Viết các số 125; 3 125 dưới dạng lũy thừa của 5.
Viết các số sau dưới dạng luỹ thừa với số mũ khác 1: 125; -125; 27; -27
1: viết các số sau dưới dạng lũy thừa vs số mũ khác 1: 125; -125; 27 ; -27 2: viết số 25 dưới dạng lũy thừa tìm tất cả các cách viết
1=1^2 ;125=5^3 ;-125=-5^3; 27=27^1; -27= -27^1
2: 5^2 25^1
viết các số sau đây dưới dạng lũy thừa vs số mũ khác 1
125; -125; 27; -27
Viết các số sau đăy dưới dạng lũy thừa với số mũ khác 1 : 125 ; - 125 ; 27 ; - 27
125 =53 - 125=(-5)3 ; 27 =33; - 27 =(-3)3
Viết các phân số: \(\dfrac{125}{125}\);\(\dfrac{2005}{2009}\);\(\dfrac{5}{4}\) theo thứ tự giảm dần là:
A. \(\dfrac{125}{125}\);\(\dfrac{5}{4}\);\(\dfrac{2005}{2009}\) B. \(\dfrac{2005}{2009}\);\(\dfrac{125}{125}\);\(\dfrac{5}{4}\) C. \(\dfrac{5}{4}\);\(\dfrac{125}{125}\);\(\dfrac{2005}{2009}\)
a) Viết các số sau thành bình phươn của các số tự nhiên: 121; 144; 169
b) Viết các số sau thành lập phương của các số tự nhiên:
8; 27; 64; 125; 216; 1000
a) 112 ; 122 ;132
b) 23 ;33 ;43;53;63103
Bài 11 : Viết các số sau dưới dạng lũy thừa với số mũ khác 1 :
125 ; -125 ; 27 ; -27 .
\(125=5^3\)
\(-125=\left(-5\right)^3\)
\(27=3^3\)
\(-27=\left(-3\right)^3\)
^...^ ^_^
Bài 11: Viết các số sau dưới dạng lũy thừa với số mũ khác 1:
125 = 53
(-125) = (-5)3
27 = 33
(-27) = (-3)3
[40(sgk) tr15 ] Viết các số sau dưới dạng lũy thừa với số mũ khác 1 :
125; -125; 27; -27
125 = 1252-1 ; - 125 = - 1251009-1008 ; 27 = 2710000000000-9999999999 ; - 27 = - 27\(\infty+1-\infty\) :)
viết các số sao cho phân tách rõ các lớp và đọc :
815 :.........................................................................
5455:........................................................................
5 125 085 : ..................................................................
95005125 :...............................................................................
545005875:.....................................................................................
815=800+10+5
5455=5000+400+50+5
Đáp án:
815 : 8 trăm, 1 chục, 5 đơn vị. Tám trăm mười lăm.
5455:5 nghìn, 4 trăm, 5 chục, 5 đơn vị. Năm nghìn bốn trăm năm mươi lăm.
5 125 085 : 5 triệu, 100 nghìn, 20 nghìn, 5 nghìn, 8 chục, 5 đơn vị. Năm triệu một trăm hai mươi lăm nghìn không trăm tám mươi lăm.
95005125 : 90 triệu, 5 triệu, 5 nghìn, 1 trăm, 2 chục 5 đơn vị. Chín mươi lăm triệu năm nghìn một trăm hai mươi lăm.
545005875: 500 triệu, 40 triệu, 5 triệu, 5 nghìn, 8 trăm, 7 chục, 5 đơn vị. Năm trăm bốn mươi lăm triệu năm nghìn tám trăm bảy mươi lăm.