Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 1 2024 lúc 23:58

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 2024 lúc 10:27

T, t, tent.

The tent is near the fence.

T, t, blanket.

The blanket is in the tent.

T, t, teapot.

The teapot is on the table.

Hà Quang Minh
10 tháng 1 2024 lúc 10:27

Tạm dịch:

T, t, lều.

Căn lều ở gần hàng rào.

T, t, chăn.

Chăn nằm trong lều.

T, t, ấm trà.

Ấm trà ở trên bàn.

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 22:29

Sh, sh, shoes.

Sh, sh, shirts.

Sh, sh, shorts.

Shoes, shirts and shorts

Are in the shop.

Are in the shop.

Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 22:29

Tạm dịch:

Sh, sh, giày.

Sh, sh, sơ mi.

Sh, sh, quần đùi.

Giày, áo sơ mi và quần đùi

Đang ở trong cửa hàng.

Đang ở trong cửa hàng.

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 1:17

Z, z, zoo.

We’re at the zoo.

Z, z, zebra.

That’s a zebra.

Z, z, zebu.

That’s a zebu.

Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 1:17

Tạm dịch:

Z, z, sở thú.

Chúng tôi đang ở sở thú.

Z, z, ngựa vằn.

Đó là một con ngựa vằn.

Z, z, zebu.

Đó là một zebu.

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
28 tháng 1 2024 lúc 2:13

Bài hát:

The prince wants silver.

The queen wants gold.

The king wants a crown of silver and gold! 

Hà Quang Minh
28 tháng 1 2024 lúc 2:13

Hướng dẫn dịch:

Hoàng tử muốn (vương miện bằng) vàng.

Hoàng hậu muốn (vương miện bằng) bạc.

Nhà vua muốn một một chiếc vương miện bằng bạc và vàng!

Hà Quang Minh
28 tháng 1 2024 lúc 2:13

Học sinh tự thực hành.

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 0:38

J, j, jam.

(J, j, mứt.)

I like jam.

(Tôi thích mứt.)

J, j, juice.

(J, j, nước trái cây.)

I like juice.

(Tôi thích nước trái cây.)

J, j, jelly.

(J, j, thạch.)

I like jelly.

(Tôi thích thạch.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 0:47

V, v, van

(V, v, xe thùng)

This is a van.

(Đây là một chiếc xe tải.)

V, v, village

(V, v,  ngôi làng)

This is a village.

(Đây là một ngôi làng.)

V, v, volleyball

(V, v, bóng chuyền.)

This is a volleyball.

(Đây là một quả bóng chuyền.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 0:05

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 0:03

S, s, sea. (S, s, biển.)

S, s, sail. (S, s, buồm.)

S, s, sand. (S, s, cát.)

 

I can see the sea. (Tôi có thể nhìn thấy biển.)

I can see the sail. (Tôi có thể nhìn thấy cánh buồm.)

I can see the sand (Tôi có thể nhìn thấy cát)

At the seaside. (Ở bên bờ biển.)