảng cách vùng đệmSố cụ thể theo đơn vị pixel, em,…