tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. underlined B. placed C. missed D. acted
khoanh vào từ phát âm khác
a. candy
b.game
c. sale
d. make
khoanh vào từ phát âm khác với các từ còn lại:
1 A.catched B.stopped C.lessed D.visited
2 A.washed B.reached C.removed D.missed
3 A.wanted B.parked C.hoped D.looked
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they