a) Số?
km | m | dm | cm | mm |
1 km = .?. m | 1 m = .?. dm = .?. cm = .?. mm |
1 dm = .?. cm = .?. mm |
1 cm = .?. mm |
1 mm |
b) Sắp xếp các số đo sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
2 m, 1 km, 300 cm.
Số?
a) 1 cm = ? mm 1 dm = ? cm = ? mm 1 m = ? dm = ? cm = ? mm
2 cm = ? mm 3 dm = ? cm = ? mm 4 m = ? dm = ? cm = ? mm
b) 1 kg = ? g 1 000 g = ? kg 2 kg = ? g
c) 1 l = ? ml 1000 ml = ? l 3l = ? ml
a) 1 cm = 10 mm 1 dm = 10 cm = 100 mm 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000mm |
2 cm = 20 mm 3 dm = 30 cm = 300 mm 4m = 40 dm = 400 cm = 4000mm |
b) 1 kg = 1000 g 1000 g = 1 kg 2 kg = 2000 g | c) 1 l = 1000 ml 1000 ml = 1 l 3 l = 3000 ml |
a. 1 cm = ... mm 2 cm = ... mm
2 dm = ... cm 2000 m = ... km
50 m = ... dm 5 km = ... cm
b. 10 giờ = ... phút 1 tháng = ... ngày
2 ngày = ... giờ 1 ngày = ... giờ
5 tháng = ... ngày 1 năm = ... ngày
a. 1 cm = 10 mm 2 cm = 20 mm
2 dm = 200 cm 2000 m = 2 km50 m = 5 dm 5 km = 500 000 cm
b. 10 giờ = 600 phút 1 tháng = 30 hoặc 31 ngày ( tháng 2 có 28 hoặc 29 ngày )
2 ngày = 48 giờ 1 ngày = 24 giờ
5 tháng = ... ngày 1 năm = 365 hoặc 366 ngày
a. 1 cm = 10 mm 2 cm = 20 mm
2 dm = 20 cm 2000 m = 2 km
50 m = 500 dm 5 km = 500000 cm
b. 10 giờ = 600 phút 1 tháng = 30 ngày
2 ngày = 48 giờ 1 ngày = 24 giờ
5 tháng = 150 ngày 1 năm = 365 ngày
3 mm = ............ cm
2 hm =.............. km
8 dm = .............m
5 mm= ............ m
5 cm =.............m
13 m=..............hm
3 cm 1 mm = ..............m
13013 =.............km.........m
2731 cm =............m...........cm
4005mm = ...........dm.............mm
Các bạn giúp mình nha mình tick cho
3mm=0.3cm
2hm=0.2km
8dm=0.8m
5mm=0.005
5cm=0.5m
13m=0.13m
2731cm=27m31cm
4005mm=40dm5mm
3mm = 3/10cm = 0, 3cm
2hm = 2/10km = 0, 2km
8dm = 8/10m = 0, 8m
5mm = 5/1000m = 0, 005m
5cm = 5/100m = 0, 05m
13m = 13/100hm = 0, 13hm
3cm 1mm = 31/1000m = 0, 031m
13 013m = 13km 13m
2731cm = 27m 31cm
4005mm = 40dm 5mm
3mm = 0,3 cm
2hm = 0,2 km
8 dm = 0,8 m
5 mm = 0,005 m
mk làm xong cái này rồi đăng típ nhé
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
a) 54 km = ...............m = ....................cm
b) 6,5 km = ...................m = ........................dm
c) 20 m = ................dm = .....................cm
d) 2,5 dm = .............cm = ...........................mm
e) 50 cm = ..................dm = .......................m
f) 3 dm = ..............m = ..................mm
MÌNH SẼ TIK CHO BẠN NÀO LÀM NHANH NHẤT
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
a) 54 km = 54000 m = 5400000 cm
b) 6,5 km = 6500 m = 65000 dm
c) 20 m = 200 dm = 2000 cm
d) 2,5 dm = 25 cm = 250 mm
e) 50 cm = 5 dm = 0,5 m
f) 3 dm = 0,3 m = 300 mm
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
a) 54 km = 54 000 m = 5 400 000 cm
b) 6,5 km = 6 500 m = 65 000 dm
c) 20 m = 200 dm = 2 000 cm
d) 2,5 dm = 25 cm = 250 mm
e) 50 cm = 5 dm = 0,5 m
f) 3 dm = 0,3 m = 300 mm
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
a) 54 km = ......54000.........m = ......54000000..............cm
b) 6,5 km = ...........6500........m = ..................65000......dm
c) 20 m = ..........200......dm = ........2000.............cm
d) 2,5 dm = .....25........cm = ...........250................mm
e) 50 cm = .........5.........dm = ...............0,5........m
f) 3 dm = ....0,3..........m = ........300..........mm
Số?
a) 1 cm = ? mm 1 m = ? mm
b) 10 mm = ? cm 1 000 mm = ? m
c) 6 cm = ? mm 2 cm = ? mm
a) 1 cm = 10 mm 1 m = 1000mm
b) 10 mm = 1 cm 1 000 mm = 1 m
c) 6 cm = 60 mm 2 cm = 20 mm
a) 1 cm = 10 mm 1 m = 1000 mm
b) 10 mm = 1 cm 1 000 mm = 1 m
c) 6 cm = 60 mm 2 cm = 20 mm
3 mm ............ cm2 hm .............. km8 dm .............m5 mm ............ m5 cm .............m13 m ..............hm3 cm 1 mm ..............m13013 .............km.........m2731 cm ............m...........cm4005mm ...........dm.............mmCác bạn giúp mình nha mình tick cho
cho mik hỏi cái đềbài :
mik ko hiểu lắm
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
280mm
3120dm
30m
0,75dam
1050cm
15000m
45hm
18km
725cm
1m65dm
5058m
2km80m
28 cm = 280 mm
312 m = 312 dm
3000 cm = 30 m
730 cm = \(\frac{730}{1000}\)dam
105 dm = 1050 cm
15 km = 15000 m
4500 m = 45 hm
18000 m = 18 km
7 m 25 cm = 725 cm
165 dm =16 \(\frac{5}{10}\)m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = 280mm 312m = 31,2.dm 3000cm = ..30m 730cm = ..0,73...dam 105dm = .....1050.......cm 15km =15000. m 4500m = .45. hm 18000m = ..18. km 7m 25 cm = ...725........ cm 165 dm = ..16m ........5.. dm 2km 58 m = ....2058........ m 2080 m = .........2.. km ..80...... m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
5 hm = .... m 3 m = ..... mm 9 km = ..... hm 1 cm = ..... mm 6 dm = ..... cm
70 hm = ...... km 500 cm = ....m 4 dam = ...... m 8000 mm = ....m 1km = .... dam
Viết bảng đơn vị đo độ dài, từ :a, Lớn => Bé :
b, Bé => Lớn :
Tính nhẩm
5 hm = ..500.. m 3 m = ..... mm 9 km = .90.... hm 1 cm = ..... mm 6 dm = ..60... cm
70 hm = ...7... km 500 cm = ....m 4 dam = ..40.... m 8000 mm = .8...m 1km = ..100.. dam
Viết bảng đơn vị đo :
a) km - hm - dam - m - dm - cm - mm
b) mm - cm - dm - m - dam - hm - km