6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Is she flying a kite? - Yes, she is.
(Cô ấy đang thả diều phải không? - Vâng, đúng vậy.)
2. Is he flying a kite? - No, he isn’t.
(Anh ấy đang thả diều nhỉ ? - Không, không phải vậy.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
8. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Where’s Kate?
(Kate ở đâu?)
She’s in the yard.
(Cô ấy đang ở trong sân.)
Is she riding a bike?
(Cô ấy đang đi xe đạp phải không?)
Yes, she is. Yes, she is.
(Vâng, đúng vậy. Vâng, đúng vậy.)
Where’s Ken?
(Ken ở đâu?)
He’s in the yard.
(Anh ấy đang ở trong sân.)
Is he riding a bike?
(Anh ấy đang đi xe đạp à?)
No, he isn’t. No, he isn’t.
(Không, không phải vậy. Không, không phải vậy.)
Exercise 4. Listen again and answer the questions for Mario, Mark and Hannah.
(Nghe lại và trả lời các câu hỏi về Mario, Mark và Hannah.)
1. What is he/she doing now?
(Anh ấy/ cô ấy đang làm gì?)
2. What does he/she think is difficult?
(Anh ấy/ cô ấy nghĩ cái gì khó?)
1. - Mario is watching TV.
(Mario đang xem truyền hình.)
- Mark is checking new vocabulary on the internet.
(Mark đang kiểm tra từ mới trên mạng.)
- Hannah is revising for her exams.
(Hannah đang ôn tập cho kỳ thi.)
2. - Mario thinks listening is difficult.
(Mario nghĩ kỹ năng nghe thì khó.)
- Mark thinks reading and writing are difficult.
(Mark nghĩ kỹ năng đọc và viết thì khó.)
- Hannah thinks pronunciation is difficult.
(Hannah nghĩ phát âm thì khó.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Do you know my friend, Jane?
(Bạn có biết bạn của mình, Jane không?)
Boy: What is she wearing?
(Bạn ấy đang mặc gì?)
Girl: She’s wearing a pink hat and a yellow sweater.
(Bạn ấy đang đội chiếc mũ màu hồng và áo len màu vàng.)
Boy: Is she wearing glasses?
(Bạn ấy có đeo kính không?)
Girl: Yes, she is.
(Có.)
. He likes ............ his kite.
A. fly
B. flies
C. flying
D. is flying
. He likes ............ his kite.
A. fly
B. flies
C. flying
D. is flying
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Can you draw a van?
(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?)
B: No, I can’t.
(Không, mình không thể.)
C: Yes, I can.
(Vâng, mình có thể.)
1. We don’t use oil lamps any more.
We used__________________________________
2. He works much. He feels tired.
The more_____________________________________
3. Flying a kite in the countryside is very exciting.
It’s____________________________________________
4. I have done voluntary work for three years.
I started __________________________________________
5. It took me two hours to walk to her village.
I spent_______________________________
1. We don’t use oil lamps any more.
We used___________to use oil lamps_______________________
2. He works much. He feels tired.
The more_________he works, the more tired he feels____________________________
3. Flying a kite in the countryside is very exciting.
It’s_____________very exciting to fly a kite in the countryside_______________________________
4. I have done voluntary work for three years.
I started __________to do voluntary work 3 years ago________________________________
5. It took me two hours to walk to her village.
I spent_______two hours walking to her village________________________
8. Let’s sing!
(Chúng ta cùng hát!)
What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s doing a quiz.
(Anh ấy đang giải câu đố.)
What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s colouring a square.
(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)
What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
She’s answering a question.
(Cô ấy đang trả lời một đố.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- Do you have this dress in blue?
(Cô có chiếc vày này mà màu xanh không?)
- Yes, do you want to try it on?
(Có, cô muốn thử nó không?)
- Yes, please. How much is it?
(Vâng, làm ơn. Nó bao nhiêu tiền?)
- It’s 20 dollars.
(20 đô la.)