THINK! What can you do if you can’t remember a word in English?
(Nghĩ xem! Em có thể nếu gì nếu em không nhớ một từ tiếng Anh nào đó?)
THINK! Do you like learning languages? Look at the things in the box. What things do you like and dislike?
(Nghĩ xem! Em có thích học ngôn ngữ không? Nhìn các từ trong khung. Cái nào em thích và không thích?)
vocabulary grammar pronunciation reading listening speaking writing |
Yes, I like learning languages. I like learning vocabulary, pronunciation, speaking and listening. I dislike grammar because it has a lot of difficult rules.
(Có, tôi thích học ngôn ngữ. Tôi thích học từ vựng, phát âm, kỹ năng nói và nghe. Tôi không thích ngữ pháp vì nó có nhiều quy tắc khó.)
- vocabulary: từ vựng
- grammar: ngữ pháp
- pronunciation: phát âm
- reading: đọc
- listening: nghe
- speaking: nói
- writing: viết
In pairs: What things do you like to buy? What can you do if there's a problem with an item?
(Theo cặp: Bạn thích mua những thứ gì? Bạn có thể làm gì nếu có vấn đề với một mặt hàng nào đó?)
Lời giải chi tiết:
I like to shop for special items which are gifts, clothes or decoration materials. If there is a problem with an item, I will contact the retailer and tell the retailer about the problem, then ask for the goods to be either repaired or be replaced.
(Tôi thích mua sắm các mặt hàng đặc biệt là quà tặng, quần áo hoặc vật liệu trang trí. Nếu có vấn đề với một mặt hàng, tôi sẽ liên hệ với người bán lẻ và nói với người bán lẻ về vấn đề đó, sau đó yêu cầu hàng hóa đó được sửa chữa hoặc thay thế.)
I like to shop for special items which are gifts, clothes or decoration materials. If there is a problem with an item, I will contact the retailer and tell the retailer about the problem, then ask for the goods to be either repaired or be replaced.
(Tôi thích mua sắm các mặt hàng đặc biệt là quà tặng, quần áo hoặc vật liệu trang trí. Nếu có vấn đề với một mặt hàng, tôi sẽ liên hệ với người bán lẻ và nói với người bán lẻ về vấn đề đó, sau đó yêu cầu hàng hóa đó được sửa chữa hoặc thay thế.)
THINK! What can you do if you want to be healthy?
(Hãy nghĩ! Bạn có thể làm gì nếu bạn muốn khỏe mạnh).
sit on the sofa play video games eat vegetables drink fizzy drinks drink juice or water exercise |
If I want to be healthy, I can eat vegetables, drink juice or water, and exercise.
(Nếu tôi muốn khỏe mạnh, tôi có thể ăn rau, uống nước trái cây hoặc nước lọc và tập thể dục.)
play video games: chơi trò chơi điện tử
eat vegetables: ăn rau
drink fizzy drinks: uống nước có ga
drink juice or water: uống nước trái cây hoặc nước
exercise: tập thể dục
THINK! Do you like hot or cold weather? How many different types of weather can you say in English?
(HÃY NGHĨ! Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh? Bạn có thể nói bao nhiêu kiểu thời tiết khác nhau bằng tiếng Anh?)
I like cold weather because I can sleep more.
(Tôi thích thời tiết lạnh bởi vì tôi có thể ngủ nhiều hơn.)
I can say many types of weather such as: hot, cold, foggy, warm, cool.
(Tôi có thể nói nhiều loại thời tiết như: nóng, lạnh, có sương, ấm, mát mẻ.)
trả lời hộ mình bằng tiếng anh nhé
1. At night they come without being fetched. And by day they are lost without being stolen. Who are they?
(Chúng xuất hiện vào buổi đêm nhưng không phải là hồn ma. Và chúng biến mất vào ban ngày mà không phải do bị đánh cắp. Chúng là ai?)
2. What lives on its own substance and dies when it devours itself?
(Cái gì sống nhờ vào chất liệu của nó và chết đi do tự ăn chính bản thân mình?)
3. Why was Karl Marx buried at Highgate Cemetery in London?
(Tại sao Các Mác được chôn ở Highgate Cemetery tại London?)
4. Who succeeded the first Prime Minister of the UK?
(Ai là người kế thừa Thủ tướng đầu tiên của nước Anh?)
