Nội dung lý thuyết
Viết một từ bên dưới mỗi bức hình. Luyện nói những từ đó.
Hướng dẫn:
1. plaster: băng gạc 2. suncream: kem chống nắng 3. sleeping bag: túi ngủ
4. scissors: kéo 5. backpack: ba lô 6. compass: la bàn
Hoàn thành những câu sau. Sử dụng những từ ở phần 1.
1. We're lost. Please give me the _______.
2. It's so sunny today. I need to put on some _______.
3. A _______ is very useful when you go camping overnight.
4. I've finished packing. All my things are in my _______.
5. My foot hurts. I need to put a _______ on my foot.
Hướng dẫn:
1. We're lost. Please give me the compass. (Chúng ta bị lạc rồi. Hãy đưa cho mình cái la bàn nhé.)
2. It's so sunny today. I need to put on some suncream. (Hôm nay trời nắng quá. Mình cần phải bôi kem chống nắng.)
3. A sleeping bag is very useful when you go camping overnight. (Một chiếc túi ngủ rất hữu ích khi bạn đi cắm trại qua đêm.)
4. I've finished packing. All my things are in my backpack. (Mình đã đóng gói xong.Tất cả những thứ của mình đều đã ở trong ba lô.)
5. My foot hurts. I need to put a plaster on my foot. (Chân mình bị đau. Mình cần phải đặt một lớp băng gạc vào chân.)
Bây giờ hãy sắp xếp các mục theo thứ tự hữu ích. Số 1 là hữu ích nhất, số 6 là ít hữu ích nhất trong kỳ nghỉ.
plaster | scissors | compass | backpack | sleeping bag | suncream |
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. |
Hướng dẫn:
plaster: băng gạc scissors: kéo cắt compass: la bàn
backpack: ba lô sleeping bad: túi ngủ suncream: kem chống nắng
Nghe và đọc lại những từ sau.
/t/ | /d/ |
mountain waterfall desert plaster | wonder island guide holiday |
Nghe và lặp lại. Chú ý đến những phần được đánh đậm của các từ.
1. - Where's my hat?
- Oh, it's on your head.
2. Where do they stay on their holiday?
3. I need some meat for my cat.
4. The Sahara is a very hot desert.
5. I want to explore the island by boat.