Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
animepham
20 tháng 2 2023 lúc 8:23

6-sleeping bag           

3-flashlight           

2-bottled water       

7-tent         

1-battery             

4-pillow               

5-towel

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:52

1. battery (pin)

2. bottled water (nước uống đóng chai)

3. flashlight (đèn pin)

4. pillow (cái gối)

5. towel (cái khăn)

6. sleeping bag (túi ngủ)

7. tent (cái lều)

Buddy
Xem chi tiết
Sunn
17 tháng 8 2023 lúc 20:36

2. shopping mall

3. building

hs 1m
20 tháng 2 2023 lúc 21:30

2.shopping mall

3.building

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:22

1. amusement park: công viên giải trí

2. shopping mall: trung tâm thương mại

3. buiding: tòa nhà

Buddy
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce

Sahara
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:33

- fish sauce: nước mắm

- fry (v): chiên, rán

- noodles (n): mỳ          

- grill (v): nướng (trên lửa)

- beef (n): thịt bò          

- seafood (n): hải sản          

- lamb (n): thịt cừu          

- herbs (n): thảo mộc

- pork (n): thịt lợn

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
10 tháng 10 2023 lúc 9:25

1. clean: sạch sẽ

2. populated: đông đúc

3. cheap: rẻ tiền

4. temperature: nhiệt độ

5. expensive: đắt tiền

6. polluted: ô nhiễm

Mẫn Nhi
20 tháng 2 2023 lúc 21:37
1. clean2. populated3. cheap
4. temperature5. expensive6. polluted
Pham Minh Tue
20 tháng 2 2023 lúc 21:39

2.populated

3.cheap

4.temperature

5.expensive

6.polltuted

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:03

1. army

2. king

3. queen

4. soldier

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:03

- army (n): quân đội

- king (n): vua

- soldier (n): binh lính

- queen (n): hoàng hậu

Buddy
Xem chi tiết

Về hoạt động chắc phải tìm file nghe

Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.

Buddy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
19 tháng 2 2023 lúc 20:19

2.plastic bottle

3.can

4.glass jar

5.plastic bag

Bacon Family
19 tháng 2 2023 lúc 20:19

2. plastic bottle

3. can

4 glass jar

5. plastic bag

Nhật Văn
19 tháng 2 2023 lúc 20:19

1. Trash

2. Plastic bottle

3. Can

4. Glass jar

5. Plastic jar

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:54

1. laundry

2. kitchen

3. dinner

4. bed

5. dishes

6. shopping

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:54

1. do the laundrylàm công việc giặt giũ

2. clean the kitchenlau dọn nhà bếp

3. make dinnernấu bữa tối

4. make the beddọn giường

5. do the dishesrửa chén / bát

6. do the shopping: đi mua sắm

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:40

1. train station (n): nhà ga (tàu hỏa)

2. library (n): thư viện

3. hospital (n): bệnh viện

4. police station (n): đồn công an/ sở cảnh sát

5. post ofice (n): bưu điện

6. bus station (n): trạm xe buýt