Bài 18. Nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa

Nội dung lý thuyết

1. Vị trí địa lí

- Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc) có diện tích khoảng 9,6 triệu km², rộng thứ ba trên thế giới. Phía đông giáp phần lớn biển Đông giáp một số biển của Thái Bình Dương; phía bắc, tây, nam có đường biên giới tiếp giáp với nhiều nước.

- Trung Quốc không chỉ là quốc gia có diện tích lớn thứ ba thế giới (sau Nga và Canada), mà còn có vị trí địa lý chiến lược, giáp với 14 quốc gia trên đất liền (nhiều nhất thế giới) và có đường bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều biển của Thái Bình Dương. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho Trung Quốc phát triển kinh tế biển, thương mại quốc tế, đồng thời cũng đặt ra những thách thức trong việc quản lý biên giới và an ninh quốc phòng.

Vị trí địa lí của Trung Quốc trên lược đồ (Hình 2: Lược đồ Trung Quốc trong châu Á):

- Phía Đông: Giáp Biển Hoa Đông, Biển Hoàng Hải, Biển Đông (một phần của Thái Bình Dương), giáp Triều Tiên và Hàn Quốc qua biển.

- Phía Bắc: Giáp Mông Cổ và Nga.

- Phía Tây: Giáp các nước Trung Á như Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Afghanistan, Pakistan.

- Phía Nam: Giáp Ấn Độ, Nepal, Bhutan, Myanmar, Lào, Việt Nam.

2. Đặc điểm tự nhiên

Điều kiện tự nhiên Trung Quốc rất đa dạng, có sự khác biệt giữa miền Đông và miền Tây. Miền Đông có địa hình chủ yếu là đồi núi thấp và nhiều đồng bằng châu thổ rộng lớn. Khí hậu đa dạng: từ ôn đới đến nhiệt đới. Đây là nơi tập trung dân cư đông đúc, các hoạt động sản xuất nông nghiệp phát triển. Miền Tây gồm các dãy núi cao, sơn nguyên đồ sộ xen lẫn các bồn địa. Miền Tây có khí hậu khắc nghiệt, mùa ít nên hình thành những vùng hoang mạc và bán hoang mạc; đất đai cằn cỗi. Đây là nơi bắt nguồn của nhiều con sông chảy vào Đông Nam Á và miền Đông Trung Quốc.

Sự đa dạng về địa hình và khí hậu của Trung Quốc tạo nên sự phân hóa rõ rệt giữa hai miền Đông và Tây, ảnh hưởng sâu sắc đến phân bố dân cư, phát triển kinh tế và văn hóa.

Một số đặc điểm tự nhiên của Trung Quốc (từ Hình 3: Lược đồ tự nhiên Trung Quốc):

- Phân hóa Đông - Tây rõ rệt: Trung Quốc được chia thành hai miền tự nhiên lớn với đặc điểm hoàn toàn khác biệt.

Miền Đông:

+ Địa hình: Chủ yếu là đồng bằng châu thổ rộng lớn (Đồng bằng Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam), đồi núi thấp. Đây là những vùng đất màu mỡ, phù hợp cho nông nghiệp.

+ Khí hậu: Đa dạng, từ ôn đới gió mùa ở phía Bắc đến cận nhiệt đới gió mùa và nhiệt đới gió mùa ở phía Nam. Lượng mưa lớn, đủ nước cho sản xuất và sinh hoạt.

+ Dân cư và kinh tế: Là nơi tập trung phần lớn dân số Trung Quốc, các thành phố lớn, và trung tâm kinh tế phát triển. Hoạt động nông nghiệp, công nghiệp, thương mại rất sầm uất.

Miền Tây:

+ Địa hình: Chiếm phần lớn diện tích nhưng dân cư thưa thớt. Đặc trưng bởi các dãy núi cao hùng vĩ (Hy-ma-lay-a, Côn Lôn, Thiên Sơn...), các sơn nguyên đồ sộ (Tây Tạng – "nóc nhà thế giới") và các bồn địa (Tarim, Junggar, Qaidam) xen kẽ.

+ Khí hậu: Khắc nghiệt hơn nhiều, mang tính lục địa sâu sắc với mùa đông lạnh giá, mùa hè nóng bức, lượng mưa ít. Nhiều vùng là hoang mạc và bán hoang mạc.

+ Sông ngòi: Là nơi khởi nguồn của nhiều con sông lớn chảy về phía Đông như sông Hoàng Hà, Trường Giang (Yangtze), hoặc các sông quốc tế như Mê Kông (Lan Thương), Brahmaputra... Các sông này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và phù sa cho miền Đông.

 

3. Dân cư

Trung Quốc là một trong những nước đông dân nhất thế giới với số dân hơn 1,4 tỉ người (năm 2021). Trung Quốc có 56 dân tộc, trong đó hơn 90% là dân tộc Hán. Mỗi dân tộc có đặc trưng riêng tạo nên một nền văn hóa đa dạng và giàu bản sắc.

Dân số đông và đa dạng dân tộc là một đặc điểm nổi bật của Trung Quốc, mang lại cả cơ hội và thách thức.

- Một số đặc điểm dân cư của Trung Quốc:

+ Dân số đông nhất thế giới: Với hơn 1,4 tỷ người, Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất hành tinh. Quy mô dân số này tạo ra nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ rộng lớn, nhưng cũng đặt ra thách thức về việc cung cấp đủ tài nguyên, giáo dục, y tế và việc làm.

