Bài A2. Tin học và xã hội

Nội dung lý thuyết

1. Quá trình phát triển của ngành Tin học

a) Giai đoạn 1940 – 1980: Thời kì bắt đầu của máy tính

  • Trước năm 1940, con người đã biết chế tạo công cụ hỗ trợ tính toán. Năm 1936, Alan Turing đề xuất mô hình máy Turing – cơ sở lý thuyết cho các máy tính hiện đại.

  • Năm 1943–1944: Máy ENIAC (Electronic Numerical Integrator and Calculator) – máy tính điện tử đầu tiên được chế tạo ở Mỹ.

    ENIAC có thiết kế to lớn chiến cả một căn phòng

  • Tiếp theo là các máy tính như:

    • Máy UNIVAC I

    • Máy DEC PDP-8

      Myas tính DEC PDP-8

    • Máy Altair 8800

    • Máy IBM 5150 

      Máy tính Altair

  • Đặc điểm giai đoạn này:

    • Máy tính lớn, đắt tiền, chủ yếu dùng trong quân sự, khoa học.

    • Việc sử dụng máy tính còn hạn chế.

b) Giai đoạn 1980 – 2000: Thời kì phát triển và phổ biến của máy tính

  • Năm 1981: IBM ra mắt máy tính cá nhân đầu tiên (PC).

  • Các hãng công nghệ khác như Apple, Microsoft phát triển hệ điều hành và phần mềm ứng dụng.

  • Máy tính cá nhân dần phổ biến trong gia đình và văn phòng.

  • Internet ra đời và phát triển, khởi nguồn từ ARPANET (Mỹ).

    • Năm 1983: Internet sử dụng giao thức TCP/IP.

  • Năm 1991: Tim Berners-Lee tạo ra WWW và trình duyệt web đầu tiên.

  • Đặc điểm giai đoạn này:

    • Máy tính nhỏ gọn hơn, dễ sử dụng.

    • Internet mở ra môi trường kết nối toàn cầu.

c) Giai đoạn 2000 – đến nay: Thời kì của thiết bị di động, mạng xã hội và trí tuệ nhân tạo

  • Năm 2003: Martin Cooper giới thiệu điện thoại di động thông minh (smartphone).

  • Thiết bị thông minh phát triển mạnh: điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay.

    Một số thiết bị di động

  • Mạng xã hội như Facebook, YouTube, TikTok... trở nên phổ biến.

  • Trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng rộng rãi.

  • Đặc điểm giai đoạn này:

    • Thiết bị di động cá nhân hóa, dễ mang theo, tích hợp nhiều tính năng.

    • Mạng Internet kết nối mọi người mọi lúc, mọi nơi.

    • AI hỗ trợ xử lý ngôn ngữ, hình ảnh, tự động hóa nhiều công việc.

  • Alan Turing – người đặt nền móng ngành Tin học (1936).

  • Internet và điện thoại di động là hai yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển ngành Tin học hiện đại.

2. Dòng góp của Tin học đối với xã hội

Sự phát triển của Tin học và Internet đã tác động mạnh mẽ đến hầu hết các lĩnh vực trong đời sống xã hội, giúp tăng hiệu quả lao động, tiết kiệm thời gian, chi phí và cải thiện chất lượng sống.

a) Giao thông vận tải

  • Tin học được ứng dụng để tạo ra các hệ thống điều khiển thông minh trong lĩnh vực giao thông, như:

    • Hệ thống GPS giúp người lái xe định vị và tìm đường chính xác.

    • Ứng dụng bản đồ số hỗ trợ tra cứu lộ trình nhanh chóng.

    • Xe tự hành (tự lái) sử dụng trí tuệ nhân tạo và cảm biến để hoạt động mà không cần con người điều khiển.

    • Hệ thống điều phối giao thông tự động giúp giảm ùn tắc, quản lý bãi đỗ xe thông minh.

