1. river (dòng sông)
2. pasta (mỳ ống)
3. sea (biển)
Đúng 0
Bình luận (0)
1. river (dòng sông)
2. pasta (mỳ ống)
3. sea (biển)
4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
3. Write and say.
(Viết và nói.)
5. Guess, read and circle. Then say.
(Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)
6. Write the words.
(Viết từ.)