Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện. 

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Bài hát:

Stand up.

Clap your hands.

Open your eyes and close your mouth.

Touch your ears and raise your hands!       

Sit down and look around.

Say hello to a friend.

Wave goodbye to a friend.

Stand up.

Clap your hands!

Hướng dẫn dịch:

Đứng lên nào.

Vỗ tay.

Mở mắt và khép miệng.

Chạm vào tai và giơ tay lên!          

Ngồi xuống và nhìn xung quanh.

Nói xin chào với một người bạn.

Vẫy tay chào tạm biệt một người bạn.

Đứng lên.

Vỗ tay!

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
15 tháng 1 lúc 21:39

Doctors, teachers, office workers, (Bác sĩ, cô giáo, nhân viên văn phòng,)

Working hard, everyday. (Làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)

Pilots, farmers, firefighters, (Phi công, nông dân, lính cứu hỏa,)

Help us all in many ways. (Giúp chúng ta bằng nhiều cách.)