Nội dung lý thuyết
- Nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào (Lào) tiếp giáp với các quốc gia Trung Quốc, Mi-an-ma, Thái Lan, Cam-pu-chia và Việt Nam. Lào là quốc gia không giáp biển.
- Vị trí địa lí không giáp biển (quốc gia nội lục) là một đặc điểm quan trọng ảnh hưởng lớn đến kinh tế - xã hội của Lào. Điều này khiến Lào phải phụ thuộc vào các quốc gia láng giềng để tiếp cận biển, đặc biệt là Việt Nam và Thái Lan, để xuất nhập khẩu hàng hóa. Chính vì vậy, Lào rất chú trọng phát triển hệ thống giao thông đường bộ, đường sắt và các hành lang kinh tế xuyên quốc gia để kết nối với các cảng biển trong khu vực.
Vị trí địa lí của Lào trên lược đồ (Hình 1: Lược đồ tự nhiên Lào):

- Phía Bắc: Giáp Trung Quốc và Myanmar.
- Phía Đông: Giáp Việt Nam.
- Phía Nam: Giáp Campuchia.
- Phía Tây: Giáp Thái Lan và Myanmar (ở phía Tây Bắc).
- Địa hình của Lào chủ yếu là núi và cao nguyên. Lào có khí hậu nhiệt đới gió mùa. Sông lớn nhất chảy qua đất nước này là sông Mê Công. Quốc gia này có nhiều loại khoáng sản, nổi bật là vàng, đồng, bạc, đá vôi... Năm 2021, Lào có số dân khoảng 7,4 triệu người. Phần lớn dân cư là dân tộc Lào, sống chủ yếu ở vùng đồng bằng. Các dân tộc khác như Khơ-me, Mông,... có số lượng ít và sống chủ yếu ở vùng đồi núi.
- Đặc điểm tự nhiên và dân cư của Lào phản ánh rõ một quốc gia có nhiều tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức.
Một số đặc điểm tự nhiên của Lào:
+ Địa hình: Chủ yếu là núi và cao nguyên, chiếm khoảng 80% diện tích lãnh thổ. Các dãy núi chạy theo hướng Bắc - Nam, tạo nên địa hình hiểm trở, chia cắt. Điều này gây khó khăn cho việc phát triển giao thông và giao lưu kinh tế. Tuy nhiên, địa hình núi cao cũng mang lại cảnh quan hùng vĩ và tiềm năng phát triển thủy điện.
+ Khí hậu: Thuộc kiểu nhiệt đới gió mùa. Có hai mùa rõ rệt: mùa mưa (từ tháng 5 đến tháng 10) và mùa khô (từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau). Khí hậu này thuận lợi cho việc trồng các loại cây nhiệt đới như lúa, cà phê, cao su.
+ Sông ngòi: Sông Mê Công là sông lớn nhất và quan trọng nhất, chảy qua gần hết chiều dài đất nước. Sông Mê Công không chỉ cung cấp nguồn nước dồi dào cho nông nghiệp, thủy điện mà còn là tuyến giao thông đường thủy quan trọng, kết nối Lào với các nước hạ lưu Mê Công. Ngoài ra, hệ thống sông ngòi còn tạo tiềm năng lớn về thủy sản và du lịch.
+ Tài nguyên khoáng sản: Phong phú, đặc biệt là vàng, đồng, bạc, đá vôi, bô-xít... Đây là nguồn lực quan trọng cho phát triển công nghiệp khai khoáng và xuất khẩu.
Một số đặc điểm dân cư của Lào:
+ Dân số: Khoảng 7,4 triệu người (năm 2021), là một trong những quốc gia có mật độ dân số thấp ở Đông Nam Á. Dân số ít tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý tài nguyên, nhưng cũng là thách thức về nguồn lao động và quy mô thị trường nội địa.
+ Cơ cấu dân tộc: Là một quốc gia đa dân tộc với hơn 60 nhóm dân tộc khác nhau.
+ Dân tộc Lào (Lào Loum): Chiếm đa số (khoảng 50-60%), sinh sống chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven sông Mê Công, là dân tộc chủ thể.
+ Các dân tộc thiểu số: Bao gồm các nhóm như Khơ-mú, H'Mông, Dao, Thái... sống chủ yếu ở vùng đồi núi. Mỗi dân tộc có ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán riêng, tạo nên một nền văn hóa đa dạng và độc đáo.
- Lào là một đất nước có nền văn hóa lâu đời với nhiều công trình tiêu biểu được bảo tồn đến ngày nay như: Cánh đồng Chum, Cố đô Luông Pha-băng (Luang Prabang), Thạt Luổng.
- Những công trình tiêu biểu của Lào không chỉ là điểm đến du lịch nổi tiếng mà còn là minh chứng cho lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng sâu sắc của đất nước Triệu Voi.
a) Một số công trình tiêu biểu của Lào:
- Cánh đồng Chum (Hình 2)

- Cố đô Luông Pha-băng (Hình 3: Chùa Xiêng Thoong)

- Thạt Luổng (Hình 4)

b) Một công trình mà em ấn tượng nhất (Ví dụ: Cánh đồng Chum):
Cánh đồng Chum: "Cánh đồng Chum là một di tích khảo cổ trên cao nguyên Xiêng Khoảng có niên đại từ 500 năm TCN. Nơi đây có khoảng 2 000 chiếc chum lớn, nhỏ nằm rải rác như một bàn cờ. Các chum đều được tạo ra từ những khối đá có chiếc lớn nhất có đường kính tới 3 m, nặng khoảng 14 tấn. Miệng của các chum có hình dạng khác nhau."
Điều ấn tượng nhất về Cánh đồng Chum là nguồn gốc và mục đích sử dụng của những chiếc chum khổng lồ này vẫn còn là một bí ẩn lớn đối với các nhà khoa học. Có nhiều giả thuyết được đưa ra, phổ biến nhất là chúng dùng để chôn cất người chết hoặc để chứa lương thực, nước uống. Sự hiện diện của hàng ngàn chiếc chum đá ở một khu vực rộng lớn cho thấy đây từng là một trung tâm văn hóa hoặc tín ngưỡng quan trọng của một nền văn minh cổ đại, thể hiện kỹ thuật chế tác đá vượt trội của người xưa. Năm 2019, Cánh đồng Chum đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, góp phần thu hút du khách và khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về di tích độc đáo này.