c. In pairs: Is your town polluted? What are the causes? What should your town do to improve it?
(Theo cặp: Thị trấn bạn có bị ô nhiễm không? Nguyên nhân là gì? Thị trấn bạn nên làm gì để cải thiện tình trạng đó?)
d. In pairs: Say what you would do to help the environment if you were your town's mayor. (Theo cặp: Kể những gì em sẽ làm để giúp đỡ môi trường nếu em là thị trưởng thị trấn của em.)
If I were the mayor, I'd ban cars from the town center. (Nếu tôi là thị trưởng, tôi sẽ cấm ô tô vào trung tâm thị trấn.)
If I were the mayor, I'd allow people to use public transportation without any fee.
(Nếu tôi là thị trưởng, tôi sẽ cho phép mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào.)
C. MY WORLD (Thế giới của tôi)
What is a problem in your town or city? What is the solution?
(Vấn đề ở thị trấn hoặc thành phố của bạn là gì? Giải pháp là gì?)
- My city is growing bigger and bigger. There is a lack of housing for low-income households.
(Thành phố của tôi ngày càng phát triển. Có tình trạng thiếu nhà ở cho các hộ thu nhập thấp.)
- The solution is to build low-price apartments.
(Giải pháp là xây chung cư giá rẻ.)
1. Complete the puzzle with places in a town. What is the mystery word in grey?
(Hoàn thành ô chữ với các địa điểm trong thị trấn. Ô chữ bí mật màu xám là từ gì?)
Giải nghĩa:
market: chợ
square: quảng trường
café: quán cà phê
library: thư viện
cinema: rạp phim
theatre: nhà hát
Bạn đến deadline hay sao mà đăng tấp nập thế :)))???
à nhớ trả công cho những người đã trl cho bạn bằng tick nhé chớ ko là tốn công lắm đó
Finished? What are the good and bad things about your town or city? Write sentences.)
(Hoàn thành bài học? Những điểm tốt và không tốt về thị trấn hay thành phố của em là gì? Hãy viết câu về nó.)
- The good things in Ha Noi:
(Những điểm tốt ở Hà Nội là)
+ There are many interesting places to visit.
(Có nhiều nơi thú vị để tham quan.)
+ There are delicious traditional dishes.
(Có những món ăn truyền thống rất ngon.)
+ There are beautiful and peaceful parks for children to play.
(Có công viên đẹp và yên tĩnh cho trẻ em vui chơi.)
- The bad things in Ha Noi:
(Những điểm không tốt ở Hà Nội)
+ There is too much traffic and pollution.
(Có quá nhiều giao thông và sự ô nhiễm.)
+ Things are very expensive in tourism destinations.
(Hàng hóa ở các điểm du lịch rất đắt tiền.)
City. Ho Chi Minh City forms a series of typical streets
(TP. Hồ Chí Minh hình thành chuỗi các tuyến phố đặc trưng)4. Work in pairs. Talk about places in your town or city. Use the Key Phrases.
(Làm việc theo cặp. Nói về những địa điểm ở thị trấn hoặc thành phố của bạn. Sử dụng những cụm từ quan trọng).
Example:
- There's a good Korean restaurant near my house.
- There are some interesting monuments here.
KEY PHRASES | |
Talking about places There’s a/ an … There are some … My favourite place is … | There isn’t a/an … There aren’t any … |
- There’s a very big square in my neighbourhood.
(Có một quảng trường rất lớn trong khu xóm của tôi.)
- There are some cheap shops near my house.
(Có một vài cửa hàng rẻ (tiền) gần nhà tôi.)
- My favourite place is the local library.
(Nơi yêu thích của tôi là thư viện địa phương.)
- There isn’t a modern office building in my town.
(Trong thị trấn của tôi không có tòa nhà văn phòng hiện đại.)
- There aren’t any good restaurants near my house.
(Gần nhà tôi không có nhà hàng nào ngon cả.)
THINK! What can you do in your town at the weekend?
(SUY NGHĨ! Bạn có thể làm gì ở thị trấn của bạn vào cuối tuần?)
I can go to the city square, swim in the sea or go to the cinemain my town at the weekend.
THINK! What famous places are there in your town or city?
(Hãy nghĩ xem! Có những nơi nổi tiếng nào ở thị trấn hay thị phố của em?)
The most famous places in my town is GYMNASIUM. That has a very large acreage and 1000 humans can only stay in this gymnasium.
Famous places in my city – Ha Noi are:
(Những nơi nổi tiếng thành phố của tôi – Hà Nội là)
- Ngoc Son temple (đền Ngọc Sơn)
- The Huc bridge (cầu Thê Húc)
- But tower (tháp Bút)
- Hoan Kiem lake (hồ Hoàn Kiếm)
- West lake (hồ Tây)
- Ho Chi Minh mausoleum (lăng chủ tịch Hồ Chí Minh)
- Old quarter (phố Cổ)
- Botenical Garden (vườn Bách thảo)
- Thu Le park (công viên Thủ Lệ)
- Ba Vi national park (vườn quốc gia Ba Vì)
- Bat Trang pottery village (làng gốm Bát Tràng)
- The Temple of Literature (Quốc Tử Giám)
Famous places IN MY CITY TP.HCM ARE
INDEPENDENCE PALACE ( DINH ĐỘC LẬP)
NOTRE DAME CATHEDRAL ( NHÀ THỜ ĐỨC BÀ )
Vietnam History Museum ( BẢO TÀNG VIETNAM)...
1. Work in pairs. What are the people doing in the photos? What do you think their jobs are? Compare your ideas.
(Làm việc theo cặp. Những người trong ảnh đang làm gì? Bạn nghĩ công việc của họ là gì? So sánh ý tưởng của bạn.)
Picture 1: a person is watching an interview.
(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)
Picture 2: a person is dealing with puzzels.
(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)
a. You're planning a new festival for your town. In pairs: Discuss and fill in the table with the details of your festival.
(Bạn đang kế hoạch cho một lễ hội lớn cho thị trấn của bạn. Theo cặp: Thảo luận và điền vào bảng với những chi tiết của lễ hội.)
What should we call our festival? (Chúng ta nên gọi lễ hộ là gì?)
Let's call it... (Chúng ta sẽ gọi nó là....)
Where will it be? (Nó sẽ diễn ra ở đâu?)
Festival name: (Tên lễ hội) | Happy Camp |
Location: (Vị trí) | In my town (Ở thị trấn của tôi) |
Date: (Ngày) | 25/12 - 31/12 |
Activities and performers: (Hoạt động và biểu diễn) | Bonfire (lửa trại), cooking competition (cuộc thi nấu ăn), music shows (chương trình âm nhạc),... |
Ticket price: (Giá vé) | Free (Miễn phí) |
1. Work in pairs. Look at the photo. Are there Body Shop stores in your country? What do they sell?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức hình. Có cửa hàng Body Shop ở quốc gia của bạn không? Họ bán cái gì ở đó?)
- Yes, there are Body Shop in my country.
(Có, có các cửa hàng Body Shop ở đất nước của mình.)
- They sell shower gel, body lotion,... other things that take care our body.
(Họ bán sữa tắm, sữa dưỡng thể,… và những thứ khác mà chăm sóc cơ thể của chúng ta.)