tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
khoanh vào từ phát âm khác
a. black
b.pants
c.bathroom
d. dollar
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. underlined B. placed C. missed D. acted
A. gardens B.lamps C.kitchens D.bowls
Tìm từ có phát âm âm cuối "s" khác nhất giùm mình với !
a, Tìm 3 từ có cách phát âm /S/ và đặt câu với từ vừa tìm được.
b, Tìm 3 từ có cách phát âm / IZ/ và đặt câu với từ vừa tìm được.
c, Tìm 3 từ có cách phát âm /Z/ và đặt câu với từ vừa tìm được.
giúp mk nha mn
2. A. thing B. bathroom C. although D. thirty
hãy tìm từ có phát âm khác : âm "th"