Bài 12. Khởi nghĩa Lam Sơn và Triều Hậu Lê

Nội dung lý thuyết

1. Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 – 1427)

Sau khi nhà Hồ bị nhà Minh đô hộ, nước ta lại rơi vào ách thống trị của phong kiến phương Bắc. Khác với các triều đại trước, nhà Minh thực hiện chính sách đồng hóa và cai trị rất tàn bạo, khiến đời sống nhân dân vô cùng cực khổ. Trong bối cảnh đó, cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo bùng nổ, kéo dài 10 năm (1418-1427) và giành thắng lợi vẻ vang.

a) Khái quát về khởi nghĩa Lam Sơn

- Bối cảnh: Đầu thế kỉ XV, nhà Minh đô hộ Đại Việt, đặt tên là quận Giao Chỉ. Chúng thực hiện chính sách cai trị tàn bạo, vơ vét tài nguyên, đàn áp văn hóa, và đồng hóa dân tộc ta.

- Thời gian và lãnh đạo: Năm 1418, Lê Lợi phất cờ khởi nghĩa tại Lam Sơn (Thanh Hóa) và trở thành thủ lĩnh.

+ Giai đoạn đầu (1418-1423): Khởi nghĩa gặp nhiều khó khăn, thiếu lương thực, liên tiếp phải rút lui để bảo toàn lực lượng. Nghĩa quân ba lần rút lên núi Chí Linh.

+ Giai đoạn chuyển hóa và phát triển (1424-1426):

   - Năm 1424, nghĩa quân chuyển hướng đánh vào Nghệ An.

   - Từ Nghệ An, nghĩa quân nhanh chóng giải phóng nhiều vùng đất đai, làm chủ từ Thanh Hoá trở vào Nam.

   - Vòng vây quân Minh ở Đông Quan (Hà Nội) được thiết lập.

+ Giai đoạn tổng phản công (1427):

   - Nghĩa quân Lam Sơn liên tiếp giành thắng lợi lớn, đặc biệt là các trận đánh quyết định tại Chi Lăng – Xương Giang.

   - Quân Minh bị tiêu diệt và bị bắt sống gần hết.

   - Cuộc khởi nghĩa kết thúc thắng lợi hoàn toàn, giành lại độc lập cho dân tộc.

Câu chuyện về một nhân vật trong khởi nghĩa Lam Sơn:
LÊ LỢI (1385-1433):
- Lê Lợi là thủ lĩnh tối cao của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Ông xuất thân từ một hào trưởng ở Lam Sơn, Thanh Hóa.
- Trong những năm đầu khó khăn của cuộc khởi nghĩa, Lê Lợi luôn tỏ rõ ý chí kiên cường, không quản hiểm nguy, cùng nghĩa quân vượt qua mọi thử thách. Ông luôn đặt lợi ích của dân tộc lên trên hết, thể hiện qua việc quyết tâm chiến đấu đến cùng để giành lại độc lập.
- Sau khi giành thắng lợi, Lê Lợi lên ngôi hoàng đế, lập ra Triều Lê (tức Triều Lê Sơ), lấy niên hiệu là Thuận Thiên, và đóng đô ở Thăng Long, đổi tên thành Đông Kinh.
- Lê Lợi là người có công lao to lớn trong việc giải phóng đất nước khỏi ách đô hộ của nhà Minh, đặt nền móng cho một triều đại phong kiến phát triển rực rỡ trong lịch sử Việt Nam.
NGUYỄN TRÃI (1380-1442):
- Là mưu sĩ tài ba, cánh tay phải của Lê Lợi. Ông đã góp phần quan trọng trong việc vạch ra đường lối, chiến lược cho cuộc khởi nghĩa.
- Nguyễn Trãi là tác giả của "Bình Ngô đại cáo", một áng thiên cổ hùng văn tổng kết cuộc kháng chiến chống Minh, tuyên bố độc lập dân tộc và khẳng định nền văn hiến Đại Việt.
- Ông cũng là người có tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc, thể hiện qua việc đối xử khoan hồng với quân Minh bại trận.
LÊ LAI:
- Trong giai đoạn đầu khó khăn của khởi nghĩa, khi nghĩa quân bị vây hãm ở Chí Linh, Lê Lai đã cải trang làm Lê Lợi, hy sinh thân mình để cứu chủ tướng và bảo toàn lực lượng nghĩa quân.
- Hành động cao cả của Lê Lai thể hiện lòng trung quân, nghĩa hiệp và tinh thần xả thân vì nghĩa lớn.
NGUYỄN CHÍCH:
- Là một trong những vị tướng tài ba, góp phần quan trọng vào việc chuyển hướng chiến lược của khởi nghĩa.
- Nguyễn Chích đã đề xuất kế sách đánh chiếm Nghệ An, tạo bàn đạp để nghĩa quân phát triển lực lượng và giải phóng các vùng đất ở phía Nam, xây dựng căn cứ vững chắc trước khi tiến ra Bắc.

b) Chiến thắng Chi Lăng

Sau khi nghĩa quân Lam Sơn bao vây và làm chủ Đông Quan (Thăng Long), nhà Minh đã phái hai đạo viện binh lớn sang cứu viện, một do Liễu Thăng chỉ huy từ Quảng Tây và một do Mộc Thạnh chỉ huy từ Vân Nam.

