Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 17:50

1. Toby said that Sue was sleeping.

(Toby nói rằng Sue đang ngủ.)

2. Barney said that he couldn’t found any clean socks.

(Barney nói rằng anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ đôi tất sạch nào.)

3. William said that he would help Mum.

(William nói rằng anh ấy sẽ giúp mẹ.)

4. Joseph said that he had never been to Portugal.

(Joseph nói rằng anh ấy chưa bao giờ đến Bồ Đào Nha.)

5. Fred said that Gemma might be at home.

(Fred nói rằng Gemma có thể đang ở nhà.)

6. Mike said that Kate was going to the zoo.

(Mike nói rằng Kate sẽ đến sở thú.)

7. Chris said that they had arrived ten minutes before.

(Chris nói rằng họ đã đến trước mười phút trước rồi.)

Buddy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
8 tháng 2 2023 lúc 10:59

1.to phone

2.shopping-to shop

3.use

4.to give

5.to play

6.going

7.stay

8.tidy

Thiên Võ Minh
Xem chi tiết
Ngố ngây ngô
7 tháng 7 2021 lúc 15:42

1.Complete the sentences, using the -ing form of the given verbs.

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng động từ đuôi –ing của các động từ cho sẵn.)

         do / stay / try / take / go(x2) / collect / eat / watch / plant

1.We enjoy going for a walk around the lake every evening.

2.My friend Jenifer loves collecting unique things.

3.Most of my friends don't like doing homework at the weekend.

4.Do you like planting flowers in the balcony?

5.I hate staying outdoors in the summer. It's so hot.

6.I don't like playing challenging sports like ice skating or surfing.

7.My cousin David adores taking photos. He has got an expensive camera.

8.Who dislikes watching  films on TV?

9.Does Laura hate eatin noodles?

10.My mother detests going by bus because she can be carsick.

Buddy
Xem chi tiết
LunarEclipse
5 tháng 2 2023 lúc 13:37

2 - will drive

3 - won’t have

4 - will - get

5 -  won’t become

Khinh Yên
5 tháng 2 2023 lúc 13:37

will drive

won't have

Will I get

won't become

Mạnh Nguyễn Ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
2 tháng 10 2021 lúc 22:10

chatting

Mạnh Nguyễn Ngọc
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
8 tháng 2 2023 lúc 21:13

1.must be left

2.need to be cooked

3.needn't be worn

4.musn't be taken

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 15:53

1. annoying (tức giận)

2. disappointed (thất vọng)

3. confusing (gây khó hiểu)

4. exhausted (kiệt sức)

5. boring (nhàm chán)

6. amusing (giải trí)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:05

1. Eat

2. Visit

3. Don't drink 

4. Go

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:05

1. Eat this before August 2020.

(Hãy ăn món này trước tháng 8 năm 2020.)

2. Visit this place.

(Hãy ghé thăm nơi này.)

3. Don’t drink this water.

(Đừng uống nước này.)

4. Go right here.

(Đi lối này.)