b. Compare your city with the cities in the table.
(So sánh thành phố của bạn với những thành phố ở bảng trên.)
a. Look at the table and compare the cities using superlatives and comparatives.
(Nhìn vào bảng dưới đây và so sánh các thành phố sử dụng so sánh hơn nhất và so sánh hơn.)
- Tokyo is the most expensive city.
(Tokyo là thành phố đắt đỏ nhất.)
- Cape Town is colder than Đà Nẵng.
(Cape Town lạnh hơn Đà Nẵng.)
Tokyo is the most populated city in Japan.
Utashinai is the smallest city in Japan.
- Tokyo is larger than London.
(Tokyo lớn hơn London.)
- London is more populated than Da Nang.
(Luân Đôn đông dân hơn Đà Nẵng.)
- Da Nang is hotter than Cape Town.
(Đà Nẵng nóng hơn Cape Town.)
- London is more expensive than Cape Town.
(London đắt đỏ hơn Cape Town.)
d. Now, compare your city with another city. Share with your partner.
(Bây giờ, so sánh thành phố của bạn với thành phố khác. Chia sẻ với bạn của mình.)
Exercise 4. USE IT! Work in pairs. Complete the table. Then ask and answer questions about the time in the different cities.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hoàn thành bảng. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về thời gian (giờ) ở các thành phố khác nhau.)
City | GMT + / - | Time |
London | - | 1 p.m. |
Tokyo | + 9 hours |
|
Mexico City |
| 8 a.m. |
Sydney |
| 11 p.m. |
Rio | - 3 hours |
|
Hà Nội | + 7 hours |
|
A: Hi! I’m in London. Where are you?
(Chào! Mình đang ở London. Bạn đang ở đâu?)
B: I’m in Hà Nội.
(Mình đang ở Hà Nội.)
A: It’s 1 p.m. in London. What’s the time in Hà Nội?
(Bây giờ ở London là 1 giờ chiều. Ở Hà Nội là mấy giờ?)
B: It’s 8 p.m.
(8 giờ tối.)
City | GMT + / - | Time |
London | - | 1 p.m. |
Tokyo | + 9 hours | 10 p.m. |
Mexico City | - 7 hours | 8 a.m. |
Sydney | + 10 hours | 11 p.m. |
Rio | - 3 hours | 10 a.m. |
Hà Nội | + 7 hours | 8 p.m |
A: Hi! I’m in Tokyo. Where are you?
(Chào! Mình đang ở Tokyo. Bạn đang ở đâu?)
B: I’m in Sydney.
(Mình đang ở Sydney.)
A: It’s 10 p.m. in Tokyo. What’s the time in Sydney?
(Bây giờ ở Tokyo là 1 giờ chiều. Ở Sydney là mấy giờ?)
B: It’s 11 p.m.
(11 giờ tối.)
6. Complete the sentences with was and were and your own ideas.
(Hoàn thành các câu với was và were và ý kiến của riêng bạn.)
I ........... born in.............
=> I was born in Ho Chi Minh City.
(Tôi được sinh ra ở thành phố Hồ Chí Minh.)
1. When I.......... younger, my favourite sport...............
2. The number one song last week...................
3. My first words.............
4. My favoutrite films last year...................
5. My favourite day last week.................
6. When I........... younger, my hobbies..................
7. My last meal .................
1. When I was younger, my favourite sport was swimming.
(Khi tôi còn nhỏ, môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội.)
2. The number one song last week was At my worst.
(Bài hát số một tuần trước là At my worst.)
3. My first words were Mom and Dad.
(Những lời đầu tiên của tôi là Bố mẹ.)
4. My favoutrite films last year were Soul and The good doctor.
(Bộ phim yêu thích của tôi năm ngoái là Soul và The good doctor.)
5. My favourite day last week was Sunday.
(Ngày yêu thích của tôi tuần trước là Chủ nhật.)
6. When I was younger, my hobbies were singing and dancing.
(Khi tôi còn nhỏ, sở thích của tôi là ca hát và nhảy múa.)
