Work in pairs. Discuss the question.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.)
What do you think is most impressive about Walt Disney’s life and achievements?
(Bạn nghĩ điều gì ấn tượng nhất về cuộc đời và thành tựu của Walt Disney?)
In pairs, discuss the questions about your country.
(Làm việc theo cặp, thảo luận các câu hỏi về đất nước của bạn.)
1. When do you have special days? What do you do?
(Khi nào bạn có những ngày đặc biệt? Bạn làm gì vào những ngày đó?)
2. Do you watch fireworks? If so, when?
(Bạn có xem pháo hoa không? Nếu có thì khi nào?)
3. Do you wear costumes? If so, when?
(Bạn có mặc trang phục hoá trang không? Nếu có thì khi nào?)
4. Do you give presents? If so, when?
(Bạn có tặng quà không? Nếu có thì khi nào?)
1. I have special days at Tết (Lunar New Year). I often clean and decorate my houses. Then, I go to the flower market with my mum to buy peach blossoms.
(Tôi có những ngày đặc biệt vào Tết Nguyên đán. Tôi thường xuyên dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Sau đó, tôi cùng mẹ đi chợ hoa để mua hoa đào.)
2. Yes, I do. I watch fireworks on New Year’s Eve.
(Vâng, tôi có. Tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
3. Yes, I do. I wear costumes at Halloween.
(Vâng, tôi có. Tôi mặc trang phục hoá trang tại lễ Halloween.)
4. Yes, I do. I give my parents presents on their birthdays.
(Vâng, tôi có. Tôi tặng quà cho bố mẹ tôi vào ngày sinh nhật của họ.)
4. Work in pairs. Discuss the question.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.)
What benefits do you think you can get from sharing housework?
(Những lợi ích mà em nghĩ có thể nhận được từ việc chia sẻ việc nhà?)
I think the benefits we can get from sharing housework are that:
(Tôi nghĩ những lợi ích mà chúng ta có thể nhận được từ việc chia sẻ công việc nhà là)
- sharing housework can connect family members.
(chia sẻ công việc nhà có thể kết nối các thành viên trong gia đình)
- sharing housework makes us feel less tired and equal.
(chia sẻ công việc nhà giúp chúng ta bớt mệt mỏi và bình đẳng hơn)
- doing housework brings knowledge organization of things, especially children.
(làm việc nhà mang lại kiến thức tổ chức mọi việc, đặc biệt là trẻ em)
- we will feel responsible for our family.
(chúng tôi sẽ cảm thấy có trách nhiệm với gia đình của mình)
4. USE IT! Work in pairs. Which piece of information ïn the text do you think is the most interesting? What sports do you like watching in the Olympics?
(Hãy làm việc theo cặp. Bạn nghĩ thông tin nào thú vị nhất trong văn bản? Bạn thích xem môn thể thao nào trong Thế vận hội?)
A: Which piece of information ïn the text do you think is the most interesting?
(Bạn nghĩ thông tin nào trong văn bản là thú vị nhất?)
B: In my oppinion the piece of information " In 2020, there was a global problem and they moved the games to 2021" is the most interesting. As we know, the global problem in 2020 is the pandemic covid 19. It postponed all the important events in the world. Therefore, they had to change the time of holding the Olympic to the year 2021.
(Theo ý kiến của tôi, thông tin "Vào năm 2020, có một vấn đề toàn cầu và họ đã chuyển thế vận hội sang năm 2021" là thú vị nhất. Như chúng ta đã biết, vấn đề toàn cầu vào năm 2020 là đại dịch cúm 19. Nó đã trì hoãn tất cả các sự kiện quan trọng trên thế giới. Vì vậy, họ đã phải đổi thời điểm tổ chức Olympic sang năm 2021.)
A: What sports do you like watching in the Olympics?
(Bạn thích xem môn thể thao nào tại thế vận hội Olympic?)
B: From my point of view, artistic swimming is one of the most interesting sports in the Olympics. I like it because I can watch eye-catching performances, which are delivered by talented athletics.
(Theo tôi thì môn bơi nghệ thuật là một trong những môn thể thao thú vị nhất thế vận hội Olympics. Tôi thích nó bởi vì tôi được xem những màn biểu diễn rất mãn nhãn, được thực hiện bởi những vận động viên đầy tài năng.)
Work in groups. Discuss the following questions (Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau)
Do you agree with Ms Stevens? Which of the disadvantages she mentioned do you think is the most serious? Why?
In pairs, discuss the questions.
