Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Nội dung lý thuyết

1. Dân cư

a) Quy mô dân số

- Việt Nam là nước đông dân, năm 2021, số dân 98 504 nghìn người, xếp thứ 15 trên thế giới và thứ 3 ở khu vực Đông Nam Á.

- Với quy mô dân số lớn, Việt Nam là một trong những quốc gia đông dân nhất thế giới và đứng thứ ba trong khu vực Đông Nam Á (sau In-đô-nê-xi-a và Phi-lip-pin). Quy mô dân số này mang lại lợi thế về nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ rộng lớn, nhưng cũng đặt ra những thách thức về giải quyết việc làm, an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.

b) Gia tăng dân số

- Số dân Việt Nam tăng nhanh, cung cấp nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ rộng lớn nhưng đồng thời cũng gây ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế – xã hội, tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Hiện nay, tốc độ tăng dân số ở Việt Nam đã giảm.

- Trong giai đoạn từ năm 1979 đến 2021, dân số Việt Nam đã tăng từ khoảng 52,7 triệu người lên 98,5 triệu người. Sự gia tăng dân số nhanh chóng trong quá khứ đã tạo ra một lực lượng lao động trẻ, dồi dào, là động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng gây áp lực lên tài nguyên đất đai, nước, rừng, và các dịch vụ xã hội như giáo dục, y tế, nhà ở. Hiện nay, nhờ các chính sách dân số và phát triển kinh tế, tốc độ tăng dân số của Việt Nam đã có xu hướng giảm, chuyển sang giai đoạn "cơ cấu dân số vàng" với tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao.

c) Phân bố dân cư

- Năm 2021, mật độ dân số Việt Nam cao gấp 5 lần so với mức trung bình của thế giới. Việt Nam có dân cư phân bố không đều. Phần lớn dân cư sinh sống ở các khu vực đồng bằng. Khoảng 2/3 dân cư tập trung ở khu vực nông thôn.

- Mật độ dân số trung bình của Việt Nam rất cao, cho thấy sự đông đúc của dân số trên một đơn vị diện tích. Tuy nhiên, sự phân bố dân cư lại không đồng đều giữa các vùng miền:

+ Tập trung đông đúc: Các vùng đồng bằng, đặc biệt là Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, có mật độ dân số rất cao do điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và phát triển kinh tế.

   - Đồng bằng Bắc Bộ: 21.872 nghìn người

   - Nam Bộ: 35.738 nghìn người

+ Thưa thớt: Các vùng trung du và miền núi, Tây Nguyên có mật độ dân số thấp hơn do địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn và điều kiện sống còn nhiều hạn chế.

   - Trung du và miền núi Bắc Bộ: 14.275 nghìn người

   - Tây Nguyên: 6.034 nghìn người

- Phần lớn dân số (khoảng 2/3) sinh sống ở khu vực nông thôn, gắn liền với sản xuất nông nghiệp. Sự phân bố dân cư không đều này gây ra những thách thức trong việc phát triển kinh tế - xã hội, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường ở từng vùng.

2. Dân tộc

- Việt Nam là quốc gia đa dân tộc, bao gồm 54 dân tộc cùng sinh sống. Người Kinh có số lượng đông nhất, các dân tộc còn lại như người Mông, Thái, Tày, Nùng,... có số lượng ít hơn. Mỗi dân tộc có những nét văn hoá riêng, thể hiện ở tiếng nói, nếp sống, phong tục, tín ngưỡng, nghệ thuật, ẩm thực,... tạo nên sự đa dạng trong văn hoá Việt Nam. Trong công cuộc xây dựng đất nước và đấu tranh chống giặc ngoại xâm, truyền thống đoàn kết của các dân tộc Việt Nam đã hình thành và phát triển.

- Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em cùng chung sống, tạo nên một bức tranh văn hóa đa sắc màu và phong phú.

+ Dân tộc Kinh: Là dân tộc chiếm đa số (hơn 85% dân số), sống chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển. Người Kinh có nền văn hóa lúa nước phát triển lâu đời, đóng vai trò chủ đạo trong quá trình lịch sử và phát triển của đất nước.

+ Các dân tộc thiểu số: 53 dân tộc còn lại, tuy có số lượng ít hơn, nhưng lại phân bố rộng khắp các vùng miền, đặc biệt là ở miền núi, trung du và Tây Nguyên. Mỗi dân tộc có những nét văn hóa đặc trưng riêng biệt về ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán, lễ hội, kiến trúc nhà ở, ẩm thực và nghệ thuật truyền thống. Sự đa dạng này là một tài sản quý giá, tạo nên bản sắc độc đáo cho văn hóa Việt Nam.

- Truyền thống đoàn kết: Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa, nhưng các dân tộc Việt Nam luôn có truyền thống đoàn kết, yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước. Tinh thần đoàn kết này đã được thể hiện rõ nét trong các cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm cũng như trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ngày nay. Các chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn chú trọng đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc, đồng thời đảm bảo quyền bình đẳng và phát triển hài hòa giữa các dân tộc.