  • (Hình 6: Xe tự hành) – ví dụ tiêu biểu cho việc áp dụng công nghệ hiện đại trong ngành vận tải.

    Xe tự hành

b) Y tế

  • Tin học giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh thông qua:

    • Thiết bị chẩn đoán hình ảnh, siêu âm, nội soi hiện đại kết hợp phần mềm xử lý.

    • Hệ thống lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.

    • Ứng dụng công nghệ trong phẫu thuật robot, hỗ trợ bác sĩ thực hiện chính xác hơn.

    • Hỗ trợ tư vấn khám bệnh từ xa (telemedicine), đặc biệt hữu ích trong mùa dịch bệnh hoặc ở vùng sâu vùng xa.

  • (Hình 7: Bác sĩ chuẩn đoán bệnh từ xa) – minh họa ứng dụng Tin học giúp kết nối bác sĩ và bệnh nhân dù ở cách xa nhau.

    Bác sĩ tư vấn bệnh nhân tư xa

c) Giáo dục

  • Tin học mở ra mô hình học tập linh hoạt và sáng tạo:

    • Học trực tuyến (e-learning) thông qua các nền tảng như Zoom, Google Meet, Microsoft Teams…

    • Các bài giảng điện tử kết hợp hình ảnh, âm thanh, video giúp học sinh dễ tiếp thu hơn.

    • Ứng dụng công nghệ thực tế ảo, thực tế tăng cường trong dạy học trực quan.

    • Hệ thống quản lý học tập (LMS) giúp giáo viên quản lý tiến độ và kết quả học tập.

  • (Hình 8: Ứng dụng công nghệ mô phỏng trong giáo dục) – ví dụ về lớp học hiện đại ứng dụng thực tế ảo.

    Ứng dụng công nghệ mô phỏng trong giáo dục

d) Kinh doanh và thương mại

  • Tin học là nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử:

    • Các website và ứng dụng như Shopee, Lazada, Tiki... cho phép mua bán online 24/7.

    • Doanh nghiệp sử dụng phần mềm quản lý bán hàng, kho hàng, chăm sóc khách hàng.

    • Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả.

    • Thanh toán điện tử, ví điện tử (Momo, ZaloPay...) giúp giao dịch nhanh chóng, tiện lợi.

e) Truyền thông và mạng xã hội

  • Sự bùng nổ của các nền tảng truyền thông số như:

    • Facebook, Instagram, TikTok, YouTube...

  • Tin học giúp người dùng:

    • Chia sẻ thông tin tức thời đến bạn bè, cộng đồng.

    • Quảng bá sản phẩm, thương hiệu cá nhân hoặc doanh nghiệp.

    • Tạo ra các phương tiện truyền thông mới như livestream, podcast...

  • Truyền thông mạng xã hội còn góp phần vào giáo dục, giải trí và hỗ trợ học tập hiệu quả.

g) Nông nghiệp và bảo vệ môi trường

  • Trong nông nghiệp:

    • Tin học hỗ trợ phát triển nông nghiệp thông minh:

      • Hệ thống tưới tiêu tự động.

      • Cảm biến đo độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng giúp kiểm soát điều kiện môi trường.

      • Phần mềm theo dõi quá trình sinh trưởng, dự báo sâu bệnh.

    • Giúp tiết kiệm nước, phân bón, tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.

    • (Hình 9: Ứng dụng Tin học trong nông nghiệp) – mô tả hệ thống tưới và điều khiển qua máy tính bảng.

      Ứng dụng tin học trong nông nghiệp

  • Trong bảo vệ môi trường:

    • Tin học giúp:

      • Thu thập và xử lý dữ liệu môi trường (nhiệt độ, không khí, nước…).

      • Dự báo thiên tai, biến đổi khí hậu.

      • Quản lý tài nguyên rừng, đất, nước một cách hiệu quả.

      • Phát triển các giải pháp công nghệ xanh.