- Lê Lợi và Nguyễn Trãi đã bàn bạc, quyết định tập trung lực lượng để tiêu diệt viện binh Liễu Thăng trước, vì đây là đạo quân mạnh nhất và tiến sát đến Đông Quan.

- Trần Lựu, chỉ huy nghĩa quân ở Ải Chi Lăng, được lệnh cho quân khiêu chiến rồi giả vờ thua chạy.

- Liễu Thăng thấy vậy, kiêu ngạo dốc toàn lực truy đuổi vào thung lũng Chi Lăng. Khi quân Minh lọt vào trận địa mai phục, quân Lam Sơn từ các phía bất ngờ tấn công.

- Liễu Thăng bị chém chết tại núi Mã Yên, quân Minh đại bại.

- Sau đó, quân Lam Sơn tiếp tục truy kích và tiêu diệt hoàn toàn quân Minh tại Ải Chi Lăng và Xương Giang.

- Thừa thắng, nghĩa quân kéo đến bao vây quân Minh ở Đông Quan, buộc Vương Thông (tổng binh nhà Minh) phải đầu hàng và rút về nước.

=> Ý nghĩa: Chiến thắng Chi Lăng – Xương Giang là trận quyết chiến chiến lược, đập tan ý chí xâm lược của nhà Minh, chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, mở ra một thời kỳ độc lập lâu dài của dân tộc.

Hình 3: Lược đồ trận Chi Lăng. (Bản đồ này minh họa các vị trí chiến lược, đường tiến quân của quân Minh và vị trí mai phục của quân Lam Sơn tại ải Chi Lăng.)

2. Triều Lê và xây dựng đất nước

Sau thắng lợi của khởi nghĩa Lam Sơn, Lê Lợi lên ngôi Hoàng đế, lập ra Triều Lê (Lê Sơ), mở ra một thời kỳ phát triển mới của đất nước.

- Thành lập: Năm 1428, Lê Lợi lên ngôi vua, lập ra Triều Hậu Lê (hay Lê Sơ để phân biệt với Triều Lê Trung Hưng sau này). Ông đóng đô ở Đông Kinh (Thăng Long).

- Tổ chức bộ máy nhà nước: Triều Lê xây dựng một bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh và chặt chẽ hơn các triều đại trước. Vua có quyền lực tuyệt đối.

- Luật pháp: Nhà nước ban hành bộ luật mới là Quốc triều hình luật (còn gọi là Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Thánh Tông, rất tiến bộ, bảo vệ quyền lợi của nhân dân, đặc biệt là phụ nữ và thúc đẩy kinh tế phát triển.

- Kinh tế: Các vua Lê rất quan tâm đến việc phát triển nông nghiệp, khuyến khích khai hoang, đắp đê, khôi phục sản xuất. Thương nghiệp cũng được chú trọng.

- Văn hóa – Giáo dục: Triều Lê đặc biệt coi trọng Nho giáo, giáo dục khoa cử phát triển rực rỡ. Quốc Tử Giám được mở rộng, các kì thi được tổ chức thường xuyên để tuyển chọn nhân tài. Nhiều danh nhân văn hóa, khoa học lỗi lạc xuất hiện.

Câu chuyện về một nhân vật tiêu biểu trong Triều Hậu Lê:
LÊ THÁNH TÔNG (1442-1497):
- Vua Lê Thánh Tông là vị vua thứ năm của Triều Hậu Lê, trị vì 38 năm. Ông là vị vua anh minh, có nhiều đóng góp to lớn cho sự phát triển của Đại Việt.
- Dưới thời Lê Thánh Tông, mọi lĩnh vực từ chính trị, kinh tế, quân sự đến văn hóa, giáo dục đều đạt đến đỉnh cao thịnh vượng, được xem là thời kì vàng son của chế độ phong kiến Việt Nam.
- Ông đã cho biên soạn Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức), tăng cường quản lý nhà nước, phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
LƯƠNG THẾ VINH (1441-1496):
- Là danh nhân văn hóa, nhà toán học lỗi lạc của Đại Việt thời Lê Thánh Tông. Ông được mệnh danh là "Trạng Lường" vì những đóng góp to lớn trong lĩnh vực toán học.
- Lương Thế Vinh đã biên soạn nhiều sách về toán học, góp phần truyền bá kiến thức và nâng cao dân trí. Ông cũng có đóng góp trong nhiều lĩnh vực khác như văn hóa, giáo dục.
NGÔ SĨ LIÊN (Thế kỷ XV):
- Là sử thần nổi tiếng, tác giả của bộ Đại Việt Sử ký Toàn thư, một trong những bộ quốc sử lớn và quan trọng nhất của Việt Nam.
- Tác phẩm của Ngô Sĩ Liên cung cấp những thông tin quý giá về lịch sử Việt Nam từ thời Hồng Bàng đến thời Lê Sơ, giúp các thế hệ sau hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của dân tộc.