b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái được gạch chân.)
soap
pillow
phone
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái gạch chân.)
printer
computer
robot
b. Listen to the words and focus on the underlined letter.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái gạch chân.)
dirtier
noisier
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
receive
support
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
black
blond
blue
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ sau và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
lazy
reliable
helpful
lazy /ˈleɪzi/ (adj): lười biếng
reliable /rɪˈlaɪəbl/(adj): đáng tin cậy
helpful /ˈhelpfl/(adj): hay giúp đỡ
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
rackets sports tickets T-shirts
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch dưới.)
megacities
homes
earthscrapers
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch dưới.)
awful boring action (movie)
awful /ˈɔːfl/
boring /ˈbɔːrɪŋ/
action /ˈækʃn/
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
prediction (sự dự đoán) education (sự giáo dục)