a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
rafting canyon cave hinking kayaking campsite |
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
sleeping bag flashlight bottled water tent battery pillow towel |
6-sleeping bag 3-flashlight 2-bottled water 7-tent 1-battery 4-pillow 5-towel |
1. battery (pin)
2. bottled water (nước uống đóng chai)
3. flashlight (đèn pin)
4. pillow (cái gối)
5. towel (cái khăn)
6. sleeping bag (túi ngủ)
7. tent (cái lều)
a. Fill in the blank with”shopping mall”, “building”, “amusuement park”. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống các từ “shopping mall”, “building”, “amusuement park”. Nghe và lặp lại.)
1. amusement park: công viên giải trí
2. shopping mall: trung tâm thương mại
3. buiding: tòa nhà
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce
1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce
- fish sauce: nước mắm
- fry (v): chiên, rán
- noodles (n): mỳ
- grill (v): nướng (trên lửa)
- beef (n): thịt bò
- seafood (n): hải sản
- lamb (n): thịt cừu
- herbs (n): thảo mộc
- pork (n): thịt lợn
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
polluted clean populated expensive cheap temperature |
1. clean: sạch sẽ
2. populated: đông đúc
3. cheap: rẻ tiền
4. temperature: nhiệt độ
5. expensive: đắt tiền
6. polluted: ô nhiễm
1. clean | 2. populated | 3. cheap |
4. temperature | 5. expensive | 6. polluted |
2.populated
3.cheap
4.temperature
5.expensive
6.polltuted
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
army king soldier queen |
1. army
2. king
3. queen
4. soldier
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
often never sometimes always rarely usually |
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
can plastic bag trash plastic bottle glass jar |
2.plastic bottle
3.can
4.glass jar
5.plastic bag
2. plastic bottle
3. can
4 glass jar
5. plastic bag
1. Trash
2. Plastic bottle
3. Can
4. Glass jar
5. Plastic jar
New Words
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
laundry dinner bed shopping dishes kitchen |
1. laundry
2. kitchen
3. dinner
4. bed
5. dishes
6. shopping
1. do the laundry: làm công việc giặt giũ
2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp
3. make dinner: nấu bữa tối
4. make the bed: dọn giường
5. do the dishes: rửa chén / bát
6. do the shopping: đi mua sắm
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
police station library hospital train station post office bus station |
1. train station (n): nhà ga (tàu hỏa)
2. library (n): thư viện
3. hospital (n): bệnh viện
4. police station (n): đồn công an/ sở cảnh sát
5. post ofice (n): bưu điện
6. bus station (n): trạm xe buýt