Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

Let’s play soccer.(Hãy chơi đá bóng nào.)

Let’s play soccer.(Hãy chơi đá bóng nào.)

OK. (Được thôi.)

OK. (Được thôi.)

Let’s play tag.(Hãy chơi đuổi bắt nào.)

Let’s play tag.(Hãy chơi đuổi bắt nào.)

OK. (Được thôi.)

OK. (Được thôi.)

Let’s play hopscotch.(Chơi nhảy lò cò nào.)

Let’s play hopscotch.(Chơi nhảy lò cò nào.)

OK. (Được thôi.)

OK. (Được thôi.)

Let’s play hide and seek.(Chơi trốn tìm nào.)

Let’s play hide and seek.(Chơi trốn tìm nào.)

OK. (Được thôi.)

OK. (Được thôi.)

Buddy
Xem chi tiết

I can see a tiger, (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ,)

t, t, tiger.(t, t, con hổ.)

I can see a tiger, (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ,)

t, t, tiger.(t, t, con hổ.)

Buddy
Xem chi tiết

Is this your T-shirt? (Đây là áo thun của bạn phải không?)

Is this your T-shirt? (Đây là áo thun của bạn phải không?)

Yes, it is.(Vâng, là nó.)

Yes, it is.(Vâng, là nó.)

Is this your dress?(Đây là cái đầm của bạn phải không?)

Is this your dress? (Đây là cái đầm của bạn phải không?)

No, it isn’t. (Không, không phải.)

No, it isn’t. (Không, không phải.)

Is this your hat? (Đây là cái nón của bạn phải không?)

Is this your hat? (Đây là cái nón của bạn phải không?)

Yes, it is. (Vâng, là nó.)

Yes, it is. (Vâng, là nó.)

Is this your shirt? (Đây là áo sơ mi của bạn phải không?)

Is this your shirt? (Đây là áo sơ mi của bạn phải không?)

No, it isn’t. (Không, không phải.)

No, it isn’t. (Không, không phải.)

Buddy
Xem chi tiết

I can see a fox,

(Tôi có thể nhìn thấy một con cáo,)

x, x, fox.

(x, x, con cáo.)

I can see a fox,

(Tôi có thể nhìn thấy một con cáo,)

x, x, fox.

(x, x, con cáo.)

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Pick up your eraser.(Nhặt cục tẩy của bạn lên.)

Pick up your eraser.(Nhặt cục tẩy của bạn lên.)

Pick up your ruler.(Nhặt cây thước kẻ của bạn lên.)

Pick up your ruler.(Nhặt cây thước kẻ của bạn lên.)

Pick up your crayon.(Nhặt bút chì màu của bạn lên.)

Pick up your crayon.(Nhặt bút chì màu của bạn lên.)

Pick up your pencil case.(Nhặt hôp bút của bạn lên.)

Pick up your pencil case.(Nhặt hôp bút của bạn lên.)

Học sinh tự thực hiện. 

Buddy
Xem chi tiết

I have a violin,

(Tôi có một cây đàn vĩ cầm,)

v, v, violin.

(w,w, đàn vĩ cầm.)

I have a violin,

(Tôi có một cây đàn vĩ cầm,)

v, v, violin.

(v, v, đàn vĩ cầm.)

Buddy
Xem chi tiết

Can you see the bus?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe buýt không?)

Can you see the bus?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe buýt không?)

Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)

Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)

Can you see the boat?(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)

Can you see the boat?(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)

No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)

No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)

Can you see the plane?(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)

Can you see the plane?(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)

Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)

Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)

Can you see the motorbike?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)

Can you see the motorbike?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)

No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)

No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)

Buddy
Xem chi tiết

This is a zebra,

(Đây là một con ngựa vằn,)

z, z, zebra.

(z, z, con ngựa vằn.)

This is a zebra,

(Đây là một con ngựa vằn,)

z, z, z.

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

What day is it today?(Hôm nay là thứ mấy?)

What day is it today?(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Monday.(Hôm nay là thứ Hai.)

It’s Monday.(Hôm nay là thứ Hai.)

What day is it today?(Hôm nay là thứ mấy?)

What day is it today?(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Tuesday.(Hôm nay là thứ Ba.)

It’s Tuesday.(Hôm nay là thứ Ba.)

What day is it today?(Hôm nay là thứ mấy?)

What day is it today?(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Wednesday.(Hôm nay là thứ Tư.)

It’s Wednesday.(Hôm nay là thứ Tư.)

What day is it today?(Hôm nay là thứ mấy?)

What day is it today?(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Thursday. (Hôm nay là thứ Năm.)

It’s Thursday. (Hôm nay là thứ Năm.)

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)

It’s Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Saturday. (Hôm nay là thứ Bảy.)

It’s Saturday. (Hôm nay là thứ Bảy.)

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Sunday. (Hôm nay là Chủ nhật.)

It’s Sunday. (Hôm nay là Chủ nhật.)

Học sinh tự thực hiện.