Nội dung lý thuyết
Thuật ngữ “Trí tuệ nhân tạo” (AI - Artificial Intelligence) được giáo sư John McCarthy đưa ra năm 1955, với ý nghĩa là khoa học và kỹ thuật chế tạo máy móc thông minh.
Mục tiêu của AI: Giúp máy tính thực hiện các hành vi thông minh như con người (học, suy luận, nói, nhận biết môi trường...).
Các khả năng cơ bản của AI:
Khả năng học: Rút trích thông tin từ dữ liệu để học và tích lũy tri thức.
Khả năng suy luận: Vận dụng tri thức và logic để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.
Khả năng nhận thức: Nhận và hiểu môi trường thông qua cảm biến, từ đó điều chỉnh hành động phù hợp.
Khả năng hiểu ngôn ngữ: Hiểu, diễn giải và tạo ra văn bản tương tự con người.
Khả năng giải quyết vấn đề: Kết hợp học, nhận thức, suy luận, ngôn ngữ... để đưa ra quyết định tối ưu.
Phân loại AI:
AI hẹp hay AI yếu (ANI - Artificial Narrow Intelligence): Giải quyết nhiệm vụ cụ thể trong từng lĩnh vực (ví dụ: nhận diện khuôn mặt, tìm kiếm ảnh).
AI tổng quát hay AI rộng (AGI - Artificial General Intelligence): Có khả năng tư duy như con người, chuyển đổi giữa các nhiệm vụ khác nhau (ví dụ: GPT-4).
AI đang phát triển nhanh chóng và ứng dụng vào hầu hết các lĩnh vực như: giáo dục, y tế, tài chính, nông nghiệp, giao thông...
Một số ứng dụng tiêu biểu của AI bao gồm: tìm kiếm bằng giọng nói trên trình duyệt, nhận dạng khuôn mặt, điều khiển thiết bị thông minh, hỗ trợ y tế, hỗ trợ học tập, phân tích dữ liệu...
Robot thông minh có tích hợp AI
Các mô hình AI được tích hợp vào robot để thực hiện nhiều nhiệm vụ một cách tự động.
Ứng dụng: Nhận dạng gói hàng, phân loại, sắp xếp, vận chuyển hàng hóa trong kho.

Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên
AI giúp máy tính chuyển đổi giọng nói sang văn bản.
Lợi ích: Giao tiếp giữa người và máy thuận tiện, hỗ trợ ra lệnh, truy vấn, học ngoại ngữ...

Nhận dạng hình ảnh, chữ viết tay và khuôn mặt
AI giúp máy tính phân tích và nhận dạng: chữ viết tay, khuôn mặt, đối tượng trong ảnh...
Ứng dụng: Xác thực tài khoản ngân hàng, chấm điểm bài thi viết tay, phân loại ảnh, giám sát an ninh...
Nhận dạng khuôn mặt nâng cao
Xác thực khuôn mặt mở khóa thiết bị, hỗ trợ điểm danh, bảo mật tài khoản...
Ứng dụng: Nhà thông minh, camera giám sát, ngân hàng số.
Nhận dạng ngôn ngữ tự nhiên và hỗ trợ học tập
AI hiểu và phản hồi văn bản hoặc giọng nói của con người.
Ứng dụng:
Trợ lý ảo (Siri, Google Assistant, ChatGPT...)
Hỗ trợ học sinh học ngoại ngữ, làm bài tập
Giao tiếp bằng lời nói với máy tính
Ứng dụng AI trong y tế
AI được dùng để nhận dạng và phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI, ảnh nội soi...).
Ứng dụng:
Chẩn đoán bệnh từ ảnh
Đọc kết quả xét nghiệm
Hỗ trợ bác sĩ đưa ra phương án điều trị
Ví dụ: AI tại Viện Công nghệ Massachusetts (Mỹ) có thể phát hiện ung thư vú từ ảnh chụp X-quang chính xác hơn bác sĩ.