Nội dung lý thuyết
- Tình hình chính trị:
+ Tháng 9/1939, Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Pháp thi hành chính sách đàn áp, thủ tiêu các quyền tự do dân chủ, bắt giam người yêu nước.
+ Tháng 9/1940, Nhật Bản xâm lược Việt Nam, Pháp đầu hàng, nhân dân chịu cảnh "một cổ hai tròng".
- Tình hình kinh tế:
+ Pháp thực hiện "kinh tế chỉ huy", kiểm soát hàng hóa, tăng thuế, giảm lương, tăng giờ làm.
+ Nhật Bản cưỡng bức nông dân nhổ lúa, hoa màu trồng cây công nghiệp phục vụ chiến tranh.
+ Nạn đói năm 1944-1945: khoảng 2 triệu người chết.
- Tình hình xã hội:
+ Đời sống nhân dân cực khổ, bị đẩy đến "bước đường cùng".
+ Bị bóc lột, áp bức nặng nề.
- Chuyển hướng chiến lược của Đảng (11/1939): Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng xác định nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
- Thành lập Mặt trận Việt Minh (5/1941):
+ Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh.
+ Tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, nêu khẩu hiệu giảm tô, giảm thuế, chia ruộng đất công.
+ Đề ra nhiệm vụ chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang.
- Cao trào kháng Nhật cứu nước:
+ Phát triển mạnh mẽ, tạo tiền đề cho Tổng khởi nghĩa.
+ "Phá kho thóc giải quyết nạn đói": phong trào diễn ra mạnh mẽ, thể hiện tinh thần đấu tranh của quần chúng.
*Mặt trận Việt Minh thu hút được sự tham gia của đông đảo quần chúng
- Chủ trương, đường lối đúng đắn:
+ Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, đáp ứng nguyện vọng của nhân dân.
+ Tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, nêu khẩu hiệu giảm tô, giảm thuế, phù hợp với tình hình thực tế.
- Chính sách phù hợp:
+ Đảm bảo quyền lợi của các tầng lớp nhân dân.
+ Kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc.
- Hoạt động hiệu quả:
+ Xây dựng lực lượng vũ trang, tổ chức các lớp huấn luyện.
+ Tuyên truyền, vận động quần chúng tham gia cách mạng.
- Uy tín của Đảng và lãnh tụ Hồ Chí Minh được nhân dân tin tưởng, ủng hộ.
- Ngày 9/3/1945: Nhật đảo chính Pháp, Ban Thường vụ Trung ương Đảng ra chỉ thị "Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta", xác định kẻ thù chính là phát xít Nhật.
- Tháng 3/1945: Khởi nghĩa từng phần diễn ra ở một số địa phương, phong trào "Phá kho thóc Nhật, giải quyết nạn đói" lan rộng.
- Tháng 4/1945: Hội nghị Quân sự cách mạng Bắc Kỳ quyết định thống nhất các lực lượng vũ trang thành Việt Nam Giải phóng quân, xây dựng 7 chiến khu.
- Tháng 6/1945: Khu giải phóng Việt Bắc thành lập.
- Ngày 13/8/1945: Ủy ban Khởi nghĩa toàn quốc được thành lập, phát Quân lệnh số 1, hướng dẫn cách thức khởi nghĩa.
- Ngày 14-15/8/1945: Hội nghị toàn quốc của Đảng họp ở Tân Trào, quyết định Tổng khởi nghĩa và những vấn đề quan trọng về chính sách đối nội, đối ngoại.
- Ngày 16-17/8/1945: Đại hội Quốc dân họp ở Tân Trào, tán thành lệnh Tổng khởi nghĩa, quyết định quốc kỳ, quốc ca, thành lập Ủy ban Dân tộc giải phóng Việt Nam.
- Từ ngày 14 đến 18/8/1945: Khởi nghĩa nổ ra và giành thắng lợi ở nhiều địa phương.
- Ngày 19/8/1945: Khởi nghĩa giành chính quyền ở Hà Nội.

- Ngày 23/8/1945: Khởi nghĩa giành chính quyền ở Huế.
- Ngày 25/8/1945: Khởi nghĩa giành chính quyền ở Sài Gòn.
- Ngày 2/9/1945: Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
*Vai trò của Khu giải phóng Việt Bắc và "thủ đô lâm thời" Tân Trào:
- Căn cứ địa cách mạng: Khu giải phóng Việt Bắc là nơi tập trung lực lượng cách mạng, là căn cứ địa vững chắc để tiến hành Tổng khởi nghĩa.
- Trung tâm chỉ đạo: Tân Trào là nơi diễn ra các hội nghị quan trọng của Đảng, là nơi đưa ra các quyết định chiến lược cho Tổng khởi nghĩa.
- Biểu tượng sức mạnh: Khu giải phóng Việt Bắc và Tân Trào là biểu tượng cho sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc, là niềm tin vào thắng lợi của cách mạng.
*Tân Trào đóng vai trò là "bàn đạp" cho thế trận tổng khởi nghĩa giành chính quyền tháng Tám năm 1945
- Vị trí chiến lược: Tân Trào nằm ở vị trí trung tâm của Khu giải phóng Việt Bắc, thuận lợi cho việc chỉ đạo và điều hành Tổng khởi nghĩa.
- Lực lượng hùng hậu: Tân Trào là nơi tập trung lực lượng vũ trang và chính trị hùng hậu của cách mạng.
- Tinh thần quyết tâm: Nhân dân Tân Trào có tinh thần cách mạng cao, sẵn sàng hy sinh cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
a) Nguyên nhân thắng lợi:
Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Đông Dương:
- Đề ra đường lối cách mạng phù hợp với tình hình thực tế.
- Có quá trình chuẩn bị lâu dài và chu đáo.
- Chớp thời cơ thuận lợi để phát động Tổng khởi nghĩa.
Tinh thần đoàn kết và sức mạnh của toàn dân tộc:
- Dựa trên nền tảng khối liên minh công-nông.
- Phát huy sức mạnh của Mặt trận Việt Minh.
- Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang.
Sự ủng hộ của phong trào cách mạng thế giới:
- Chiến thắng của Hồng quân Liên Xô và quân Đồng minh đã tạo điều kiện khách quan thuận lợi cho cách mạng Việt Nam.
b) Ý nghĩa lịch sử:
Đối với Việt Nam:
- Lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
- Xóa bỏ chế độ phong kiến.
- Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
Đối với thế giới:
- Cổ vũ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt là ở các nước thuộc địa và phụ thuộc.
- Chứng minh rằng một dân tộc nhỏ bé có thể giành thắng lợi nếu có quyết tâm và đường lối đúng đắn.