A CLOSER LOOK 1

Nội dung lý thuyết

Unit 4: MY NEIGHBOURHOOD

A CLOSER LOOK 1

Vocabulary

1. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.

Nối những địa điểm sau với hình tương ứng. Sau đó nghe, kiểm tra và đọc lại các từ.

 

Hướng dẫn:

1 - c         2 - e         3 - d         4 - a         5 - b

Audio script:

1.square         2. art gallery         3. cathedral         

4. temple                  5. railway station

Name some other places in your neighbourhood. 

Hãy kể tên một số địa điểm khác ở khu bạn sinh sống.

Hướng dẫn:

pitch (sân bóng), park (công viên), market (chợ), supermarket (siêu thị), paddy fields (cánh đồng), playground (sân chơi),...

2. Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi bạn sống.

Example:

A: Is there a square in your neighbourhood? (Có quảng trường nào ở nơi bạn sống không?)

B: Yes there is. / No there isn't. (Có. / Không.)

3. Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below.

Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời về nơi bạn sống. Bạn có thể dùng những tính từ bên dưới.

noisy         crowded         peaceful         quiet         modern         beautiful         busy         boring

Example: 

A: Is your neighbourhood quiet? (Khu bạn sống có yên tĩnh không?)

B: Yes, it is. / No, it's noisy. (Có. / Không, nó ồn ào.)

Pronunciation

/ɪ/ and /iː/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪ/ and /iː/.

Nghe và đọc theo các từ sau. Chú ý đến âm  /ɪ/ và /iː/.

 

noisy         exciting         expensive         clean         peaceful         convenient         cheap         friendly

Now, in pairs put the words in the correct column.

Bây giờ, theo cặp đặt các từ vào cột đúng.

/ɪ//iː/

noisy

convenient

Hướng dẫn:

noisy /ˈnɔɪ.zi/

exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

expensive /ɪkˈspen.sɪv/

clean  /kliːn/

peaceful /ˈpiːs.fəl/

convenient /kənˈviː.ni.ənt/

cheap /tʃiːp/

friendly /ˈfrend.li/

 
/ɪ//iː/

noisy

exciting

expensive

friendly

convenient

clean

peaceful

cheap

5. Listen and practise the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.

Nghe và luyện tập lời hát. Chú ý đến các âm /ɪ/ và /iː/.

 

MY NEIGHBOURHOOD

My city is very noisy.

There are lots of trees growing.

The people here are busy.

It's a lively place to live in.

My village is very pretty.

There are lots of places to see.

The people here are friendly.

It's a fantastic place to be.