Read and match.
Read and match
Read and match
Read and match.
Read and match.
Read and match.
Read and match.
1 - c
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s twelve o’clock. (Bây giờ là 12 giờ.)
2 - d
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Malaysia. (Cô ấy đến từ Mã Lai.)
3 - b
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
4 - e
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ ba.)
5 - a
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn ít nho.)
Read and match.
1 – b.
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn nào?)
I have English, maths and Vietnamese. (Tôi học tiếng anh, toán và tiếng việt.)
2 – d
When do you have art? (Khi nào bạn có môn vẽ?)
I have it on Wednesdays. (Tôi có môn học đó vào thứ tư.)
3 – a
Where were you last summer? (Mùa hè trước bạn ở đâu?)
I was in Sydney. (Tôi ở Úc.)
4 – c
Is your sports day in April? (Ngày thể thao của bạn có phải vào tháng tư?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
Read and match.
1 – d.
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live at 25 Le Lai street. (Tôi sống ở 25 đường Lê Lai.)
2 – a.
What does your sister look like? (Em gái của bạn trông như thế nào?)
She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
3 – e.
What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I do the housework. (Tôi làm việc nhà.)
4 – c.
What does your brother do at the weekend? (Anh của bạn làm gì vào cuối tuần?)
He cooks meals. (Anh ấy nấu các bữa ăn.)
5 - b.
Where does your father work? (Bố của bạn làm việc ở đâu?)
He works at a nursing home. (Ông làm việc tại một viện dưỡng lão.)
Read and match.
1 - c
What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?)
It was windy. (Trời có gió.)
2 – a
How can I get to the library? (Tôi có thể đến thư viện bằng cách nào?)
Go straight and turn right. (Đi thẳng và rẽ phải.)
3 – b
How much is this pencil case? (Hộp bút chì này bao nhiêu tiền?)
It’s 40,000 dong. (Là 40.000 đồng.)
4 – e
Why do you like giraffes? (Tại sao bạn thích hươu cao cổ?)
Because they run quickly. (Bởi vì chúng chạy nhanh.)
5 – d
What is he doing at the campsite? (Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)
He’s playing tug of war. (Anh ấy đang chơi kéo co.)