Bài 4: Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945)

Nội dung lý thuyết

I. Nguyên nhân dẫn đến cuộc chiến

Thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ nhất không hề yên bình như những gì người ta mong đợi. Bầu không khí u ám bao trùm khắp các châu lục khi các đế quốc không ngừng tranh giành quyền lực và lợi ích. Những mâu thuẫn này chẳng khác gì những đám mây tích điện, chỉ chờ một tia lửa để bùng cháy thành cơn cuồng phong hủy diệt.

- Xung đột về thị trường và thuộc địa: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, các nước tư bản giàu mạnh như Anh, Pháp kiểm soát phần lớn thuộc địa, trong khi những đế quốc "đến sau" như Đức, Nhật Bản và Ý lại khao khát mở rộng lãnh thổ để có thêm tài nguyên và thị trường tiêu thụ.

- Cú sốc đại suy thoái (1929 - 1933): Cơn bão khủng hoảng kinh tế quét qua toàn cầu, khiến hàng triệu người thất nghiệp, nền kinh tế sụp đổ. Những quốc gia như Đức, Ý, Nhật Bản rơi vào cảnh khốn cùng và tìm lối thoát bằng cách mở rộng xâm lược, sử dụng chiến tranh như một "liều thuốc" để vực dậy đất nước.

- Sự ra đời của chủ nghĩa phát xít: Trong cơn hỗn loạn, những kẻ độc tài như Hitler, Mussolini, và giới quân phiệt Nhật Bản đã trỗi dậy, vẽ ra viễn cảnh về "đế chế huy hoàng" bằng con đường chinh phạt.

- Hai khối đối đầu trên bàn cờ thế giới:

+ Khối tư bản dân chủ: Anh, Pháp, Mỹ.

+ Khối phát xít: Đức, Ý, Nhật Bản.

+ Cả hai khối này đều có chung mâu thuẫn với Liên Xô, dẫn đến chính sách thỏa hiệp của Anh - Pháp, tạo điều kiện cho phe phát xít bành trướng, với hy vọng đẩy chiến tranh về phía Liên Xô.

II. Diễn biến chính

1. Giai đoạn 1: Lửa chiến tranh bùng phát và lan rộng (1939 - 1942)

- Ngày 1/9/1939: Phát xít Đức xé nát Ba Lan bằng chiến thuật "chiến tranh chớp nhoáng", mở màn cho cuộc chiến tàn khốc nhất lịch sử nhân loại.

- Ngày 3/9/1939: Anh và Pháp tuyên chiến với Đức. Chiến tranh thế giới chính thức bùng nổ.

- Tháng 4 - 7/1940: Đức công phá Pháp, tiến đánh Anh, nhanh chóng nuốt trọn phần lớn Tây Âu.

- Mùa hè 1941: Hitler tiến hành chiến dịch Barbarossa, tấn công Liên Xô, mở ra mặt trận phía Đông khốc liệt nhất lịch sử.

Đức tấn công Liên xô

- Tháng 12/1941: Nhật bất ngờ tấn công Trân Châu Cảng, kéo Mỹ vào vòng xoáy chiến tranh. Cuộc chiến chính thức lan rộng toàn cầu.

- Tháng 1/1942: Phe Đồng minh ra đời, hình thành mặt trận chống phát xít với ba trụ cột chính: Liên Xô, Mỹ, Anh.

2. Giai đoạn 2: Đồng minh phản công, chiến tranh đi đến hồi kết (1942 - 1945)

- Tháng 11/1942 - 2/1943: Chiến thắng Stalingrad - bước ngoặt chấm dứt thế tiến công của Đức. Hồng quân Liên Xô chính thức chuyển từ phòng ngự sang phản công.

- Tháng 6/1944: Cuộc đổ bộ D-Day trên bờ biển Normandy giải phóng nước Pháp, đưa quân Đồng minh vào sâu lãnh thổ Đức.

- Ngày 16/4/1945: Hồng quân Liên Xô mở chiến dịch đánh vào Berlin, Đức đứng trước bờ vực diệt vong.

- Ngày 9/5/1945: Đức tuyên bố đầu hàng vô điều kiện, kết thúc cuộc chiến ở châu Âu.

- Ngày 6 và 9/8/1945: Mỹ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, biến hai thành phố này thành địa ngục trần gian.

- Ngày 8/8/1945: Hồng quân Liên Xô tiến công quân Nhật tại Mãn Châu.

- Ngày 15/8/1945: Nhật Bản đầu hàng, Chiến tranh thế giới thứ hai chính thức kết thúc.

III. Hậu quả thảm khốc

Hậu quả của CTTG 2

- Sự mất mát chưa từng có:

+ Hơn 60 triệu người chết, 90 triệu người bị thương.

+ Riêng Liên Xô mất hơn 27 triệu sinh mạng.

- Nền kinh tế thế giới lao đao:

+ Nhiều thành phố, làng mạc bị san phẳng.

+ Cơ sở sản xuất công nghiệp bị phá hủy nghiêm trọng.

=> Thiệt hại chiến tranh vượt qua tổng thiệt hại của tất cả các cuộc chiến 1000 năm trước cộng lại.

IV. Nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử

- Nguyên nhân thắng lợi

+ Phe phát xít gieo rắc chiến tranh phi nghĩa, tất yếu phải gánh chịu thất bại.

+ Phe Đồng minh chiến đấu vì chính nghĩa, nhận được sự ủng hộ của nhân loại.

+ Sự đoàn kết, phối hợp của các lực lượng yêu chuộng hòa bình.

+ Ý chí kiên cường, tinh thần chiến đấu quyết liệt của quân đội Đồng minh, đặc biệt là Hồng quân Liên Xô.

- Ý nghĩa lịch sử

+ Giải phóng nhân loại khỏi thảm họa phát xít.

+ Thế giới bước vào kỷ nguyên mới:

+ Chủ nghĩa xã hội mở rộng và trở thành hệ thống toàn cầu.

+ Tương quan lực lượng giữa các nước tư bản có sự thay đổi.

+ Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ mạnh mẽ.

- Vai trò của Liên Xô và các nước Đồng minh

+ Liên Xô đóng vai trò quyết định trong chiến thắng chống phát xít, chịu hy sinh lớn nhất, đập tan chủ lực quân Đức.

+ Mỹ và Anh giữ vai trò trụ cột trên các mặt trận Tây Âu, Thái Bình Dương.

+ Các mặt trận kháng chiến ở châu Á, châu Phi, và châu Âu đóng vai trò quan trọng trong việc cản bước quân phát xít.

=> Chiến tranh thế giới thứ hai không chỉ là cuộc đối đầu giữa các cường quốc mà còn là trận chiến giữa hai tư tưởng: bạo lực áp bức và hòa bình chính nghĩa. Nó đã để lại bài học đắt giá về sự tàn khốc của chiến tranh, về giá trị của hòa bình, và trách nhiệm của mỗi quốc gia trong việc ngăn chặn thảm kịch tương tự tái diễn.