b. Discuss outdoor acticities you want to go.
(Thảo luận về hoạt động ngoài trời mà bạn muốn tham gia.)
- I want to go rafting.
(Tôi muốn đi thuyền bè.)
- Yes, me too.
(Vâng, mình cũng muốn.)
Work in pairs. Ask and answer which activities in 3 you want to join. Give reasons.
Example:
Minh: Which activity do you want to join?
Lan: I want to join some clean-up activities.
Minh: Why do you want to join these activities?
Lan: Because they make the neighbourhood cleaner.
Minh: Which activity do you want to join?
(Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
Nga: I want to join some help street children activities.
(Tôi muốn tham gia một số hoạt động giúp đỡ trẻ em đường phố.)
Minh: Why do you want to join these activities?
(Tại sao bạn muốn tham gia những hoạt động này?)
Nga: Because they help feed chidldren and help them have a better future.
(Bởi vì chúng giúp tôi chăm sóc và giúp đỡ trẻ em có một tương lai tốt hơn.)
4. Work in pairs. Discuss whether you want to participate in Vietnam Idol. Give your reasons.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem bạn có muốn tham gia Vietnam Idol hay không. Đưa ra lý do của bạn.)
A: Do you want to participate in Vietnam Idol?
(Bạn có muốn tham gia Vietnam Idol không?)
B: Of course. I love singing and my Music teacher often compliments my voice. Besides, I also want to become a famous pop singer in the world like Taylor Swift who is my idol. What about you?
(Tất nhiên. Tôi thích ca hát và giáo viên dạy Âm nhạc của tôi thường khen ngợi giọng hát của tôi. Bên cạnh đó, tôi cũng muốn trở thành một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng trên thế giới như Taylor Swift, thần tượng của tôi. Còn bạn thì sao?)
A: Well, I do want to participate in this competition but you know, I’m not good at singing and I also have a fear of crowds.
(Chà, tôi rất muốn tham gia cuộc thi này nhưng bạn biết đấy, tôi hát không hay và tôi cũng sợ đám đông.)
B: Oh, don’t be sad. You must be good at other fields.
(Ồ, đừng buồn. Bạn chắc chắn giỏi ở các lĩnh vực khác.)
b. Join another pair. Discuss where you’d like to live in the future. Ask them to explain anything you don’t understand.
(Tham gia vào một nhóm khác. Thảo luận nơi bạn muốn sống trong tương lai. Yêu cầu các bạn giải thích những chỗ mà em không hiểu.)
In the future, I want to live in a large villa with a large and wide swimming pool, a big garden with beautiful flowers, a big yard and a small pond.
In the future I am not very sure but I will stay in a large house full of swimming pool
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the megacity.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong siêu đô thị.)
A: What do you mean?
(Ý bạn là gì?)
B: They will live in a very large city with more than ten million people living there.
(Họ sẽ sống trong một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó.)
A: Oh, it’s so suprising.
(Ồ, thật đáng kinh ngạc.)
a. Make plans with your classmate. In pairs: Student B, 119 File 4. Student A: Write the activities you want to do and invite Student B to join you. Swap roles and repeat. Student A, 120 File 5.
(Lập kế hoạch với bạn cùng lớp. Theo cặp: Học sinh B, File 4 trang 119. Học sinh A: Viết hoạt động bạn muốn làm và mời học sinh B tham gia. Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 5 trang 120.)
Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(hey, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to...
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải...)
A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)
A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?
(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)
A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?
(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)
A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?
(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)
A: Hey! Do you want to go out on Friday?
(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)
A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?
(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
A: Hey! Do you want to go out on Sunday?
(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
b. In pairs: Talk about which activities you would like to do more and say why.
(Theo cặp: Nói về hoạt động nào em muốn làm hơn và đưa ra lý do.)
I would like to hang out with friends more because I rarely see them. I'm too busy studying.
(Tôi muốn đi chơi với bạn bè nhiều hơn vì tôi hiếm khi gặp họ. Tôi quá bận rộn với việc học.)
I would like to go running because I want to improve my health.
