Nội dung lý thuyết
- Khí hậu Việt Nam mang tính chất nhiệt đới với đặc trưng là nhiều nắng, nhiệt độ cao và sự phân hóa rõ rệt từ Bắc vào Nam.
+ Nhiều nắng: Số giờ nắng trung bình hàng năm ở Việt Nam khá cao, dao động từ 1400 đến 3000 giờ, tùy thuộc vào từng khu vực.
+ Nhiệt độ cao: Nhiệt độ trung bình năm của cả nước thường lớn hơn 21°C, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng.
+ Tính chất nhiệt đới tăng dần từ Bắc vào Nam: Càng về phía Nam, khí hậu càng nóng và khô hơn.
- Lượng mưa lớn: Việt Nam có lượng mưa trung bình năm khá cao, đặc biệt ở nhiều khu vực, lượng mưa có thể lên tới hơn 2500mm/năm.
- Độ ẩm cao: Do lượng mưa lớn hơn lượng bốc hơi nên độ ẩm không khí luôn cao, trung bình từ 80-85%.
- Cân bằng ẩm: Lượng mưa lớn hơn lượng bốc hơi dẫn đến cân bằng ẩm âm trong năm.
=> Lượng mưa lớn và độ ẩm cao là những đặc trưng của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động sản xuất, sinh hoạt và môi trường tự nhiên của nước ta.
- Hai mùa gió chính: Việt Nam chịu ảnh hưởng của hai mùa gió chính là gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam.
- Đặc điểm của từng mùa gió:
+ Gió mùa Đông Bắc: Xuất phát từ áp cao Xi-bia, mang lại thời tiết lạnh, khô cho miền Bắc vào mùa đông.
+ Gió mùa Tây Nam: Xuất phát từ áp cao Bắc Ấn Độ Dương và áp cao chí tuyến Nam, mang lại lượng mưa lớn cho nhiều khu vực ở nước ta, đặc biệt là vào mùa hè.
- Ngoài hai mùa gió chính, còn có sự hoạt động của các hệ thống áp thấp nhiệt đới, bão, Tín phong... ảnh hưởng đến khí hậu Việt Nam.
=> Tính chất gió mùa là nguyên nhân chính gây ra sự phân hóa khí hậu theo mùa và theo không gian ở nước ta. Nó ảnh hưởng đến các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm, gây ra các hiện tượng thời tiết đặc trưng như mùa mưa, mùa khô, bão lũ...
- Tính chất nhiệt đới ẩm gió mùa không chỉ biểu hiện ở khí hậu và còn ở nhiều yếu tố khác.
- Quá trình ngoại lực diễn ra mạnh mẽ:
+ Phong hóa: Nhiệt độ và độ ẩm cao làm đá phong hóa nhanh, tạo thành lớp vỏ phong hóa vụn bở.
+ Xâm thực: Nước mưa dễ dàng xâm nhập vào các kẽ nứt, làm phá hủy đá, tạo thành các dạng địa hình karst ở vùng núi đá vôi.
+ Bồi tụ: Lượng phù sa lớn do quá trình xói mòn vận chuyển đến các vùng trũng, bồi đắp nên các đồng bằng.
- Địa hình các vùng:
+ Miền núi: Địa hình bị chia cắt mạnh, nhiều sông suối, dễ xảy ra các hiện tượng như đất trượt, đá lở.
+ Đồng bằng: Đồng bằng thường rộng lớn, được bồi tụ bởi phù sa sông, đất phù sa màu mỡ.
- Các dạng địa hình đặc trưng:
+ Địa hình cacstơ: Với các hang động, núi đá vôi, tháp karst...
+ Đồng bằng phù sa: Mặt bằng tương đối bằng phẳng, đất phù sa màu mỡ.
- Việt Nam có mạng lưới sông ngòi dày đặc với hàng nghìn con sông lớn nhỏ.
- Tổng lượng nước chảy trên các hệ thống sông ngòi rất lớn, đặc biệt là trong mùa mưa.
- Các sông vận chuyển một lượng lớn phù sa, chủ yếu trong mùa mưa.
- Sông ngòi có chế độ dòng chảy thất thường, mùa lũ rõ rệt và kéo dài, mùa cạn nước ít.
- Ý nghĩa:
+ Nguồn nước dồi dào: Cung cấp nước cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp.
+ Đồng bằng phù sa màu mỡ: Phù sa bồi đắp tạo nên những đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ, là nơi tập trung dân cư và sản xuất nông nghiệp.
+ Tiềm năng thủy điện: Độ dốc lớn của sông tạo điều kiện để xây dựng các nhà máy thủy điện.
- Thách thức: Lũ lụt, hạn hán là những thiên tai thường xuyên xảy ra, gây thiệt hại lớn về người và tài sản.
(*) Quá trình hình thành đất và các loại đất:
- Quá trình feralit: Là quá trình hình thành đất chủ đạo ở Việt Nam, tạo ra các loại đất feralit đặc trưng cho khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
- Đặc điểm đất feralit:
+ Thành phần: Giàu oxit sắt (Fe₂O₃) và oxit nhôm (Al₂O₃), nghèo silica (SiO₂).
+ Màu sắc: Đất thường có màu đỏ vàng hoặc vàng nâu.
+ Độ phì: Đất thường nghèo mùn, chua.
+ Phân bố: Đất feralit phân bố rộng rãi trên cả nước, đặc biệt là ở vùng đồi núi.
(*) Ảnh hưởng đến sinh vật:
- Sự đa dạng sinh học: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa tạo điều kiện cho sự phát triển của nhiều loài sinh vật nhiệt đới.
- Hệ sinh thái rừng nhiệt đới: Là hệ sinh thái đặc trưng nhất, với đa dạng sinh học cao. Tuy nhiên, diện tích rừng đang bị thu hẹp.
- Thực vật và động vật nhiệt đới chiếm tỉ lệ cao trong hệ sinh thái Việt Nam.
- Hệ sinh thái rừng nhiệt đới gió mùa: Là hệ sinh thái đặc trưng nhất, với đa dạng sinh học cao, nhiều tầng tán và trữ lượng sinh khối lớn.
- Các loài đặc trưng: Nhiều loài động, thực vật đặc trưng cho vùng nhiệt đới ẩm như:
+ Thực vật: Cây họ Dầu, họ Vang, họ Dâu tằm, họ Dầu...
+ Động vật: Chim công, trì, gà lôi, vẹt, thú như hươu, nai, vượn, khí... và nhiều loài bò sát, côn trùng.
- Hệ sinh thái rừng nhiệt đới đang bị thu hẹp do nhiều nguyên nhân như khai thác rừng bừa bãi, chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
- Sự suy giảm diện tích rừng dẫn đến mất đi nhiều loài động, thực vật quý hiếm.
- Cần có những biện pháp bảo vệ và phục hồi rừng để bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
- Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
- Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa tạo thuận lợi cho nước ta phát triển các ngành kinh tế khác như lâm nghiệp, thuỷ sản, giao thông vận tải, du lịch,...
- Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa nhìn chung thuận lợi cho đời sống con người.
- Tuy nhiên, thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa cũng gây ra nhiều khó khăn cho đời sống (thiên tai, dịch bệnh,...).