+ Cơ cấu dân tộc đa dạng: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc với 56 dân tộc được công nhận.

+ Dân tộc Hán: Chiếm tỉ lệ áp đảo, hơn 90% tổng dân số. Đây là dân tộc chủ thể, có ảnh hưởng lớn đến văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử Trung Quốc.

+ Các dân tộc thiểu số: Bao gồm 55 dân tộc khác, tuy chiếm tỉ lệ nhỏ nhưng sinh sống trên khắp cả nước, đặc biệt tập trung ở các vùng biên giới, miền núi (như Mông Cổ, Duy Ngô Nhĩ, Tạng, Choang, Hồi...). Mỗi dân tộc có ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán và tín ngưỡng riêng, tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng, phong phú cho Trung Quốc. Nhà nước Trung Quốc có các chính sách riêng để quản lý và phát triển các vùng dân tộc thiểu số.

4. Một số công trình tiêu biểu của Trung Quốc

- Trung Quốc là quốc gia có lịch sử văn hóa lâu đời với nhiều công trình kiến trúc đồ sộ như: Vạn Lý Trường Thành, lăng mộ Tần Thủy Hoàng, Cố cung Bắc Kinh,...

Các công trình kiến trúc đồ sộ của Trung Quốc không chỉ là biểu tượng cho sức mạnh, tài năng của các triều đại phong kiến, mà còn là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của nền văn minh Trung Hoa, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.

a) Một số công trình tiêu biểu và mô tả một công trình ấn tượng:

- Vạn Lý Trường Thành 

- Lăng mộ Tần Thủy Hoàng (đội quân đất nung)

- Cố cung Bắc Kinh

- Ngoài ra còn: Chùa Thiếu Lâm, Thập Tam Lăng, Di Hòa Viên, Thiên Đàn...

Một công trình ấn tượng nhất (Ví dụ: Lăng mộ Tần Thủy Hoàng):

Lăng mộ Tần Thủy Hoàng là một quần thể lăng mộ khổng lồ được xây dựng cho Tần Thủy Hoàng - vị hoàng đế đầu tiên thống nhất Trung Hoa. Điều ấn tượng nhất là đội quân đất nung (Teracotta Army) với hàng nghìn tượng binh sĩ, ngựa và xe ngựa được tạc với kích thước thật, mỗi tượng đều có nét mặt, trang phục và vũ khí riêng biệt. Đây là một kiệt tác điêu khắc và là bằng chứng hùng hồn về quyền lực, sự giàu có cũng như niềm tin vào thế giới bên kia của Tần Thủy Hoàng.

b) Kể lại một câu chuyện liên quan đến Vạn Lý Trường Thành hoặc Cố cung Bắc Kinh:

- Vạn Lý Trường Thành:

"Vạn Lý Trường Thành là bức tường thành được xây bằng đất, đá, trải dài từ đông sang tây, được xây dựng từ thế kỉ VII TCN đến thế kỉ XVII nhằm ngăn chặn những cuộc tấn công từ bên ngoài vào Trung Quốc. Tường thành cao từ 7 – 8 m, mặt trên của tường thành rộng từ 5 – 6 m, phân chia thành nhiều chặng đường."

Mạnh Khương Nữ khóc chồng: Đây là một trong những câu chuyện dân gian nổi tiếng nhất về Vạn Lý Trường Thành, kể về tình yêu thương và sự đau khổ của người vợ tên Mạnh Khương Nữ. Chồng nàng bị bắt đi xây Trường Thành. Nàng vượt hàng ngàn dặm đường để tìm chồng, nhưng khi đến nơi thì hay tin chồng đã chết và bị chôn vùi trong bức tường. Nàng khóc than suốt nhiều ngày đêm, tiếng khóc bi ai đến mức làm sập một đoạn Trường Thành, để lộ hài cốt của chồng. Câu chuyện này thể hiện sự gian khổ, hy sinh của biết bao người dân đã đóng góp công sức và cả tính mạng để xây dựng công trình vĩ đại này, đồng thời là lời tố cáo sự tàn bạo của các triều đại phong kiến. 

- Cố cung Bắc Kinh:

"Cố cung Bắc Kinh là hoàng cung của hai triều đại Minh và Thanh ở Trung Quốc. Cố cung có hình chữ nhật, bao quanh là những bức tường thành cao với màu đỏ tía, phía ngoài là hào sâu và bốn vọng gác ở bốn góc.

Cố cung có hơn 9 000 căn phòng, gồm cung điện, lầu gác. Tất cả đều được làm từ chất liệu quý hiếm, chạm khắc tỉ mỉ, tráng men, sơn son thiếp vàng... Cố cung được chia làm hai phần, phần chính là nơi vua và hoàng hậu ở và ban bố chính lệnh. Phần còn lại là nơi ở của vua và hoàng tộc."

Cung điện không ngủ: Tương truyền, Cố cung có nhiều truyền thuyết về những căn phòng "không ngủ" – nơi các phi tần, cung nữ bị giam cầm vì phạm lỗi lầm, hoặc những nơi xảy ra các sự kiện bí ẩn, bi kịch của hoàng tộc. Dù là nơi lộng lẫy, nguy nga bậc nhất, Cố cung cũng chứng kiến không ít những số phận bi thương, những âm mưu tranh giành quyền lực chốn cung đình. Điều này càng làm tăng thêm sự huyền bí và sức hút cho công trình kiến trúc này.