Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:02

1. Can you see the boat?

(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)

No,I can’t.

(Không, tôi không thấy.)

Ohh. (Ồ.)

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:02

2. Let’s play with the plane. Can you see theplane?

(Cùng chơi với chiếc máy bay nào. Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)

Yes, I can. Over there.

(Vâng, tôi thấy. Ở đằng kia)

Yes, let’s play.

(Vâng, chơi thôi nào.)

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:03

3. Can you see the bus?

(Bạn có nhìn thấy xe buýt không?)

Yes, I can. Here.

(Vâng, tôi thấy. Ở đây.)

Thank you.

(Cám ơn.)

You’rewelcome.

(Không có gì.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:09

Học sinh tự thực hiện.

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:03

1, X

2, √

3, √

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

1. ✓

What do you want? I want some yo-yos.

(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)

2. ✓

The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

3. X

I like the zebra.

(Tôi thích ngựa vằn.)

4. X

They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 10:36

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
9 tháng 9 2023 lúc 19:57

loading...

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:05

1. Is this your shirt?

(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vâng, là nó.)

2. These are my shorts.They are blue. I like blue.

(Đây là cái quần sọt của tôi. Nómàu xanh dương. Tôi thích xanh dương.)

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:05

3.These are my shoes.

(Đây là đôi giày của tôi.)

Very nice.

(Đẹp thật.)

4. Is this your T-shirt?

(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)

Yes, it is. Ohh, I like it.

(Vâng, là nó. Ồ, tôi thích nó.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 21:15

Example:

Bình luận (0)