(Thực hành theo cặp, thảo luận các câu hỏi.)
1. What is your country’s most famous sports team? Are you a fan of the team?
(Đội thể thao nổi tiếng nhất của quốc gia bạn là gì? Bạn có phải là một người hâm mộ của đội đó không?)
2. Where does the team normally play?
(Đội thường chơi ở đâu?)
1. My country’s most famous sports team is the Vietnamese national football team. No, I’m not a fan of the team.
(Đội thể thao nổi tiếng nhất của đất nước tôi là đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Không, tôi không phải là người hâm mộ của đội.)
2. The team normally plays in Asia.
(Đội thường chơi ở châu Á.)
4. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau.)
Which way of learning do you think is better? Why?
(Bạn nghĩ cách học nào tốt hơn? Tại sao?)
Both face-to-face learning and online learning are good but personally, I believe that online learning is much better due to some reasons. First of all, coronavirus disease (COVID-19) is affecting every part of the world and schools are not an exception. Learning online helps us protect ourselves and reduce the spread of disease. Besides, learning on the Internet also provides us with active learning opportunities and develops our self-discipline. Face-to-face learning can do these but online learning does better.
(Cả học trực tiếp và học trực tuyến đều tốt nhưng cá nhân tôi tin rằng học trực tuyến tốt hơn nhiều do một số lý do. Trước hết, dịch bệnh coronavirus (COVID-19) đang ảnh hưởng đến mọi nơi trên thế giới và trường học không phải là một ngoại lệ. Học trực tuyến giúp chúng ta tự bảo vệ mình và giảm thiểu sự lây lan của dịch bệnh. Bên cạnh đó, học trên Internet còn mang đến cho chúng ta những cơ hội học tập tích cực và phát triển tính tự giác. Học trực tiếp có thể làm được những điều này nhưng học trực tuyến thì làm tốt hơn.)
c. In pairs: What do you think you would like (or dislike) most about staying in the Yên Vân Eco Park?
(Theo cặp: Bạn nghĩ bạn thích (hoặc không thích) điều gì nhất khi ở trong Công viên sinh thái Yên Vân?)
A: What do you think you would like most about staying in the Yên Vân Eco Park?
(Bạn nghĩ bạn thích điều gì nhất khi ở tại Yên Vân Eco Park?)
B: Well, I think I would like about staying in private bungalows from bamboo with its own saltwater swimming pool, a king-sized double bed, a view of the beach, restaurants serving delicious Vietnamese food, listening to the birdsong in the nearby forest, and boat trips around the island.
(Chà, tôi nghĩ tôi muốn ở trong những ngôi nhà gỗ riêng tư bằng tre có hồ bơi nước mặn riêng, giường đôi cỡ lớn, tầm nhìn ra bãi biển, nhà hàng phục vụ các món ăn ngon của Việt Nam, lắng nghe tiếng chim hót trong khu rừng gần đó, và các chuyến đi thuyền quanh đảo.)
A: Is there anything you dislike about it?
(Có điều gì bạn không thích về nó không?)
B: No, I like everything there.
(Không, tôi thích mọi thứ ở đó.)
1. Work in pairs. Look at the picture and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn bức tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. What is each person in the picture doing?
(Mỗi người trong bức tranh đang làm gì?)
2. Do you think that they are happy? Why or why not?
(Em có nghĩ rằng họ đang hạnh phú không? Tại sao hoặc tại sao không?)
1. The mother is cooking.
The dad is preparing the food.
The son is vacuuming.
The daughter is washing the tomatoes.
2. I think that they are happy because they are smiling.
1 .
The mother is cooking .
The daught is washing tomatoes .
The son is cleaning the kitchen.
The father is broughting the food to the table .
2 .
They are happy because they know how to care and help each other.
b. In pairs: Discuss which skills are important for different jobs. Which skills do you think are the most important? Why? (Theo cặp: Thảo luận xem kỹ năng nào là quan trọng đối với các công việc khác nhau. Em nghĩ kỹ năng nào là quan trọng nhất? Tại sao?)
Engineers need good problem-solving skills. (Kỹ sư cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)
1. Work in pairs. What are the people doing in the photos? What do you think their jobs are? Compare your ideas.
(Làm việc theo cặp. Những người trong ảnh đang làm gì? Bạn nghĩ công việc của họ là gì? So sánh ý tưởng của bạn.)
Picture 1: a person is watching an interview.
(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)
Picture 2: a person is dealing with puzzels.
(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)