Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:55

Lời giải chi tiết:

Items to bring (Đồ vật mang theo)

Reasons (Lý do)

comic books (truyện tranh)

have something to read (có gì đó để đọc)

tent (cái lều)

have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân)

towel (khăn tắm)

clean face and hands (lau mặt và tay)

pillow (cái gối)

put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ)

food (thức ăn)

have something to eat (có gì đó để ăn)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:59

No, we didn’t. We chose different movies.  My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.

(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 19:49

A: We think that the most important moment was when women were allowed to vote because they had power to make the changes they wanted.

(Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được phép bỏ phiếu vì họ có quyền thực hiện những thay đổi mà họ muốn.)

B: Really? We think the most important moment is when women were allowed to own property because they didn't need a husband to own a house.

(Có thật không? Chúng tôi cho rằng thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được phép sở hữu tài sản vì họ không cần chồng sở hữu nhà.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:56

No, we didn’t. We chose different activities.

(Không. Chúng tôi đã chọn những hoạt động khác nhau.)

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
7 tháng 9 2023 lúc 23:17

- Nodding your head in Vietnam means a greeting or sign of agreement.

(Gật đầu ở Việt Nam có nghĩa là một lời chào hoặc dấu hiệu đồng ý.)

- Common Vietnamese gestures and body language:

(Các cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể thông dụng của người Việt Nam:)

+ Nodding: a greeting, affirmative reply or sign of agreement

(Gật đầu: một lời chào, một câu trả lời khẳng định hoặc một dấu hiệu đồng ý)

+ Shaking one’s head: negative reply, a sign of disagreement

(Lắc đầu: câu trả lời phủ định, dấu hiệu không đồng ý)

+ Bowing: greeting or a sign of great respect

(Cúi đầu: lời chào hoặc một dấu hiệu kính trọng)

+ Frowning: an expression of frustration, anger or worry

(Cau mày: biểu hiện của sự thất vọng, tức giận hoặc lo lắng)

+ Avoiding eye contact: shows respect to seniors in age or status or of the opposite sex

(Tránh giao tiếp bằng mắt: thể hiện sự tôn trọng với những người có tuổi tác và địa vị cao hơn hoặc khác giới)

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
7 tháng 9 2023 lúc 20:48

- Yes, I do. I want to have more time to play badminton. Because it’s good for my health, and I like playing it with my mother every afternoon. It is a fun time in the day.

(Có chứ. Tôi muốn có nhiều thời gian hơn để chơi cầu lông. Bởi vì nó tốt cho sức khỏe của tôi và tôi thích chơi nó với mẹ vào mỗi buổi chiều. Đó là một thời gian vui vẻ trong ngày.)

Buddy
Xem chi tiết
YangSu
4 tháng 2 2023 lúc 21:59

I often search for information about my favorite paintings.I use an app called Pinterest. I refer to the strokes, coloring and sketching methods on them.

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 21:14

- I always clean my room and wash the dishes. I never walk the dog because my brother does it.

(Tôi luôn dọn phòng và rửa bát. Tôi không bao giờ dắt chó đi dạo vì anh trai tôi làm rồi.)