Đổi đơn vị 8,9g/cm^3= kg/cm^3
64kg/cm^3= g/cm^3
các anh chị giúp em nha em cần ngay bây giờ
bài 1: đổi các đơn vị đo ra đơn vị là cm
12,5dm = cm ; 31,06m= cm ; 0,348m= cm ; 0,782dm= cm
bài 2 :đổi các đơn vị đo ra đơn vị là kg
7,35 yến = ? kg ; 42,39 tạ = ? kg ; ;5,0123 tấn= ? kg ; 0,061 tạ = ? kg
bài 3 :đổi các đơn vị đo ra cm vuông
1,2 dm vuông = ? cm vuông ; 14,31dm vuông = ? cm ; 0,045 dm vuông = ? cm vuông ; 30,0345dm vuông = ? cm vuông
giúp em nha em tick cho
12,5 dm=125 cm 31,06m =3106cm 0,348m =34,8cm 0,782 dm =7,82 cm
1,2dm vuông =120 cm vuông 14,31 dm vuông =1431 cm vuông 0,045 dm vuông=4,5 cm vuông
30,0345 dm vuông=3003,45 cm vuông
Bài 1:
12,5 dm=125cm
31,06m=3106 cm
0,348m=34,8 cm
0,782dm=7,82cm
Bài 2:
7,35 yến=73,5 kg
42,39 tạ=4239kg
5,0123tấn=5012,3 kg
0,061tạ=6,1 kg
Bài 3:
1,2 dm2=120 cm2
14,31dm2=1431 cm2
0,045dm2=4,5 cm2
30,0345 dm2=3003,45 cm2
1)Đổi đơn vị
a) 2,05km=............dm=............m=...........mm=..............cm
b) 0,25t=...........lạng=............kg=................tạ=..............g=.............mg
c) 0,5l=..............m3=.............dm3=...............cm3=...............ml
d) 15000cc=..............l=................cm3=..............dm3=...............m3=...............ml
e) 2008mg=...............kg=..............g=...............lạng=.................mg
Các bạn muốn mk tick thì nhanh tay trả lời nha
a) 2,05 km = 2050 m = 20500 dm = 205000 cm = 2050000 mm
b) 0,25 tấn = 2,5 tạ = 250 kg = 2500 lạng = 250000 g = 250000000 mg
c) 0,5 l = 0,0005 m3 = 0,5 dm3 = 500 cm3 = 500 ml
d) 15000 cc = 15 l = 15000 cm3 = 15 dm3 = 0,015 m3 = 15000 ml
e) 2008 mg = 0,002008 kg = 2,008 g = 0,02008 lạng = 2008 mg
a) 2,05km= 20500 dm= 2050 m= 2050000 mm= 205000 cm
b) 0,25tấn = 2500 lạng= 250 kg= 2.5 tạ= 250000 g= 2500000mg
c) 0,5l= 0.0005 m3= 0.0000005 dm3= 0.000000005 cm3= 0.00000000005 ml
d) 15000cc= 0.0015 l= 15000 cm3= 15 dm3= 0.000015 m3= 15000 ml
e) 2008mg= 0.2008 kg= 200.8 g= 2.008 lạng= 2008 mg
tick cho mk nhe ok!
a) 2,05 km = 2050 m = 20500 dm = 205000 cm = 2050000 mm
b) 0,25 tấn = 2,5 tạ = 250 kg = 2500 lạng = 250000 g = 250000000 mg
c) 0,5 l = 0,0005 m3 = 0,5 dm3 = 500 cm3 = 500 ml
d) 15000 cc = 15 l = 15000 cm3 = 15 dm3 = 0,015 m3 = 15000 ml
e) 2008 mg = 0,002008 kg = 2,008 g = 0,02008 lạng = 2008 mg
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
3,5 tấn=3500kg
650g=0,65 tấn
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
3,5 tấn = 3500 kg, 650 g = 0,65; 1,5 kg = 1500; 12 tạ = 1200
1,5 m = 1500 cm; 2,5 km = 2500000 cm; 5cm = 50 mm
45 phút = 2700 giây; 2 giờ 35 phút = 155 phút; 24 giờ = 1440 phút; 48 phút = 0,8 giờ
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
a) Đổi 3,2m ra đơn vị dm, cm, mm và km.
b) Đổi 0,6cm3 ra đơn vị dm3, cc, mm3 và km3, l, ml.
c) Đổi 120 hg ra đơn vị kg, lạng, g, t và tạ, mg.
a) 3,2 m = 32 dm = 320 cm = 3200 mm = 0,0032 km.
b) 0,6 cm3 = 0,0006 dm3 = 0,6 cc = 600 mm3 = 0,000000000000000 km3= 0,0006 l = 0,6 ml.
c)120 hg = 12 kg = 120 lạng = 12000 g = 0,012 tấn = 0,12 tạ = 12000000 mg.
Đổi đơn vị sau: 960g =…………kg.
69g =…………kg.
7934 hm =…………cm.
448 m =…………cm.
12 m = …… cm
200 cm = ………… dm
3 km = ………… m
700 m = ………… dm
960g=0,96kg
69g=0,069kg
7934 hm = 79340000cm
448m = 44800cm
200 cm = 20dm
3km = 3000 m
700m = 7000 dm
960g=0,96kg
69g=0,069kg
7934 hm = 79340000cm
448m = 44800cm
200 cm = 20dm
3km = 3000 m
700m = 7000 dm
khối lượng riêng của nước là 1000 kg/m3 thì
a) đổi về đơn vị g/cm3
b) trọng lượng riêng của nước là bao nhiêu
Bài làm
a)Từ 1000 kg/m3 đổi sang ta được 1000000 g/cm3.
b)Trọng lượng riêng của nước là 10000 N/m3.
Số?
a) 1 cm = ? mm 1 dm = ? cm = ? mm 1 m = ? dm = ? cm = ? mm
2 cm = ? mm 3 dm = ? cm = ? mm 4 m = ? dm = ? cm = ? mm
b) 1 kg = ? g 1 000 g = ? kg 2 kg = ? g
c) 1 l = ? ml 1000 ml = ? l 3l = ? ml
a) 1 cm = 10 mm 1 dm = 10 cm = 100 mm 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000mm |
2 cm = 20 mm 3 dm = 30 cm = 300 mm 4m = 40 dm = 400 cm = 4000mm |
b) 1 kg = 1000 g 1000 g = 1 kg 2 kg = 2000 g | c) 1 l = 1000 ml 1000 ml = 1 l 3 l = 3000 ml |
Đổi đơn vị:
26 cm3=...........m3