1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. a:
jam: mứt
2. b
volleyball: bóng chuyền
3. a
square: hình vuông
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
1. a
Look at the shirts.
(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)
2. b
Look at the shorts.
(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)
Task 1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc X.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. a: I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
2. b: I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
1. a. I can see a sail.
(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)
2. b. I can see the sand.
(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓) t
1. a: He’s colouring a square.
(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)
2. b: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
1. a
I can see some yo-yos.
(Tôi có thể thấy một vài cái yo yo.)
2. b
I can see some yogurt.
(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
1. a
They’re sliding.
Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.
2. a
She’s riding a bike.
Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
1. a
Can you see number thirteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười ba?
2. b
Can you see number fifteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười lăm?