tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. underlined B. placed C. missed D. acted
Question 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. birthday B. early C. learn D. heart
tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
tìm từ phát âm khác
a) Security , b) belt , c) let , d) centre
b) washed , b) looked , c) watched , d) decided
a) Security , b) belt , c) let , d) centre
b) washed , b) looked , c) watched , d) decided
chọn từ có phát âm khác
a) beds , b) cats , c) books , d) rooms
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater