A Closer Look 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 6: Our Tet Holiday

A Closer Look 2 

Grammar: should - shouldn't

1. Look at the pictures and complete the sentences with should or shouldn't 

(Nhìn vào các bức tranh sau và hoàn thành các câu với should và shouldn't)

  1. Children ___shouldn't___ climb trees. (Trẻ em không nên trèo cây.)
  2. We___should___ help old people. (Chúng ta nên giúp người già.)
  3. Students___shouldn't___ cheat at exams. (Học sinh không nên gian lận trong bài kiểm tra.)
  4. We ___should___ clean our house before Tet. (Chúng ta nên lau dọn nhà cửa trước dịp Tết.)

2. At the TV studio, Phong sees these signs. Complete the sentences with should orshouldn't 

(Tại trường quay , Phong nhìn thấy những ký hiệu này. Hoàn thành các câu vớishould và shouldn't)

  1. You ___should___ keep quiet. (Bạn nên giữ yên lặng.)
  2. You ___shouldn't___ eat or drink. (Bạn không nên ăn hoặc uống.)
  3. You___should___ knock before you enter. (Bạn nên gõ cửa trước khi vào.)
  4. You___shouldn't___ run in the studio. (Bạn không nên chạy trong trường quay.)

3. Now look at these Tet activities. Tick (√) the activities children should do at Tet. Cross (x) the activities they shouldn't

(Bây giờ nhìn vào những hoạt động ngày Tết này. Đánh dấu (√) vào những hoạt động trẻ em nên làm vào dịp Tết. Đánh dấu (x) vào những hoạt động không nên làm)

 

1. behave well (√) (cư xử tốt)

2. eat lots of sweets (x) (ăn nhiều đồ ngọt)

3. plant trees (√) (trồng cây)

4. break things (x) (làm bể đồ đạc)

5. go out with friend (x) (đi chơi với bạn)

6. make a wish (√) (ước một điều ước)

7. fight (x) (đánh nhau)

8. play cards all night (x) (chơi bài suốt đêm)

4. Use the activities in 3, write down the sentences.

(Sử dụng các hoạt động trong phần 3, viết thành câu)

  1. We should behave well. Chúng ta nên cư xử lễ phép.
  2. We shouldn’t eat lots of sweets. Chúng ta không nên ăn nhiều đồ ngọt.
  3. We should plant trees. Chúng ta nên trồng cây.
  4. We shouldn’t break things. Chúng ta không nên làm bể đồ đạc.
  5.  Children shouldn’t go out with friends. Trẻ em không nên đi chơi với bạn.
  6. We should make a wish. Chúng ta nên ước một điều ước.
  7. We shouldn’t fight. Chúng ta không nên đánh nhau.
  8. We shouldn’t play cards all night. Chúng ta không nên chơi bài suốt đêm

Grammar: will - won't 

1. Read Phong's letter to Tom

(Đọc lá thư của Phong viết cho Tom)

Hi Tom,

How are you?

Tet is coming.

It's our New Year celebration.

Before Tet, my father will repaint our house. I will go shopping with Mum. We won't buy fireworks. We will buy red envelopes for lucky money and some new clothes. At Tet, we won't buy banh chung. I will help my parents cook banh chung in a very big pot. I can't wait!

I'll write again soon to tell you more!

Phong

Dịch:

Chào Tom,

Cậu có khỏe không?

Tết sắp đến rồi.

Đây là dịp mừng năm mới của chúng mình.

Trước dịp Tết, bố mình sẽ sơn lại nhà cửa. Mình sẽ đi mua sắm với mẹ. Chúng mình sẽ không mua pháo hoa. Chúng mình sẽ mua các phong bì đỏ để tiền lì xì và mua quần áo mới. Vào dịp Tết, chúng mình sẽ không mua bánh chưng. Mình sẽ giúp bố mẹ mình nấu bánh chưng trong 1 cái nồi lớn. Không thể chờ đợi thêm nữa!

Mình sẽ viết lại sớm để kể với cậu nhiều hơn!

Phong

2. Use the information from the letter and write full sentences in the two columns.

(Sử dụng thông tin trong bức thư và viết thành câu hoàn chỉnh vào 2 cột)

will won't
  • My father will repaint our house
  • I will go shopping with Mum
  • We will buy red envelopes for lucky money and some new clothes
  • I will help my parents cook banh chung in a very big pot
  • I'll write again soon to tell you more
  • We won't buy fireworks
  • we won't buy banh chung

3. Phong is thinking about his Tet. Write sentences about what he will and won't do.

(Phong đang nghĩ về ngày Tết của cậu ấy. Viết các câu về những điều cậu ấy sẽ làm và sẽ không làm)

  • He will visit his relatives. Cậu ấy sẽ viếng thăm họ hàng.
  • He will go out with friends. Cậu ấy sẽ ra ngoài chơi với bạn.
  • He will get some lucky money. Cậu ấy sẽ nhận được tiền lì xì.
  • He won't go swimming. Cậu ấy sẽ không đi bơi
  • He won't study. Cậu ấy sẽ không học.