5. When can you have something and nothing at the same time in your pocket?
(Khi nào bạn vừa có thứ gì đó vừa chẳng có gì trong túi của bạn?)
6. Where can you always find money?
(Nơi nào mà bạn có thể luôn luôn tìm thấy tiền?)
7. Why do fish live in water?
(Tại sao cá sống ở dưới nước?)
8. When butter is projected upwards, what will appear?
(Khi bơ được ném lên trên cao, cái gì sẽ xuất hiện?)
9. What can’t be used unless broken?
(Cái gì không thể được sử dụng nếu không được làm vỡ?)
10. What has four fingers and a thumb but no flesh and bone?
(Cái gì có 4 ngón tay và một ngón cái nhưng không có thịt và xương?)
1. At night they come without being fetched. And by day they are lost without being stolen. Who are they?
(Chúng xuất hiện vào buổi đêm nhưng không phải là hồn ma. Và chúng biến mất vào ban ngày mà không phải do bị đánh cắp. Chúng là ai?)
--> The stars (những ngôi sao)
2. What lives on its own substance and dies when it devours itself?
(Cái gì sống nhờ vào chất liệu của nó và chết đi do tự ăn chính bản thân mình?)
--> A candle (cây nến)
3. Why was Karl Marx buried at Highgate Cemetery in London?
(Tại sao Các Mác được chôn ở Highgate Cemetery tại London?)
--> Because he was dead (bởi vì ông ấy chết)
4. Who succeeded the first Prime Minister of the UK?
(Ai là người kế thừa Thủ tướng đầu tiên của nước Anh?)
--> The second Prime Minister (Thủ tướng thứ hai)
5. When can you have something and nothing at the same time in your pocket?
(Khi nào bạn vừa có thứ gì đó vừa chẳng có gì trong túi của bạn?)
--> When there is a hole in it (khi có một cái lỗ trong túi)
6. Where can you always find money?
(Nơi nào mà bạn có thể luôn luôn tìm thấy tiền?)
--> In the dictionary (trong từ điển)
7. Why do fish live in water?
(Tại sao cá sống ở dưới nước?)
--> Because thay can't live on the ground (vì chúng không thể sống trên cạn)
8. When butter is projected upwards, what will appear?
(Khi bơ được ném lên trên cao, cái gì sẽ xuất hiện?)
--> Butterfly (con bướm)
9. What can't be used unless broken?
(Cái gì không thể được sử dụng nếu không được làm vỡ?)
--> Eggs (những quả trứng)
10. What has four fingers and a thumb but no flesh and bone?
(Cái gì có 4 ngón tay và một ngón cái nhưng không có thịt và xương?)
--> A glove (cái găng tay)
1. At night they come without being fetched. And by day they are lost without being stolen. Who are they?
(Chúng xuất hiện vào buổi đêm nhưng không phải là hồn ma. Và chúng biến mất vào ban ngày mà không phải do bị đánh cắp. Chúng là ai?) Stars
2. What lives on its own substance and dies when it devours itself?
(Cái gì sống nhờ vào chất liệu của nó và chết đi do tự ăn chính bản thân mình?) Candles
THINK! What do you know schools in other countries?
(Nghĩ xem! Em biết gì về những trường học ở những quốc gia khác?)
Schools in other countries are definitely different from schools in Việt Nam in curriculum, textbooks, school subjects and school time.
(Trường học ở những quốc gia khác chắc chắn khác với trường học ở Việt Nam về giáo trình, sách giáo khoa, các môn học ở trường và giờ học.)
Talk with a partner. What do you think of sharks?
I think they are dangerous
(Tớ nghĩ chúng nguy hiểm)
Look at the tittle. What do you think Fun-Bike-Share is?
Based on the title, "Fun-Bike-Share" seems to be a program or activity related to sharing bikes in a fun way. It could be a bike-sharing service that focuses on providing an enjoyable experience for its users.
THINK! What do you like about your school?
(Nghĩ xem! Em thích gì về trường học của em?)
I like my school because it’s very big and my classroom is very comfortable. My classmates are really friendly and the teacher are also helpful. I have many interesting subjects and activities everyday.
(Tôi thích trường học của mình vì nó rất lớn và lớp học của tôi rất thoải mái. Các bạn cùng lớp của tôi thực sự thân thiện và giáo viên cũng rất hữu ích. Tôi có nhiều môn học và hoạt động thú vị hàng ngày.)