Viết tỉ số phần trăm thích hợp vào chỗ chấm:
a)0,47=........ b)0,752=.......
c)1,2=......... d)1,324=......
Tìm tỉ số phần trăm
a.0,47=
b.0,752=
c.1,2=
d.1,324=
tỉ số phân trăm thích hợp
0,47........
0,752......
1,2.....
1,324.....
0,47 = 47%
0,752 = 75,2%
1,2 = 120%
1,324 = 132,4%
\(0,47=47\%\)
\(0,752=75,2\%\)
\(1,2=120\%\)
\(1,324=132,4\%\)
Học tốt ! LINH YUKIKO ~
Viết tỉ số phần trăm thích hợp vào chỗ chấm
0, 47 =
1,2 =
0,752 =
1,324 =
0,47 = 47 %
1,2 =120 %
0,752 = 75 ,2 %
1,324 = 132,4%
bạn tk mik nha
Bài 2. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1,25 m = …... mm c) 452 m = …... km
b) 1,2 m2 = …... dm2 d) 16,7 ha = …...
km2 giúp dzois~~~
a= 1250 mm
b= 120 dm2
c= 0,452 km
d= 0,167
a) 1,25 m = 125000 mm
b) 1,2 m2 = 1200000 dm2
c) 452 m = 0,452 km
d) 16,7 ha = 1670000 km2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 0,5m = ... cm; b) 0,075km = ... m;
c) 0,064kg = ... g; d) 0,08 tấn = ... kg.
0,5 m = 50 cm .
0,075 km = 7,5 m .
0,064 kg = 6,4 g .
0,08 tấn = 8 kg .
a) 0,5m = 100cm × 0,5 = 50cm;
b) 0,075km = 1000km × 0,075 = 75m;
c) 0,064kg = 1000kg × 0,064 = 64g;
d) 0,08 tấn =1000kg × 0,08 = 80kg.
0 .5 m = 50 cm
0.075 km = 7.5 m
0.064 kg = 6.4 g
0.08 tấn = 8 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3576 m = ... km; b) 53cm = ... m;
c) 5360kg = ... tấn; d) 657g = ... kg.
a) 3576m = 3,576km ;
b) 53cm = 0,53m ;
c) 5360kg = 5,360tấn ;
d) 657g = 0,657kg ;
a) 3576m = 3,576km
b) 53cm = 0,53m
c) 5360kg = 5,360tấn
d) 657g = 0,657kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 0,5m = ... cm ; b) 0,075km = ... m;
c) 0,064kg = ... g; d) 0,08 tấn = ... kg.
a: 0,5m=50cm
b: 0,075km=75m
c: 0,064kg=64g
d: 0,08 tấn=80kg
a . 50 cm
b . 750 m
c . 640 g
d . 80 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a)1km2=..........m2 c)1m2=..........dm2=..........cm2
b)1hm2=..........m2 d)1cm2=..........mm2
a)1km2=.....1 000 000.....m2 c)1m2=.....100.....dm2=....10 000......cm2
b)1hm2=.....10 000.....m2 d)1cm2=.....100.....mm2
Bài 24: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 14dam² = ... m²
b) 7hm² = ... dam²
c) 3cm² = ... mm²
14 dam2 = 1400 m2
7hm2 = 700 dam2
3cm2 = 300 mm2