Nội dung lý thuyết
Câu hỏi bắt đầu với Wh-
Đọc đoạn hội thoại và gạch chân các từ dùng để hỏi.
The girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow?
Phong: I'm going to a book exhibition.
The girl: Where is it?
Phong: It's in Van Ho street.
The girl: How long is it on?
Phong: From the 4 to the 7th January.
Hướng dẫn:
The girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow? (Chào Phong. Ngày mai bạn định làm gì đấy?)
Phong: I'm going to a book exhibition. (Mình sẽ đi đến buổi triển lãm sách.)
The girl: Where is it? (Buổi triển lãm đó diễn ra ở đâu vậy?)
Phong: It's in Van Ho street. (Nó được tổ chức ở đường Vân Hồ.)
The girl: How long is it on? (Vậy nó sẽ diễn ra trong bao lâu?)
Phong: From the 4 to the 7th January. (Từ ngày mùng 4 đến ngày mùng 7 tháng Hai.)
Nối những từ để hỏi sau với loại thông tin tương ứng.
Hướng dẫn:
When - time How many - number How often - repetition What - thing Where - place
Who - people Why - reason
|
Remember! Each question word is used for a specific piece of information. (Mỗi từ để hỏi được sử dụng cho một loại thông tin cụ thể.) |
Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành cuộc hội thoại. Sau đó nghe lại và kiểm tra câu trả lời của bạn.
When | What | Who | Where | How often |
Conversation 1 | Conversation 2 | Conversation 3 |
A: ________ do you watch TV? B: Not very often. Two or three times a week. A: ________ do you watch? B: It depends. But I like talent shows the most. | A: _______ do you like the most in Doraemon? B: Nobita. He's so funny.
| A: _______ do you play football? B: Usually on Saturday or Sunday. A: _______ do you play? B: In the yard. |
Hướng dẫn:
Conversation 1
A: How often do you watch TV? (Bạn có thường xuyên xem ti vi không?)
B: Not very often. Two or three times a week. (Không thường xuyên lắm. Mình xem hai hoặc ba lần một tuần.)
A: What do you watch? (Vậy bạn xem gì?)
B: It depends. But I like talent shows the most. (Cũng tuỳ. Nhưng mình thích những chương trình tìm kiếm tài năng nhất.)
Conversation 2
A: Who do you like the most in Doraemon? (Bạn thích nhân vật nào nhất trong phim hoạt hình Doraemon?)
B: Nobita. He's so funny. (Nobita. Cậu ta thật hài hước.)
Conversation 3
A: When do you play football? (Bạn chơi bóng đá khi nào?)
B: Usually on Saturday or Sunday. (Mình thường chơi vào thứ Bảy hoặc Chủ nhật.)
A: Where do you play? (Bạn chơi bóng ở đâu thế?)
B: In the yard. (Mình chơi ở trong sân.)
Các phép liên kết trong câu ghép
but (nhưng) | so (vì vậy) | and (và) |
Remember! We use conjunctions to combine two clauses into a compound sentence. (Chúng ta sử dụng liên từ để kết hợp hai mệnh đề thành một câu ngép.) Examples: I like watching cartoons, but my brother likes watching sports. (Mình thích xem phim hoạt hình, nhưng anh trai mình lại thích xem chương trình thể thao.) I enjoy sports, so I spend a lot of time outdoors. I'm helping decorate the house, and my brother is busy cooking. (Mình thích chơi thể thao, vì vậy mình dành nhiều thời gian ở ngoài trời. Mình đang giúp anh trai trang trí nhà, còn anh trai mình đang bận nấu ăn.) |
Nối phần đầu với phần cuối của câu để được câu ghép hoàn chỉnh.
Hướng dẫn:
1 - c | 2 - a | 3 - e | 4 - b | 5 - d |
1. I like animal programmes, and my brother likes them, too. (Mình thích các chương trình về động vật và anh trai mình cũng vậy.)
2. I'll get up early tomorrow, so l can be at the stadium on time. (Mình sẽ dậy sớm vào ngày mai vì vậy mình có thể có mặt đúng giờ ở sân vận động.)
3. Sometimes we read books, and sometimes we play sports. (Thỉnh thoảng chúng mình đọc sách và cũng có khi chúng mình chơi thể thao.)
4. My little brother can colour pictures, but he can't draw. (Em trai mình có thể tô màu cho những bức tranh nhưng em ấy lại không thể vẽ chúng.)
5. We love outdoor activities, so we spend every Saturday playing sports. (Chúng mình yêu thích các hoạt động ngoài trời vì vậy chúng mình chơi thể thao vào mỗi thứ Bảy hàng tuần.)
Sử dụng từ nối "and'', ''but'' hoặc ''so'' để hoàn thành các câu dưới đây.
Hướng dẫn:
1. so 2. but 3. so 4. but 5. and
1. I'm tired, so I'll go to bed early. (Mình mệt vì vậy mình sẽ đi ngủ sớm.)
2. My sister is good at school, but I'm not. (Chị gái mình học giỏi nhưng mình thì không.)
3. We trained hard, so we won the game. (Chúng mình đã luyện tập chăm chỉ vì vậy chúng mình đã dành chiến thắng trong trò chơi này.)
4. The programme is interesting, but it's too long. (Chương trình này thật thú vị nhưng nó dài quá.)
5. I write him some instructions, and I hope he'll follow them. (Mình viết cho anh ấy một số hướng dẫn và mình hy vọng anh ấy sẽ làm theo.)