Bài 30: Thực hành: Tính chất của natri, magie, nhôm và hợp chất của chúng

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

NỘI DUNG VÀ CÁCH TIẾN HÀNH THÍ NGHIỆM

Thí nghiệm 1: So sánh khả năng phản ứng của Na, Mg, Al với nước

  • Cách tiến hành

Lấy 3 ống nghiệm:

Ống nghiệm 1Ống nghiệm 2Ống nghiệm 3
 Rót nước vào 3/4 ống nghiệm, thêm vài giọt phenolphtalein. Đặt lên giá và cho vào ống nghiệm một mẩu Na nhỏ.Rót vào ống nghiệm khoảng 5ml H2O, thêm vài giọt phenolphtalein. Đặt lên giá và cho vào ống nghiệm một mẩu Mg nhỏ.Rót vào ống nghiệm khoảng 5ml H2O, thêm vài giọt phenolphtalein. Đặt lên giá và cho vào ống nghiệm một mẩu Al nhỏ vừa cạo sạch lớp vỏ oxit.

Sau khi cho mẩu Mg và Al lần lượt vào ống nghiệm 2 và 3, quan sát hiện tượng rồi đun nóng cả 2 ống nghiệm, quan sát hiện tượng.

  • Hiện tượng
Ống nghiệm 1Ống nghiệm 2Ống nghiệm 3

Khí thoát ra mạnh, dung dịch thu được có màu hồng.

Trước khi đun nóng: Không có hiện tượng.

Sau khi đun nóng: Dung dịch thu được có màu hồng nhạt.

Trước khi đun nóng: Không có hiện tượng.

Sau khi đun nóng: Không hiện tượng.

  • Giải thích
Ống nghiệm 1Ống nghiệm 2Ống nghiệm 3

2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

Khí thoát ra là H2 dung dịch thu được là dung dịch kiềm nên phenolphtalein chuyển màu hồng.

Mg không phản ứng với nước ở nhiệt độ thường mà chỉ phản ứng khi đun nóng, tạo ra dung dịch bazơ yếu nên dung dịch có màu hồng nhạt.

Lớp bảo vệ Al2O3 ngăn không cho Al tác dụng với nước kể cả khi đun nóng.

  • Kết luận: Khả năng phản ứng với nước Na > Mg > Al.

Thí nghiệm 2: Nhôm tác dụng với dung dịch kiềm

Cách tiến hành: Rót vào ống nghiệm 2-3 ml dung dịch NaOH loãng, thêm vào đó 1 mẩu nhôm. Đun nóng nhẹ ống nghiệm và quan sát hiện tượng.

Hiện tượng: Có bọt khí thoát ra.

Giải thích: Khi cho Al vào dung dịch NaOH thì lớp Al2O3 trên bề mặt Al bị bào mòn do phản ứng:

Al2O3  +  2NaOH  →  2NaAlO2  +  H2O

Al mất lớp bảo vệ Al2O3 tác dụng với nước:

2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2

Al(OH)3 sinh ra lại tan trong dung dịch kiềm

Al(OH) +  NaOH  →  NaAlO+ 2H2O.

2 phản ứng xảy ra xen kẽ nhau đến khi Al tan hoàn toàn.

Thí nghiệm 3: Tính chất lưỡng tính của Al(OH)3

Cách tiến hành: Rót vào 2 ống nghiệm, mỗi khoảng 3ml dung dịch AlCl3, sau đó nhỏ dd NH3 dư vào 2 ống nghiệm. Tiếp tục nhỏ dung dịch H2SO4 vào ống 1, lắc nhẹ. Nhỏ dung dịch NaOH vào ống còn lại, lắc nhẹ. Quan sát hiện tượng.

Hiện tượng: Nhỏ NH3 vào cả 2 ống đều xuất hiện kết tủa trắng. Sau khi thêm H2SO4 và NaOH vào 2 ống thấy kết tủa trong cả 2 ống đều tan.

Giải thích:

Kết tủa trắng là Al(OH)3 tạo thành sau phản ứng:

AlCl3  +  3H2O  +  3NH3  →  Al(OH)3  +  3NH4Cl.

Kết tủa tan là do Al(OH)3 phản ứng với axit và kiềm tạo ra muối tan:

Al(OH)3  +  NaOH  →  NaAlO2  +  2H2O

2Al(OH)3  +  3H2SO4  →  Al2(SO4)3  +  6H2O

Kết luận: Al(OH)3 là hiđroxit lưỡng tính.

Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!