7. My last meal was pasta.
(Bữa ăn cuối cùng của tôi là mì ống.)
Take turns describing the changes in Gotham City.
(Lần lượt mô tả những thay đổi ở Thành phố Gotham.)
Gotham City Timeline (Dòng thời gian thành phố Gotham)
In 1984, the old city zoo was closed. (Vào năm 1984, vườn thú thành phố cũ đã bị đóng cửa.)
In 1984, the old city zoo was closed. (Vào năm 1984, vườn thú thành phố cũ đã bị đóng cửa.)
In 1989, a new road was built and bus services were increased. (Năm 1989, một con đường mới được xây dựng và dịch vụ xe buýt được tăng cường.)
In 1990, a new zoo and new sports center was opened. (Năm 1990, một sở thú mới và trung tâm thể thao mới được mở ra.)
In 1998, factory land was developed into a park. (Năm 1998, đất nhà máy được phát triển thành công viên.)
In 2001, a new park was opened. (Năm 2001, một công viên mới đã được mở ra.)
In 2017, an old market was damaged by fire. (Năm 2017, một ngôi chợ cũ đã bị hư hại do hỏa hoạn.)
In 2018, an old market was closed. (Vào năm 2018, một khu chợ cũ đã bị đóng cửa.)
In 2019, the development of shopping mall was started. (Năm 2019, sự phát triển của trung tâm mua sắm đã được bắt đầu.)
In 2020, a shopping mall was opened. (Năm 2020, một trung tâm mua sắm đã được khai trương.)
In 2021, a new bus station was built. (Năm 2021, một bến xe buýt mới được xây dựng.)
4. USE IT! Work in pairs. Compare your sentences in exsercise 3.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh câu cuae em ở bài tập 3.)
- Mexico is a really big place. (Mexico là một nơi thật sự lớn.)
- My city is really old. (Thành phố của tôi thật sự cũ.)
d. In pairs: Compare Christmas traditions in your country with one of the countries in the table in task c.
(Theo cặp: So sánh truyền thống lễ Giáng sinh ở đất nước bạn với một trong những đất nước ở bảng phần c.)
On Christmas day, my country decorate with lights and trees. That’s like Japan.
(Vào ngày lễ Giáng sinh, quê tôi trang trí đèn và cây. Điều đó giống với Nhật Bản.)
We eat traditional meals with family. That’s different from Japan.
(Chúng tôi ăn bữa ăn truyền thống với gia đình. Điều đó khác với Nhật Bản.)
We celebrate from Dec 24th to 26th. That’s different from Japan.
(Chúng tôi tổ chức từ 24/12- 26/12. Điều đó khác với Nhật Bản.)
4. Work in pairs. Talk about places in your town or city. Use the Key Phrases.
(Làm việc theo cặp. Nói về những địa điểm ở thị trấn hoặc thành phố của bạn. Sử dụng những cụm từ quan trọng).
Example:
- There's a good Korean restaurant near my house.
- There are some interesting monuments here.
KEY PHRASES | |
Talking about places There’s a/ an … There are some … My favourite place is … | There isn’t a/an … There aren’t any … |
- There’s a very big square in my neighbourhood.
(Có một quảng trường rất lớn trong khu xóm của tôi.)
- There are some cheap shops near my house.
(Có một vài cửa hàng rẻ (tiền) gần nhà tôi.)
- My favourite place is the local library.
(Nơi yêu thích của tôi là thư viện địa phương.)
- There isn’t a modern office building in my town.
(Trong thị trấn của tôi không có tòa nhà văn phòng hiện đại.)
- There aren’t any good restaurants near my house.
(Gần nhà tôi không có nhà hàng nào ngon cả.)
3. Read the information about three cities and try to find them on a map. (Đọc thông tin về 3 thành phố sau và tìm chúng trên bản đồ.)
Write 2 information about city in your country you live in text book .
đăng kí cho j919 trên youtube