Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Nội dung lý thuyết

I. MỤC TIÊU VÀ CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA ASEAN

Quá trình hình thành và phát triển

- Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào ngày 8/8/1967 tại Băng Cốc (Thái Lan) với sự tham gia của 5 quốc gia thành viên ban đầu là: Inđônêxia, Malaixia, Philíppin, Xingapo và Thái Lan.

- Năm 2021, ASEAN gồm 10 thành viên, các thành viên gia nhập sau này gồm: Brunây (năm 1984), Việt Nam (năm 1995), Lào và Mianma (năm 1997), Campuchia (năm 1999).

- Ngày 22/11/2015, trong cuộc họp thượng đỉnh tại thủ đô Cuala Lămpơ (Malaixia), lãnh đạo các quốc gia ASEAN đã kí kết tuyên bố chung, chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN.

- Cộng đồng ASEAN đã chính thức trở thành một thực thể pháp lí vào ngày 31/12/2015.

1. Mục tiêu hoạt động

- Hiện nay, ASEAN đang chuyển sang giai đoạn phát triển mới dựa trên cơ sở pháp lí là Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ ngày 15/12/2008).

- Hiến chương ASEAN đã khẳng định lại các mục tiêu cơ bản trong Tuyên bố ASEAN (gọi là Tuyên bố Băng Cốc) vào năm 1967, đồng thời bổ sung thêm 15 mục tiêu nhằm phù hợp với tình hình mới.

- Các mục tiêu chính của ASEAN được quy định trong Hiến chương bao gồm:

+ Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa của các nước thành viên, thu hẹp khoảng cách phát triển.

+ Thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực, duy trì một khu vực không có vũ khí hạt nhân và vũ khí huỷ diệt hàng loạt.

+ Thúc đẩy hợp tác, tích cực và hỗ trợ lẫn nhau giữa các nước thành viên về vấn đề cùng quan tâm (kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, hành chính,...).

+ Duy trì hợp tác chặt chẽ cùng có lợi giữa ASEAN với các nước hoặc tổ chức quốc tế khác.

- Mục tiêu chung: đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, an ninh, ổn định, cùng phát triển hướng đến “Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng”

2. Cơ chế hoạt động

♦ Cơ chế hoạt động của ASEAN tuân theo các nguyên tắc bảo đảm được mục tiêu và được thể hiện qua hoạt động của các cơ quan ASEAN.

- Cấp cao ASEAN:

+ Đây là cơ quan hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN.

+ Cơ quan này xem xét, đưa ra các chỉ đạo về chính sách và quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến việc thực hiện các mục tiêu của ASEAN, đến lợi ích của các quốc gia thành viên.

+ Hội nghị Cấp cao ASEAN được tổ chức hai lần một năm do quốc gia thành viên giữ chức Chủ tịch ASEAN chủ trì tổ chức và có thể được triệu tập khi cần thiết.

- Hội đồng Điều phối ASEAN:

+ Hội đồng bao gồm các Bộ trưởng ngoại giao ASEAN;

+ Hội đồng Điều phối ASEAN có nhiệm vụ: chuẩn bị các cuộc họp Cấp cao ASEAN; điều phối việc thực hiện các thoả thuận và quyết định của Hội nghị Cấp cao ASEAN; xem xét và theo dõi tổng thể tất cả các hoạt động của ASEAN.

- Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN:

+ Bao gồm: Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN; Hội đồng Cộng đồng kinh tế ASEAN; Hội đồng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.

+ Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN có nhiệm vụ đảm bảo việc thực hiện các quyết định có liên quan của Hội nghị Cấp cao ASEAN, điều phối công việc trong các lĩnh vực phụ trách.

- Các cơ quan chuyên ngành cấp Bộ trưởng ASEAN: các cơ quan này thực hiện những thoả thuận và quyết định của Cấp cao ASEAN trong phạm vi phụ trách; tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực thuộc phạm vi chức trách để hỗ trợ liên kết và xây dựng Cộng đồng ASEAN.

- Ngoài ra, tham gia điều hành ASEAN còn có:

+ Tổng Thư kí ASEAN và Ban thư kí ASEAN;

+ Uỷ ban Đại diện thường trực bên cạnh ASEAN;

+ Ban thư kí ASEAN quốc gia;

+ Cơ quan Nhân quyền ASEAN;

+ Quỹ ASEAN.

II. MỘT SỐ HỢP TÁC TRONG ASEAN

♦ Hợp tác về kinh tế

- Các cơ chế hợp tác về phát triển kinh tế trong khối ASEAN khá đa dạng:

+ Thông qua các diễn đàn như Diễn đàn kinh tế ASEAN.

+ Thông qua các hiệp ước, hiệp định như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).

+ Thông qua các hội nghị như Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN.

+ Thông qua các chương trình, dự án như hợp tác giữa các nước thành viên về phát triển giao thông vận tải.

- Ngoài hợp tác với các nước trong khối, ASEAN còn thực hiện hợp tác ngoại khối, như:

+ Diễn đàn Biển ASEAN mở rộng;

+ Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Trung Quốc;

+ Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện ASEAN - Nhật Bản;

+ Hiệp định Thương mại tự do ASEAN - EU,...

♦ Hợp tác về văn hóa

- Các cơ chế hợp tác phát triển văn hóa trong khối ASEAN cũng khá đa dạng:

+ Thông qua các diễn đàn như Diễn đàn Văn hóa Thanh niên ASEAN.

+ Thông qua các hội nghị như Hội nghị Bộ trưởng Văn hóa ASEAN, Hội nghị Hội đồng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).

+ Thông qua các dự án hợp tác như Dự án hợp tác văn hóa đa dân tộc ASEAN.

+ Thông qua các chương trình, dự án như các chương trình, dự án hợp tác trong lĩnh vực bảo tồn, phát huy di sản văn hóa.

+ Thông qua các hoạt động giao lưu văn hóa như Liên hoan Âm nhạc truyền thống các nước ASEAN, Liên hoan phim ASEAN.

- Ngoài ra, ASEAN còn thực hiện các hợp tác ngoại khối như: Hội nghị ASEAN - Nhật Bản, ASEAN - Hàn Quốc ở cấp Bộ trưởng trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, Lễ hội văn hóa ASEAN - EU,...

III. THÀNH TỰU VÀ THÁCH THỨC CỦA ASEAN

1. Thành tựu

- Về kinh tế:

+ ASEAN đã xây dựng được các cơ chế hợp tác, mở rộng hợp tác giữa các nước thành viên trong khối, cũng như giữa ASEAN với các nước ngoài khối.

+ Các nền kinh tế trong khu vực đã có sự liên kết, hợp tác đa ngành, đa lĩnh vực.

+ Trong giai đoạn 2000 - 2020, tổng GDP của khu vực tăng từ 614,7 tỉ USD lên 3083,3 tỉ USD, tăng trưởng GDP trung bình năm đạt 5,3%.

- Về xã hội:

+ Chất lượng cuộc sống của người dân được nâng cao. Một số nước có HDI ở mức rất cao, như Xingapo, Brunây, Malaixia, Thái Lan,...

+ Các vấn đề giáo dục, y tế cũng không ngừng được cải thiện. Năm 2021, số năm đi học trung bình của người dân từ 25 tuổi trở lên là 8,3 năm. Vấn đề việc làm cho người lao động từng bước được giải quyết.

- Về khai thác tài nguyên và môi trường: các nước thành viên đang chung tay giải quyết các vấn đề về quản lí tài nguyên nước, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học, ô nhiễm môi trường biển, biến đổi khí hậu,...

- Về giữ vững chủ quyền và an ninh khu vực:

+ Các nước thành viên đã tạo dựng được môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực.

+ Các nước cũng đã đạt được thoả thuận Tuyên bố về ứng xử của các Bên ở Biển Đông (DOC).

2. Thách thức

- Về kinh tế:

+ Có sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa một số nước thành viên.

