Nội dung lý thuyết
- Chiến tranh thế giới thứ nhất đã để lại những hậu quả nặng nề cho châu Âu, đẩy các nước tư bản vào khủng hoảng kinh tế - xã hội sâu sắc. Thất nghiệp gia tăng, giá cả leo thang, đời sống nhân dân lao động cực kỳ khó khăn. Đồng thời, Cách mạng tháng Mười Nga thành công đã thổi một luồng sinh khí mới vào phong trào công nhân quốc tế, cổ vũ mạnh mẽ tinh thần đấu tranh của công nhân và nhân dân lao động ở các nước tư bản.
- Trong bối cảnh đó, một làn sóng cách mạng mạnh mẽ đã quét qua châu Âu trong giai đoạn 1918-1923:
+ Đức: Sau khi cuộc Cách mạng tháng Mười Nga thành công, công nhân Đức đã tiến hành các cuộc bãi công và biểu tình đòi cải thiện đời sống. Ngày 9/11/1918, cách mạng bùng nổ ở Berlin, lật đổ chế độ quân chủ. Tuy nhiên, giai cấp tư sản nhanh chóng củng cố quyền lực, đàn áp phong trào cách mạng. Đảng Cộng sản Đức được thành lập vào tháng 12/1918 nhưng không giành được thắng lợi trong cuộc đấu tranh giành chính quyền.
+ Hungary: Cuộc cách mạng ở Hungary năm 1919 dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã thành lập nền cộng hòa Xô viết đầu tiên ở châu Âu. Tuy nhiên, do sự can thiệp của các nước đế quốc và sự phản kháng của giai cấp tư sản, chính quyền Xô viết Hungary nhanh chóng bị sụp đổ.
+ Italia: Phong trào cách mạng ở Italia diễn ra mạnh mẽ với các cuộc bãi công lớn của công nhân. Đảng Cộng sản Italia được thành lập vào năm 1921, nhưng cũng không giành được thắng lợi.
+ Các nước khác: Phong trào cách mạng cũng diễn ra sôi nổi ở Anh, Pháp, Ba Lan,... Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân khác nhau, các cuộc cách mạng này đều thất bại.
- Qua phong trào, nhiều Đảng Cộng sản được thành lập như: Đảng Cộng sản Hung-ga-ri (1918), Đảng Cộng sản Pháp (1920), Đảng Cộng sản Anh (1920), Đảng Cộng sản Ita-li-a (1921),...
- Trước tình hình cách mạng thế giới diễn biến phức tạp, để thống nhất và lãnh đạo phong trào công nhân quốc tế, tháng 3/1919, Quốc tế Cộng sản (Quốc tế thứ ba) được thành lập tại Matxcơva dưới sự chủ trì của V.I. Lenin. Quốc tế Cộng sản đã đóng vai trò quan trọng trong việc:
+ Thống nhất lý luận và đường lối đấu tranh của giai cấp công nhân quốc tế.
+ Hỗ trợ các đảng cộng sản trên thế giới về mặt lý luận, tổ chức và vật chất.
+ Chống lại chủ nghĩa đế quốc và các thế lực phản cách mạng.
- Ý nghĩa của phong trào cách mạng 1918-1923 và sự thành lập Quốc tế Cộng sản: Phong trào cách mạng 1918-1923 đã chứng tỏ sức mạnh của giai cấp công nhân và nhân dân lao động. Mặc dù thất bại nhưng phong trào này đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho phong trào công nhân quốc tế. Sự ra đời của Quốc tế Cộng sản đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của phong trào công nhân thế giới.
- Cuộc đại suy thoái kinh tế bắt nguồn từ sự sụp đổ của thị trường chứng khoán New York vào tháng 10/1929, nhanh chóng lan rộng ra toàn thế giới tư bản chủ nghĩa.
- Nguyên nhân:
+ Sản xuất ồ ạt, cung vượt cầu: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, sản xuất công nghiệp phát triển nhanh chóng, trong khi sức mua của người dân lại hạn chế, dẫn đến tình trạng hàng hóa tồn kho ứ đọng.
+ Hệ thống tín dụng không ổn định: Việc phát hành tín dụng quá mức và đầu cơ bất động sản đã tạo ra một bong bóng tài chính, khi bong bóng vỡ đã gây ra sự sụp đổ của các ngân hàng và doanh nghiệp.
+ Chính sách kinh tế sai lầm của các chính phủ: Nhiều chính phủ đã không có những biện pháp kịp thời để ngăn chặn và khắc phục cuộc khủng hoảng.
- Hậu quả:
+ Sản xuất đình trệ: Các nhà máy đóng cửa, hàng triệu công nhân thất nghiệp.
+ Thương mại quốc tế suy giảm: Các quốc gia tăng cường thuế quan và hạn chế nhập khẩu, làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế.
