A CLOSER LOOK 2

Nội dung lý thuyết

Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM

A CLOSER LOOK 2

Grammar

Countable and uncountable nouns

Danh từ so sánh được và không so sánh được

- Countable nouns are for the people and things we can count using numbers. Countable nouns can be singular: a rock, an island,... or plural: rocks, islands,...

(- Danh từ đếm được dùng để chỉ những người và vật mà chúng ta có thể đếm được bằng cách sử dụng số. Danh từ đếm được có thể ở số ít: một tảng đá, một hòn đảo, ... hoặc số nhiều: đá, đảo, ...)

- Uncountable nouns are for the things that we cannot count with numbers. They usually do not have a plural form: cream, chocolate,...

(- Danh từ không đếm được là để chỉ những thứ mà chúng ta không thể đếm được bằng số. Chúng thường không có dạng số nhiều: kem, sô cô la, ...)

1. Is the underlined noun countable or uncountable? Write C (countable) or U (uncountable).

Danh từ được gạch chân là đếm được hay không đếm được? Viết C (nếu đếm được) hoặc U (nếu không đếm được).

1. The children are very tired after a day of fun.

2. Be careful! The water is deep.

3. My mother uses real butter in the cakes she bakes.

4. Remember to bring the necessary travel items.

5. - How about meeting in the canteen for some tea?

    - Sure. What time?

_______

_______

_______

_______

_______

Hướng dẫn:            1. C         2. U         3. U         4. C         5. U

1. The children are very tired after a day of fun. C        (Bọn trẻ bị mệt sau một ngày chơi vui vẻ.)

2. Be careful! The water is deep. U        (Cẩn thận! Nước sâu đó.)

3. My mother uses real butter in the cakes she bakes. U        (Mẹ mình dùng bơ thật cho chiếc bánh mà mẹ làm.)

4. Remember to bring the necessary travel items. C        (Hãy nhớ mang những đồ dùng du lịch cần thiết nhé.)

5. - How about meeting in the canteen for some tea? U        (Bạn nghĩ sao nếu gặp ở căng-tin uống trà?)

    - Sure. What time?         (Được đấy. Mấy giờ thế?)

  Remember!  

We use some, many, a few with countable nouns.

(Chúng ta dùng some, many, a few với những danh từ đếm được.)

We use some, much, a little with uncountable nouns.

(Chúng ta dùng some, much, a little với danh từ không đếm được.)

2. Choose the correct option for each sentence.

Chọn đáp án đúng cho mỗi đáp án sau.

1. I have _______ questions to ask you.

A. a fewB. a little

2. Australia is very nice. It has _______ natural wonders.

A. muchB. many

3. This is a difficult lesson, so only _______ students can understand it.

A. a fewB. many

4. It is a very dry area. There isn't _______ rain in summer.

A. a littleB. much

5. We've got very _______ our train leaves. We must hurry up!

A. littleB. much

Hướng dẫn:

1. I have _______ questions to ask you. (Mình có một vài câu hỏi cho bạn.) 

A. a fewB. a little

2. Australia is very nice. It has _______ natural wonders. (Nước Úc rất đẹp. Nơi đó có rất nhiều kỳ quan thiên nhiên.)

A. muchB. many

3. This is a difficult lesson, so only _______ students can understand it. (Đây là một bài học phức tạp, nên chỉ có một vài học sinh có thể hiểu nó.)

A. a fewB. many

4. It is a very dry area. There isn't _______ rain in summer. (Giờ là mùa khô. Không có nhiều mưa vào mùa hè.)

A. a littleB. much

5. We've got very _______ time before our train leaves. We must hurry up! (Chúng mình còn rất ít thời gian trước khi xe lửa rời ga. Chúng ta phải nhanh lên thôi!)

A. littleB. much

3. Fill each blank with a, any, some, much or many.

1. How _______ books are there in your bag?

2. There isn't _______ milk in the fridge. It's empty.

3. How _______ sugar do you need for your tea, Mum?

4. We need to buy _______ new furniture for the house.

5. There is _______ big cave in this area.

Hướng dẫn:

1. How many books are there in your bag? (Có bao nhiêu cuốn sách trong túi của bạn thế?)

2. There isn't any milk in the fridge. It's empty. (Không còn chút sữa nào trong tủ lạnh. Nó trống rỗng.)

3. How much sugar do you need for your tea, Mum? (Mẹ cần bao nhiêu đường cho ly trà ạ, mẹ?)

4. We need to buy some new furniture for the house. (Chúng ta cần mua một vài món đồ nội thất mới cho ngôi nhà.)

5. There is a big cave in this area. (Có một hang động lớn ở nơi này.)

Modal verb: must / mustn't

  Remember!  

We use must to say that something is very necessary or very important.

(Chúng ta dùng must để nói về một điều gì đó rất cần thiết hoặc rất quan trọng.)

We use mustn't to say that doing something is not allowed.

(Chúng ta dùng mustn't để nói rằng việc làm điều gì đó là không được phép.)

I / you

he / she / it

you / we / they

must

I / you

he / she / it

you / we / they

mustn't

 

4 Fill each blank with must or mustn't.

Điền vào chỗ trống với must hoặc mustn't.

1. You _______ leave the hotel room before 12 o'clock.

2. You _______ make lots of noise in the museum.

3. My mum says you _______ always tell the truth.

4. You know you _______ go to bed with your shoes on.

5. I want to speak English better. I _______ practise more.

Hướng dẫn:

1. You must leave the hotel room before 12 o'clock. (Bạn cần phải rời khách sạn trước 12 giờ.)

2. You mustn't make lots of noise in the museum. (Bạn không được gây ồn ở bảo tàng.)

3. My mum says you must always tell the truth. (Mẹ mình nói rằng bạn luôn phải nói sự thật.)

4. You know you mustn't go to bed with your shoes on. (Bạn biết rằng bạn không được lên giường với đôi dép còn mang mà.)

5. I want to speak English better. I must practise more. (Mình muốn nói tiếng Anh tốt hơn. Mình phải luyện tập nhiều hơn.)

5. Read the classroom rules below. Write some more rules for you and your classmates

Đọc những quy tắc lớp học dưới đây. Viết những quy tắc cho riêng bạn và bạn cùng học.

1 We must arrive on time. (Chúng ta phải đến đúng giờ.)

2. We mustn't pick flowers in the school garden. (Chúng ta không được hái hoa ở trong vườn trường.)

3. We must ______________.

4. We mustn't ______________.

Hướng dẫn:

We must be kind to people. (Chúng ta cần phải đối xử tốt với mọi người.)

We mustn't laugh at others. (Chúng ta không được cười vào người khác.)