Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

- Merry Christmas.

(Giáng sinh vui vẻ.)

Thank you.

(Cám ơn.)

-Happy birthday.

(Chúc mừng sinh nhật.)

Thank you.

(Cám ơn.)

-ARRRGGH!

- Happy New Year.

(Chúc mừng năm mới.)

Buddy
Xem chi tiết

- Banana?

(Chuối không?)

No, thank you.

(Không, cám ơn ạ.)

- Juice?

(Nước ép không?)

No, thank you.

(Không, cám ơn ạ.)

- Cookie?

(Bánh quy không?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn ạ.)

Buddy
Xem chi tiết

SCHOOL WEEK

(Các buổi học trong tuần.)

- I count numbers on Monday.

  (Tôi đếm số vào ngày thứ Hai.)

- I draw pictures on Tuesday.

(Tôi vẽ tranh vào ngày thứ Ba.)

- I sing songs on Wednesday.

(Tôi hát vào ngày thứ Tư.)

Buddy
Xem chi tiết

- Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Da Nang.

(Tôi đến từ Đà Nẵng.)

- Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Hai Phong.

(Tôi đến từ Hải Phòng.)

- Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from New York.

(Tôi đến từ New York.)

Wow!

Buddy
Xem chi tiết

Phil: Hi! I’m Phonic Phil!

(Xin chào! Mình là Phonic Phil!)

Sue:… and I’m Super Sue.

(… và mình là Super Sue.)

1. Sue: Look! Ba’s flying a kite!

(Nhìn kìa! Ba đang thả diều!)

2. Phil: Look! Ken’s having a big pizza!

(Nhìn này! Ken đang ăn một chiếc bánh pizza lớn!)

3. Sue: Look! Kate’s playing with a kitten.

(Nhìn kìa! Kate đang chơi với một con mèo con.)

4. Phil: Let’s look at the sea!

(Hãy nhìn ra biển đi!)

Sue: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

Phil: I can see a rainbow.

(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)

Buddy
Xem chi tiết

1.

Phil: Today is Super Sue’s birthday. (Hôm nay là sinh nhật của Super Sue.)

A: The cake is on the table. (Cái bánh ở trên bàn.)

B: And the grapes are on the table, too. (Và nho cũng ở trên bàn.)

2.

Phil: Do you like the cake? (Bạn có thích bánh không?)

A: Yes, I do. (Có, có chứ.)

3.

B: Where’s Sue? (Sue đang ở đâu vậy?)

Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:07

1. £2.25: two pounds twenty-five 

2. €1.00 : one euro

3. €0.50: fifty cents

4. $3.85: three dollars eighty five

5. $7.20 : seven dollars twenty

6. £0.99: ninety nine pence

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 23:39

1. Oasis of the Sea.

(Con tàu tên gì? – Oasis of the Sea.)

2. More than 2,000 people work on the ship.

(Có bao nhiêu người làm việc trên tàu. – Hơn 2,000 người làm việc trên tàu.)

3.  There are 250 chefs.

(Có bao nhiêu đầu bếp trên tàu? – Có 250 đầu bếp.)

4. Yes. 

(Đây là con tàu duy nhất có công viên à? – Đúng vậy.)

5. There’s a climbing wall in the sports area.

(Có gì trong khu thể thao? – Có bức tường giả núi để leo trong khu thể thao.)