+ Khủng hoảng xã hội: Đói nghèo, bất ổn xã hội gia tăng, các phong trào đấu tranh của công nhân và nhân dân lao động diễn ra mạnh mẽ.
+ Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cực đoan: Khủng hoảng kinh tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tư tưởng cực đoan, đặc biệt là chủ nghĩa phát xít.
- Để thoát khỏi đại suy thoái kinh tế (1929 - 1933), các nước tư bản đã có nhiều cách ứng phó khác nhau:
+ Các nước Anh, Pháp,... có nhiều thuộc địa, vốn và thị trường nên tiến hành những cuộc cải cách kinh tế-xã hội.
+ Các nước Đức, I-ta-li-a, không có hoặc có ít thuộc địa nên ngày càng thiếu vốn, thiếu nguyên liệu, thị trường, đã đi theo con đường phát xít hoá, thiết lập chế độ độc tài, phát động chiến tranh để phân chia lại thế giới.
- Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, các thế lực phản động ở một số nước châu Âu đã lợi dụng sự bất mãn của nhân dân để lên nắm quyền, thiết lập chế độ độc tài phát xít.
- Biểu hiện:
+ Tháng 10/1929, cuộc đại suy thoái kinh tế bùng nổ ở Mỹ, sau đó lan rộng ra toàn thế giới tư bản chủ nghĩa, diễn ra trên tất cả các lĩnh vực (tài chính, công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp…).
+ Khủng hoảng kéo dài gần 4 năm, trầm trọng nhất là năm 1932.
- Đặc trưng của chủ nghĩa phát xít:
+ Chủ nghĩa dân tộc cực đoan: Đề cao chủ nghĩa dân tộc, coi dân tộc mình là ưu việt hơn các dân tộc khác.
+ Chủ nghĩa độc tài: Thiết lập chế độ độc tài, đàn áp các quyền tự do dân chủ.
+ Chống cộng sản: Coi chủ nghĩa cộng sản là kẻ thù số một.
+ Chủ nghĩa đế quốc: Mở rộng lãnh thổ, xâm lược các nước khác để tìm kiếm thị trường và nguyên liệu.
- Hậu quả của chủ nghĩa phát xít:
+ Xung đột và chiến tranh, đe dọa hòa bình thế giới.
+ Đàn áp tàn bạo các đảng phái đối lập, các tổ chức xã hội và nhân dân vô tội.
+ Chiến tranh thế giới thứ hai do chủ nghĩa phát xít phát động đã gây ra những tổn thất to lớn về người và của cho nhân loại.
=> Sự xuất hiện và lên cầm quyền của lực lượng phát xít ở các quốc gia như: Đức, Italia, Nhật Bản,… đã đặt thế giới trong tình trạng căng thẳng, nguy cơ chiến tranh thế giới đang đến gần.
- Về đối nội:
+ Trong những năm 20 của thế kỉ XX, Đảng Cộng hoà liên tục nắm chính quyền, đề cao sự phồn vinh của nền kinh tế, ngăn chặn các cuộc đấu tranh của công nhận, đàn áp những người có tư tưởng tiến bộ…
+ Năm 1930, Đảng Dân chủ giành thắng lợi trong cuộc bỏ phiếu bầu Quốc hội Mỹ.
- Về đối ngoại:
+ Trong những năm 20 của thế kỉ XX, giới cầm quyền Mỹ theo đuổi lập trường chống Liên Xô, tiếp tục thực hiện học thuyết Mơn-rô (châu Mỹ của người châu Mỹ) để bành trướng, thậm chí can thiệp về quân sự khi cần thiết đối với khu vực Mỹ La-tinh.
+ Từ năm 1933, Chính phủ của Tổng thống Ph. Ru-dơ-ven đã công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Liên Xô, thực hiện chính sách “láng giềng thân thiện” đối với các nước Mỹ La-tinh.
- Trong những năm 20 của thế kỉ XX, kinh tế Mỹ bước vào thời kì phát triển “hoàng kim”:
- Tháng 10/1929, cuộc đại suy thoái kinh tế bùng nổ ở Mỹ, bắt đầu từ lĩnh vực tài chính, rồi nhanh chóng lan ra các lĩnh vực khác, khiến nền kinh tế-tài chính Mỹ sa sút.
- Để đưa nước Mỹ thoát ra khỏi cuộc đại suy thoái, Tổng thống Ph. Ru-dơ-ven đã thực hiện Chính sách mới, với các biện pháp nhằm: giải quyết nạn thất nghiệp, phục hồi sự phát triển của các ngành kinh tế-tài chính, cải tổ hệ thống ngân hàng, tạo thêm nhiều việc làm mới và ổn định tình hình xã hội.
- Chính sách mới đã cứu nguy cho chủ nghĩa tư bản Mỹ, góp phần làm cho nước Mỹ duy trì được chế độ dân chủ tư sản, tình hình chính trị, xã hội dần dần được ổn định.