+ Quy mô nền kinh tế của từng nước trong ASEAN vẫn còn nhỏ, gây khó khăn trong cạnh tranh với các trung tâm kinh tế khác trên thế giới.

- Về đời sống xã hội:

+ Có sự chênh lệch đáng kể về thu nhập bình quân đầu người giữa các nước.

+ Tình trạng thất nghiệp, thiếu việc làm ở khu vực đô thị.

- Về khai thác tài nguyên và môi trường:

+ Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên còn chưa hợp lí;

+ Tình trạng ô nhiễm môi trường còn xảy ra ở nhiều quốc gia.

- Việc giữ vững chủ quyền và an ninh khu vực, vấn đề giải quyết tranh chấp ở Biển Đông vẫn còn tồn tại.

IV. VIỆT NAM TRONG QUÁ TRÌNH HỘI NHẬP ASEAN

1. Sự hợp tác giữa Việt Nam và ASEAN

♦ Ngày 28/7/1995, Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN.

♦ Đến nay, Việt Nam đã tham gia hợp tác ở tất cả các lĩnh vực của ASEAN như kinh tế, văn hóa, khai thác tài nguyên và môi trường, an ninh khu vực,...

- Hợp tác thông qua các diễn đàn, như:

+ Diễn đàn Kinh tế ASEAN;

+ Diễn đàn Văn hóa Thanh niên ASEAN;

+ Diễn đàn Du lịch ASEAN;

+ Diễn đàn Biển ASEAN;…

- Hợp tác thông qua các hiệp ước, hiệp định, tuyên bố,... như:

+ Hiệp ước về Khu vực Đông Nam Á không vũ khí hạt nhân;

+ Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP);

+ Hiệp định Thương mại Hàng hoá ASEAN (ATIGA);

+ Tuyên bố về ứng xử của các Bên ở Biển Đông (DOC);...

- Hợp tác thông qua các hội nghị, như:

+ Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN;

+ Hội nghị Bộ trưởng Văn hóa ASEAN;

+ Hội nghị Hội đồng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC);

+ Hội nghị Bộ trưởng Môi trường ASEAN;

+ Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng các nước ASEAN (ADMM);…

- Hợp tác thông qua các dự án, như:

+ Dự án hợp tác về Mạng lưới điện ASEAN;

+ Dự án hợp tác văn hóa đa dân tộc ASEAN;

+ Chương trình nghị sự phát triển bền vững;...

- Hợp tác thông qua các hoạt động văn hóa, thể thao, như:

+ Giao lưu văn hóa, nghệ thuật ASEAN mở rộng;

+ Giao lưu thể thao văn hóa, thể thao kỉ niệm 50 năm ngày thành lập ASEAN;

+ Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games);...

2. Vai trò của Việt Nam trong ASEAN

- Việt Nam được đánh giá là một trong những thành viên tích cực nhất, đưa ra nhiều sáng kiến nhằm thúc đẩy tăng cường liên kết nội và ngoại khối, đóng góp chủ động vào sự phát triển chung của cộng đồng.

- Vai trò của Việt Nam trong ASEAN được thể hiện thông qua một số phương diện sau:

+ Mở rộng khối, như thúc đẩy sự kết nạp các nước Lào, Mianma và Campuchia vào ASEAN;

+ Cùng các nước ASEAN mở rộng quan hệ hợp tác nội khối, khu vực và quốc tế;

+ Đảm nhiệm vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN (năm 2010 và 2020);

+ Đăng cai tổ chức thành công nhiều hội nghị, tiêu biểu là: Hội nghị Cấp cao ASEAN (năm 1998, 2010, 2020), Hội nghị Bộ trưởng Giáo dục ASEAN (năm 2022).

+ Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và giải quyết các vấn đề của khu vực, như: tham gia vào quá trình hình thành các liên kết kinh tế, quảng bá hình ảnh du lịch ASEAN như một điểm đến chung, thúc đẩy giáo dục về biến đổi khí hậu,...

Vai trò của Việt Nam trong ASEAN