(Tôi muốn chạy bộ vì tôi muốn cải thiện sức khỏe của mình.)
Các bạn xem xem những câu này dịch đúng hay sai?
.
;
- Like Is Afternoon:..........................thích thì chiều
- I no want salad again:...................anh không muốn cãi với em nữa
- If you want I''ll afternoon you:........Nếu anh muốn tôi sẽ chiều anh.
- No I love me:................................Không ai iu tui.
- No four go:...................................vô tư đi.
- Know die now:..............................biết chết liền.
- No table:......................................miễn bàn.
- No dare where:.............................không dám đâu.
- Go die go:....................................đi chết đi.
- You lie see love :..........................em xạo thấy thương
- I love toilet you sitdown:................tôi yêu cầu em ngồi xuống
- I love toilet you go go:...................tôi yêu cầu anh đi đi
- Ugly tiger :...................................Xấu hổ.
- Pickhand dot com:.........................pó tay chấm kom
- Umbrella star go again :.................Dù sao đi nữa
- Sugar you you go, sugar me i go:....Đường em em đi đường anh anh đi
- Umbrella tomorrow:.......................Ô mai
- You think you delicious?:.................Mày nghĩ mày ngon hả?
- Forget mother you go!:..................Quên mẹ mày đi
- Hover go for water it pure:.............Lượn đi cho nước nó trong
- I want to toilet kiss you :................Anh muốn cầu hôn em
- Son with no girl:............................Con với chả cái
- Tangerine do orange flunk:.............quýt làm cam chịu
- Sky down no enemy:......................Thiên hạ vô địch... keke
- Nest your father :..........................Tổ cha mày
- Eat pictur: ....................................Ăn ảnh
- Home face road:...........................Nhà mặt phố
- Dad do big:..................................Bố làm to
- No family live :.............................Vô gia cư
- Go dust :.....................................Đi bụi
- Sugar sugar Hero man :...............Đường đường 1 đấng anh hào
- Light as feather pink:....................Nhẹ như lông hồng
- Clothes donkey:............................Đồ con lừa
- Dog die :.....................................chó chết
- Deam what:.................................Tưởng gì.
- Understand die now :...................hiểu chết liền
- Down birth have fun:....................Giáng sinh vui vẻ
- Story small:.................................Chuyện nhỏ
- Uncle like:...................................Chú thích?
- Black chicken:..............................Ok
- Seven love: ...............................Thất tình
sai quá sai be eiiiiiiiiii
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- Do you have this dress in blue?
(Cô có chiếc vày này mà màu xanh không?)
- Yes, do you want to try it on?
(Có, cô muốn thử nó không?)
- Yes, please. How much is it?
(Vâng, làm ơn. Nó bao nhiêu tiền?)
- It’s 20 dollars.
(20 đô la.)
a. You are going to London for a day and want to visit three places. Tick three landmark you would like to go, then ask three friends where they’re going to visit.
(Bạn sẽ đến London vào một ngày nào đó và muốn đến thăm 3 nơi. Đánh dấu 3 nơi bạn muốn đi sau đó hỏi 3 người bạn về nơi họ sẽ đi?)
Let’s Protect the Earth!
(Hãy bảo vệ Trái Đất!)
a. You want to write an article about how to protect the Earth. Work in pairs. Discuss and choose six tips to add to your notes.
(Em muốn viết một bài báo về cách bảo vệ Trái Đất. Làm việc theo cặp. Thảo luận và chọn 6 mẹo thêm vào ghi chú của em.)
1. Pick up trash.
(Hãy nhặt rác.)
2. Recycle newspapers.
(Hãy tái chế giấy báo.)
3. Reuse plastic bags and bottles.
(Tái sử dụng túi nhựa và chai nhựa.)
4. Don’t throw away old books.
(Đừng vứt đi sách cũ.)
5. Recycle glass bottles.
(Tái chế chai thủy tinh.)
6. Reuse old clothes.
(Tái sử dụng quần áo cũ.)
7. Recycle used cans.
(Tái chế các lon thiếc đã qua sử dụng.)
8. Don’t throw old tires.
(Đừng vứt đi lốp xe cũ.)