Lesson 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

c. Listen and circle the words you hear.

(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. claw (móng vuốt) law (luật)

2. rack (tra tấn) crack (làm vỡ)

3. lap (chổ trũng) clap (vỗ tay)

 


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết